Đang tải...
Tìm thấy 317 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Sukab Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Sukab

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.512 crt - VS

    23.546.772,00 ₫
    8.741.844  - 272.588.323  8.741.844 ₫ - 272.588.323 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Speen Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Speen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.682 crt - VS

    37.400.480,00 ₫
    10.651.364  - 981.151.003  10.651.364 ₫ - 981.151.003 ₫
    Mới

  3. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    23.725.074,00 ₫
    9.093.352  - 353.701.150  9.093.352 ₫ - 353.701.150 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Vesphi Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Vesphi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.478 crt - VS

    25.342.235,00 ₫
    9.230.898  - 357.380.373  9.230.898 ₫ - 357.380.373 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Ultaner Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ultaner

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    22.470.741,00 ₫
    9.648.067  - 178.513.300  9.648.067 ₫ - 178.513.300 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Tidal Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Tidal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.669.462,00 ₫
    6.704.118  - 94.881.621  6.704.118 ₫ - 94.881.621 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Sale Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Sale

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    15.873.602,00 ₫
    7.682.227  - 109.485.324  7.682.227 ₫ - 109.485.324 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Ovaies Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ovaies

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.09 crt - VS

    19.383.019,00 ₫
    7.682.227  - 317.559.810  7.682.227 ₫ - 317.559.810 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Ofunor Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ofunor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    17.554.725,00 ₫
    8.497.317  - 142.683.279  8.497.317 ₫ - 142.683.279 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Exages Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Exages

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    17.677.839,00 ₫
    8.191.658  - 127.357.882  8.191.658 ₫ - 127.357.882 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Sidny Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Sidny

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.876 crt - VS

    24.211.299,00 ₫
    10.638.628  - 218.164.058  10.638.628 ₫ - 218.164.058 ₫
    Mới

  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Recrio Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Recrio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.41 crt - VS

    22.390.363,00 ₫
    8.619.581  - 343.625.726  8.619.581 ₫ - 343.625.726 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Gidsren Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Gidsren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    19.362.077,00 ₫
    6.856.099  - 193.796.250  6.856.099 ₫ - 193.796.250 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Fagutimes Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Fagutimes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    17.401.613,00 ₫
    8.273.167  - 145.895.529  8.273.167 ₫ - 145.895.529 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Apterwa Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Apterwa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.572 crt - VS

    21.843.008,00 ₫
    10.083.914  - 151.315.319  10.083.914 ₫ - 151.315.319 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Kiscon Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Kiscon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    20.566.881,00 ₫
    9.311.276  - 1.317.474.881  9.311.276 ₫ - 1.317.474.881 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Familotan Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Familotan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    16.882.559,00 ₫
    7.987.886  - 1.294.748.579  7.987.886 ₫ - 1.294.748.579 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Cabannes Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Cabannes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    28.725.428,00 ₫
    12.638.147  - 1.378.309.504  12.638.147 ₫ - 1.378.309.504 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Buire Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Buire

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.788 crt - VS

    24.218.938,00 ₫
    10.975.419  - 1.346.229.460  10.975.419 ₫ - 1.346.229.460 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Belfige Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Belfige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.824 crt - VS

    20.096.789,00 ₫
    8.945.617  - 1.335.743.665  8.945.617 ₫ - 1.335.743.665 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Spyho Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Spyho

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.187.483,00 ₫
    6.707.514  - 92.122.198  6.707.514 ₫ - 92.122.198 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Ilatnev Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ilatnev

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.003.140,00 ₫
    6.887.514  - 96.791.991  6.887.514 ₫ - 96.791.991 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Faendi Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Faendi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    16.153.508,00 ₫
    8.069.395  - 109.103.256  8.069.395 ₫ - 109.103.256 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Geovanni Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Geovanni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    12.630.504,00 ₫
    6.113.178  - 1.264.182.682  6.113.178 ₫ - 1.264.182.682 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Buhl Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Buhl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    15.967.281,00 ₫
    7.702.604  - 1.283.286.367  7.702.604 ₫ - 1.283.286.367 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Harew Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Harew

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.966.248,00 ₫
    7.152.418  - 1.277.555.264  7.152.418 ₫ - 1.277.555.264 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Muiradus Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Muiradus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.485.119,00 ₫
    7.152.418  - 99.551.413  7.152.418 ₫ - 99.551.413 ₫
    Mới

  31. Nhẫn đính hôn Forsany Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Forsany

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    12.215.883,00 ₫
    5.794.783  - 1.264.281.740  5.794.783 ₫ - 1.264.281.740 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Destny Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Destny

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.74 crt - VS

    19.067.455,00 ₫
    8.395.431  - 1.683.133.531  8.395.431 ₫ - 1.683.133.531 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Olpeamse Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Olpeamse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.998 crt - VS

    37.599.159,00 ₫
    12.855.504  - 2.785.189.623  12.855.504 ₫ - 2.785.189.623 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Nifi Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Nifi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    17.990.007,00 ₫
    8.456.563  - 1.305.857.015  8.456.563 ₫ - 1.305.857.015 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đính hôn Misaint Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Misaint

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.188.517,00 ₫
    6.989.400  - 97.853.308  6.989.400 ₫ - 97.853.308 ₫
    Mới

  36. Nhẫn đính hôn Velani Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Velani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.519.094,00 ₫
    5.752.330  - 82.570.356  5.752.330 ₫ - 82.570.356 ₫
  37. Nhẫn Nhẫn đính hônov Bầu Dục

    Nhẫn Nhẫn đính hônov

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    19.675.660,00 ₫
    9.727.312  - 129.268.251  9.727.312 ₫ - 129.268.251 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Wrefrih Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Wrefrih

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.764 crt - VS

    23.306.491,00 ₫
    9.169.767  - 157.640.756  9.169.767 ₫ - 157.640.756 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Sanira Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Sanira

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    12.153.338,00 ₫
    5.985.820  - 90.509.003  5.985.820 ₫ - 90.509.003 ₫
  40. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gungtes - Oval Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Gungtes - Oval

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    19.156.607,00 ₫
    9.449.955  - 126.296.571  9.449.955 ₫ - 126.296.571 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Elobol Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Elobol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    11.510.321,00 ₫
    5.731.104  - 83.093.943  5.731.104 ₫ - 83.093.943 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Cagiesine Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Cagiesine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    12.811.070,00 ₫
    6.070.725  - 90.169.381  6.070.725 ₫ - 90.169.381 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Jovven Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Jovven

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    15.637.566,00 ₫
    7.396.945  - 1.285.706.169  7.396.945 ₫ - 1.285.706.169 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Gnolbol Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Gnolbol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    11.510.321,00 ₫
    5.731.104  - 83.093.943  5.731.104 ₫ - 83.093.943 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Elois Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Elois

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.25 crt - VS

    26.522.136,00 ₫
    10.154.668  - 2.265.838.313  10.154.668 ₫ - 2.265.838.313 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Edel Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Edel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    14.856.153,00 ₫
    7.047.135  - 1.291.918.398  7.047.135 ₫ - 1.291.918.398 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Ammo Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ammo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    22.258.478,00 ₫
    10.638.628  - 157.711.514  10.638.628 ₫ - 157.711.514 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Slyc Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Slyc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.888 crt - VS

    23.123.379,00 ₫
    10.163.159  - 1.338.828.559  10.163.159 ₫ - 1.338.828.559 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Fenuritesan Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Fenuritesan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    18.475.097,00 ₫
    8.334.299  - 1.319.187.136  8.334.299 ₫ - 1.319.187.136 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Dower Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Dower

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    12.217.015,00 ₫
    4.073.188  - 1.268.979.831  4.073.188 ₫ - 1.268.979.831 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Bughein Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Bughein

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    19.116.981,00 ₫
    8.904.862  - 1.317.234.315  8.904.862 ₫ - 1.317.234.315 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Caligore Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Caligore

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    27.991.280,00 ₫
    12.144.281  - 192.041.539  12.144.281 ₫ - 192.041.539 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Avul Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Avul

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    23.715.168,00 ₫
    10.559.383  - 1.335.304.991  10.559.383 ₫ - 1.335.304.991 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Rozowy Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Rozowy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - AA

    23.844.225,00 ₫
    7.132.041  - 1.304.427.776  7.132.041 ₫ - 1.304.427.776 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Rhineia Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Rhineia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    26.057.704,00 ₫
    7.238.172  - 117.579.624  7.238.172 ₫ - 117.579.624 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Revealing Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Revealing

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AA

    24.717.900,00 ₫
    6.941.004  - 1.285.083.530  6.941.004 ₫ - 1.285.083.530 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Ralsty Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ralsty

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.488 crt - AA

    20.883.295,00 ₫
    7.386.756  - 182.150.072  7.386.756 ₫ - 182.150.072 ₫
  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn đính hôn Participatory Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Participatory

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    28.638.257,00 ₫
    10.282.026  - 149.192.683  10.282.026 ₫ - 149.192.683 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Megalonea Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Megalonea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.614 crt - VS

    23.528.377,00 ₫
    6.665.062  - 1.281.673.168  6.665.062 ₫ - 1.281.673.168 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Maintain Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Maintain

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    20.638.485,00 ₫
    6.785.627  - 1.273.734.524  6.785.627 ₫ - 1.273.734.524 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Leri Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Leri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.632 crt - VS

    27.169.963,00 ₫
    7.874.962  - 143.532.336  7.874.962 ₫ - 143.532.336 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Kimolos Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Kimolos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - VS

    32.948.615,00 ₫
    7.111.663  - 1.639.930.901  7.111.663 ₫ - 1.639.930.901 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Gaidourosnissi Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Gaidourosnissi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.478 crt - AA

    18.671.229,00 ₫
    6.622.609  - 1.275.729.796  6.622.609 ₫ - 1.275.729.796 ₫

You’ve viewed 60 of 317 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng