Đang tải...
Tìm thấy 317 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Nhẫn đính hôn Harew Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Harew

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.966.248,00 ₫
    7.152.418  - 1.277.555.264  7.152.418 ₫ - 1.277.555.264 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Somontin Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Somontin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.684 crt - VS

    33.467.385,00 ₫
    6.198.083  - 152.744.552  6.198.083 ₫ - 152.744.552 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Malerie Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Malerie

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.6 crt - VS

    860.717.143,00 ₫
    8.949.013  - 1.870.052.448  8.949.013 ₫ - 1.870.052.448 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Ginolinda Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ginolinda

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    16.730.014,00 ₫
    6.856.099  - 93.608.046  6.856.099 ₫ - 93.608.046 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Emma Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Emma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.8 crt - SI

    213.539.836,00 ₫
    10.073.725  - 584.643.454  10.073.725 ₫ - 584.643.454 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Teoria Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Teoria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    31.851.074,00 ₫
    6.601.383  - 101.928.761  6.601.383 ₫ - 101.928.761 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Cheilia Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Cheilia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    101.872.158,00 ₫
    7.132.041  - 1.621.407.406  7.132.041 ₫ - 1.621.407.406 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Fawwerat Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Fawwerat

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.236 crt - AAA

    15.091.623,00 ₫
    6.452.799  - 92.858.044  6.452.799 ₫ - 92.858.044 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Calanthe Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Calanthe

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.35 crt - AAA

    24.961.861,00 ₫
    12.461.261  - 2.291.408.947  12.461.261 ₫ - 2.291.408.947 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Ovaies Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ovaies

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.09 crt - VS

    19.383.019,00 ₫
    7.682.227  - 317.559.810  7.682.227 ₫ - 317.559.810 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Blania Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Blania

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AA

    24.646.014,00 ₫
    6.219.309  - 1.609.308.406  6.219.309 ₫ - 1.609.308.406 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Azalea Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Azalea

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.195 crt - VS

    257.348.401,00 ₫
    8.881.655  - 2.236.687.507  8.881.655 ₫ - 2.236.687.507 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Talia Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Talia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.33 crt - VS

    262.274.038,00 ₫
    11.016.173  - 2.266.432.646  11.016.173 ₫ - 2.266.432.646 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Nessaj Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Nessaj

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.872 crt - VS

    110.575.795,00 ₫
    8.415.808  - 1.644.883.706  8.415.808 ₫ - 1.644.883.706 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Serenaz Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Serenaz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.11 crt - VS

    58.237.363,00 ₫
    10.724.948  - 2.352.965.256  10.724.948 ₫ - 2.352.965.256 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Matteline Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Matteline

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.4 crt - VS

    31.197.869,00 ₫
    9.027.126  - 1.848.401.613  9.027.126 ₫ - 1.848.401.613 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Geovanni Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Geovanni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    12.630.504,00 ₫
    6.113.178  - 1.264.182.682  6.113.178 ₫ - 1.264.182.682 ₫
    Mới

  24. Nhẫn nữ Caol Bầu Dục

    Nhẫn nữ Caol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.632 crt - VS

    23.485.075,00 ₫
    10.136.272  - 1.345.026.638  10.136.272 ₫ - 1.345.026.638 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Madizen Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Madizen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.61 crt - VS

    31.573.716,00 ₫
    9.758.444  - 1.863.967.576  9.758.444 ₫ - 1.863.967.576 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Jolyssa Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Jolyssa

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    2.604 crt - AAA

    19.803.301,00 ₫
    8.978.447  - 1.866.840.207  8.978.447 ₫ - 1.866.840.207 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Intimite Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Intimite

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    12.778.805,00 ₫
    6.198.083  - 1.265.031.734  6.198.083 ₫ - 1.265.031.734 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Shanifa Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Shanifa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.1 crt - VS

    36.926.993,00 ₫
    10.528.251  - 3.477.492.949  10.528.251 ₫ - 3.477.492.949 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Revealing Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Revealing

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AA

    24.717.900,00 ₫
    6.941.004  - 1.285.083.530  6.941.004 ₫ - 1.285.083.530 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Jennivie Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Jennivie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.88 crt - VS

    878.429.795,00 ₫
    11.886.735  - 1.928.764.437  11.886.735 ₫ - 1.928.764.437 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni 1.62 crt Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Anni 1.62 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    432.195.214,00 ₫
    8.543.166  - 2.700.199.462  8.543.166 ₫ - 2.700.199.462 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Fojderek Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Fojderek

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.2 crt - AAA

    10.711.928,00 ₫
    5.922.141  - 84.268.461  5.922.141 ₫ - 84.268.461 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Markina Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Markina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.64 crt - VS

    865.048.163,00 ₫
    10.796.552  - 1.898.226.850  10.796.552 ₫ - 1.898.226.850 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Ulrika Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ulrika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.936 crt - SI

    76.805.577,00 ₫
    10.604.100  - 230.701.730  10.604.100 ₫ - 230.701.730 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Danille Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    1.134 crt - AAA

    40.284.430,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Bughein Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Bughein

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    19.116.981,00 ₫
    8.904.862  - 1.317.234.315  8.904.862 ₫ - 1.317.234.315 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Spyho Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Spyho

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.187.483,00 ₫
    6.707.514  - 92.122.198  6.707.514 ₫ - 92.122.198 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Familotan Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Familotan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    16.882.559,00 ₫
    7.987.886  - 1.294.748.579  7.987.886 ₫ - 1.294.748.579 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Participatory Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Participatory

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    28.638.257,00 ₫
    10.282.026  - 149.192.683  10.282.026 ₫ - 149.192.683 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Romina Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Romina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.44 crt - AA

    16.980.484,00 ₫
    7.497.699  - 1.286.286.352  7.497.699 ₫ - 1.286.286.352 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Esmarie Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Esmarie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.13 crt - VS

    36.867.841,00 ₫
    10.246.649  - 5.192.112.181  10.246.649 ₫ - 5.192.112.181 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Quene Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Quene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    51.951.828,00 ₫
    13.376.540  - 215.404.637  13.376.540 ₫ - 215.404.637 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Nia Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Nia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.66 crt - AAA

    19.148.682,00 ₫
    9.687.689  - 1.650.911.986  9.687.689 ₫ - 1.650.911.986 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Jonquil Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Jonquil

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    25.233.274,00 ₫
    8.281.092  - 1.300.946.659  8.281.092 ₫ - 1.300.946.659 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Sarolta Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Sarolta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.52 crt - VS

    857.751.404,00 ₫
    9.550.143  - 1.861.349.665  9.550.143 ₫ - 1.861.349.665 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Aida Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.12 crt - VS

    875.739.998,00 ₫
    10.222.592  - 1.931.141.787  10.222.592 ₫ - 1.931.141.787 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Mattina Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Mattina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.844 crt - VS

    875.549.526,00 ₫
    10.749.005  - 1.943.184.181  10.749.005 ₫ - 1.943.184.181 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina 1.09 crt Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Agrippina 1.09 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.62 crt - VS

    279.124.052,00 ₫
    11.643.057  - 2.317.559.766  11.643.057 ₫ - 2.317.559.766 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Gaby Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    33.607.763,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Marea Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Marea

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.384 crt - AA

    47.855.432,00 ₫
    11.354.663  - 461.629.886  11.354.663 ₫ - 461.629.886 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Saimara Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Saimara

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.95 crt - VS

    33.916.535,00 ₫
    11.739.000  - 2.467.219.434  11.739.000 ₫ - 2.467.219.434 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Jolaina Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Jolaina

    Vàng Hồng 14K & Đá Morganite & Đá Swarovski

    2.548 crt - AAA

    43.935.073,00 ₫
    11.847.113  - 1.889.283.497  11.847.113 ₫ - 1.889.283.497 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Colleen Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.394 crt - VS

    27.755.527,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Jolecia Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Jolecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    2.57 crt - AAA

    33.663.800,00 ₫
    11.874.849  - 1.912.434.328  11.874.849 ₫ - 1.912.434.328 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Demoiselle Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Demoiselle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    100.871.125,00 ₫
    6.856.099  - 1.615.676.304  6.856.099 ₫ - 1.615.676.304 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Helyena Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Helyena

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.4 crt - VS

    43.581.017,00 ₫
    16.492.845  - 1.919.297.500  16.492.845 ₫ - 1.919.297.500 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Lutisha Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Lutisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.55 crt - AAA

    29.940.988,00 ₫
    10.732.024  - 1.901.255.133  10.732.024 ₫ - 1.901.255.133 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Clinard Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Clinard

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    34.149.742,00 ₫
    7.600.718  - 111.862.671  7.600.718 ₫ - 111.862.671 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    433.529.924,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Tulipan Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Tulipan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AA

    28.229.582,00 ₫
    12.461.261  - 1.329.347.467  12.461.261 ₫ - 1.329.347.467 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Cotrechamp Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Cotrechamp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.09 crt - VS

    17.566.329,00 ₫
    6.683.741  - 2.203.574.455  6.683.741 ₫ - 2.203.574.455 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Faccevas Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Faccevas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.778.622,00 ₫
    5.900.915  - 84.056.203  5.900.915 ₫ - 84.056.203 ₫
  64. Nhẫn nữ Seto Bầu Dục

    Nhẫn nữ Seto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    19.165.661,00 ₫
    8.895.240  - 1.311.602.267  8.895.240 ₫ - 1.311.602.267 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Rhineia Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Rhineia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    26.057.704,00 ₫
    7.238.172  - 117.579.624  7.238.172 ₫ - 117.579.624 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Saona Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Saona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.42 crt - VS

    852.852.653,00 ₫
    8.733.354  - 1.844.694.080  8.733.354 ₫ - 1.844.694.080 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Luminita Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Luminita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.536 crt - VS

    861.397.519,00 ₫
    10.876.363  - 1.877.552.419  10.876.363 ₫ - 1.877.552.419 ₫

You’ve viewed 120 of 317 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng