Đang tải...
Tìm thấy 196 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gamed Princess

    Nhẫn đính hôn Gamed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    42.390.929,00 ₫
    6.834.873  - 1.514.511.687  6.834.873 ₫ - 1.514.511.687 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Mariko Princess

    Nhẫn đính hôn Mariko

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.32 crt - VS

    765.013.070,00 ₫
    12.479.940  - 1.264.055.324  12.479.940 ₫ - 1.264.055.324 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Kailey Princess

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    49.798.630,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Thursa Princess

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.382 crt - VS

    349.408.342,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Calentes Princess

    Nhẫn đính hôn Calentes

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.888.998,00 ₫
    5.688.651  - 110.065.509  5.688.651 ₫ - 110.065.509 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Princess

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    28.498.165,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Bernadina Princess

    Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    369.690.226,00 ₫
    9.806.556  - 3.526.355.922  9.806.556 ₫ - 3.526.355.922 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Electrique Princess

    Nhẫn đính hôn Electrique

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    29.443.160,00 ₫
    7.280.625  - 209.192.402  7.280.625 ₫ - 209.192.402 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya Princess

    Nhẫn đính hôn Mireya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    38.959.624,00 ₫
    8.754.297  - 929.995.587  8.754.297 ₫ - 929.995.587 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Moqu Princess

    Nhẫn đính hôn Moqu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.33 crt - VS

    19.629.245,00 ₫
    7.070.909  - 2.618.548.908  7.070.909 ₫ - 2.618.548.908 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Huesin Princess

    Nhẫn đính hôn Huesin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.778.183,00 ₫
    7.132.041  - 193.300.966  7.132.041 ₫ - 193.300.966 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Quishm Princess

    Nhẫn đính hôn Quishm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    47.365.811,00 ₫
    12.141.451  - 2.648.308.197  12.141.451 ₫ - 2.648.308.197 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Fantine Princess

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    28.763.352,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Azadi Princess

    Nhẫn đính hôn Azadi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    17.538.877,00 ₫
    7.238.172  - 210.522.580  7.238.172 ₫ - 210.522.580 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Princess

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    168.177.785,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Princess

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - SI

    35.650.584,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Ardelia Princess

    Nhẫn đính hôn Ardelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.582 crt - VS

    419.010.277,00 ₫
    11.394.285  - 3.544.681.311  11.394.285 ₫ - 3.544.681.311 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Sharix Princess

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.202 crt - VS

    25.819.686,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Princess

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.732 crt - VS

    55.799.166,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Scump - A Princess

    Nhẫn đính hôn Scump - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.218 crt - VS

    20.426.222,00 ₫
    8.129.678  - 2.616.001.749  8.129.678 ₫ - 2.616.001.749 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Chud Princess

    Nhẫn đính hôn Chud

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    41.807.912,00 ₫
    7.683.925  - 936.221.973  7.683.925 ₫ - 936.221.973 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Litasi Princess

    Nhẫn đính hôn Litasi

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.41 crt - VS

    175.071.244,00 ₫
    8.875.429  - 2.646.779.906  8.875.429 ₫ - 2.646.779.906 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Lamen Princess

    Nhẫn đính hôn Lamen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    19.403.113,00 ₫
    8.517.695  - 215.093.314  8.517.695 ₫ - 215.093.314 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Noima Princess

    Nhẫn đính hôn Noima

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.664 crt - VS

    51.508.621,00 ₫
    6.585.817  - 1.550.115.290  6.585.817 ₫ - 1.550.115.290 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Siplora Princess

    Nhẫn đính hôn Siplora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.25 crt - VS

    174.682.661,00 ₫
    12.233.432  - 2.678.803.336  12.233.432 ₫ - 2.678.803.336 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt Princess

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    48.570.050,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Cwang Princess

    Nhẫn đính hôn Cwang

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.606 crt - VS

    20.096.507,00 ₫
    9.536.558  - 956.174.710  9.536.558 ₫ - 956.174.710 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Pribez Princess

    Nhẫn đính hôn Pribez

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    19.155.474,00 ₫
    9.766.934  - 223.654.599  9.766.934 ₫ - 223.654.599 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Polloc - A Princess

    Nhẫn đính hôn Polloc - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.27 crt - AAA

    9.569.387,00 ₫
    5.349.030  - 894.759.904  5.349.030 ₫ - 894.759.904 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Damara Princess

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    23.105.549,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Alamode Princess

    Nhẫn đính hôn Alamode

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.93 crt - VS

    156.576.049,00 ₫
    8.110.149  - 2.592.695.254  8.110.149 ₫ - 2.592.695.254 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Samar Princess

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    30.285.703,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Princess

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    45.884.497,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Saliagos Princess

    Nhẫn đính hôn Saliagos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    17.255.008,00 ₫
    6.962.230  - 138.282.355  6.962.230 ₫ - 138.282.355 ₫
  39. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni Princess

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.382 crt - VS

    21.347.727,00 ₫
    7.315.436  - 3.396.790.502  7.315.436 ₫ - 3.396.790.502 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Thomasett Princess

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    160.964.801,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Hui Princess

    Nhẫn đính hôn Hui

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.05 crt - AAA

    16.021.620,00 ₫
    8.354.676  - 102.791.961  8.354.676 ₫ - 102.791.961 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Albarracin Princess

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    30.995.229,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Bogd - A Princess

    Nhẫn đính hôn Bogd - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.218 crt - VS

    41.190.934,00 ₫
    8.108.451  - 2.615.789.484  8.108.451 ₫ - 2.615.789.484 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Zembi Princess

    Nhẫn đính hôn Zembi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.038.049,00 ₫
    6.962.230  - 188.631.174  6.962.230 ₫ - 188.631.174 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Carmona Princess

    Nhẫn đính hôn Carmona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.44 crt - AAA

    18.417.080,00 ₫
    7.514.115  - 216.225.386  7.514.115 ₫ - 216.225.386 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Margona Princess

    Nhẫn đính hôn Margona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.78 crt - AA

    38.119.346,00 ₫
    10.869.570  - 3.469.327.890  10.869.570 ₫ - 3.469.327.890 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Princess

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    41.245.839,00 ₫
    7.657.321  - 935.061.597  7.657.321 ₫ - 935.061.597 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Idan - B Princess

    Nhẫn đính hôn Idan - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    16.040.299,00 ₫
    6.282.988  - 2.571.044.412  6.282.988 ₫ - 2.571.044.412 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Merlene Princess

    Nhẫn đính hôn Merlene

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.886 crt - VS

    28.357.221,00 ₫
    9.930.518  - 3.458.785.490  9.930.518 ₫ - 3.458.785.490 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia Princess

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.262 crt - VS

    43.730.734,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt Princess

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    46.580.438,00 ₫
    9.110.333  - 1.538.497.422  9.110.333 ₫ - 1.538.497.422 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Gislind Princess

    Nhẫn đính hôn Gislind

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    1.25 crt - AAA

    43.711.206,00 ₫
    11.398.530  - 3.425.714.894  11.398.530 ₫ - 3.425.714.894 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Essru Princess

    Nhẫn đính hôn Essru

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite

    1.25 crt - AAA

    23.099.323,00 ₫
    7.702.604  - 473.460.016  7.702.604 ₫ - 473.460.016 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Princess

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    26.232.610,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt Princess

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.098 crt - VS

    160.271.125,00 ₫
    8.044.489  - 2.605.827.267  8.044.489 ₫ - 2.605.827.267 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Reretilbo Princess

    Nhẫn đính hôn Reretilbo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.05 crt - VS

    19.895.281,00 ₫
    7.886.000  - 2.600.548.992  7.886.000 ₫ - 2.600.548.992 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Gynin Princess

    Nhẫn đính hôn Gynin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.628 crt - VS

    49.490.705,00 ₫
    6.962.230  - 1.527.473.885  6.962.230 ₫ - 1.527.473.885 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Heritably Princess

    Nhẫn đính hôn Heritably

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.194 crt - VS

    164.974.027,00 ₫
    8.087.225  - 2.621.463.984  8.087.225 ₫ - 2.621.463.984 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Serilda Princess

    Nhẫn đính hôn Serilda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.308 crt - VS

    27.242.416,00 ₫
    9.108.635  - 215.928.218  9.108.635 ₫ - 215.928.218 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Glorias Princess

    Nhẫn đính hôn Glorias

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.394 crt - VS

    20.627.447,00 ₫
    7.417.322  - 3.404.615.931  7.417.322 ₫ - 3.404.615.931 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 1.25 crt Princess

    Nhẫn đính hôn Amay 1.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.43 crt - VS

    351.029.749,00 ₫
    8.087.225  - 3.408.224.406  8.087.225 ₫ - 3.408.224.406 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Princess

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    40.024.902,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Octavise Princess

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    163.278.753,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Tyrogue Princess

    Nhẫn đính hôn Tyrogue

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - VS

    51.382.112,00 ₫
    8.578.826  - 1.554.657.718  8.578.826 ₫ - 1.554.657.718 ₫

You’ve viewed 60 of 196 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng