Đang tải...
Tìm thấy 74 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Castrele

    Vàng Hồng 9K & Đá Rhodolite

    0.35 crt - AAA

    18.312.886,00 ₫
    từ 9.909.181 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Kiwanis

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.532 crt

    15.159.250,00 ₫
    từ 8.331.801 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Tranglo B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.35 crt - AA

    28.117.021,00 ₫
    từ 6.867.332 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Mosallas

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.29 crt

    13.724.272,00 ₫
    từ 7.857.408 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Stefania

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.2 crt - AAA

    36.314.848,00 ₫
    từ 15.111.221 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Togos

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.35 crt

    20.604.806,00 ₫
    từ 11.010.202 ₫
  7. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Sestea

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    1.332 crt

    16.483.845,00 ₫
    từ 9.059.823 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Tollepps

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.35 crt

    14.460.158,00 ₫
    từ 8.278.716 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Aquakel

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.35 crt

    18.323.559,00 ₫
    từ 10.070.964 ₫
  11. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Wormeaa - Trillion

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.388 crt

    20.715.189,00 ₫
    từ 11.385.447 ₫
  12. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Cemynds - Trillion

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.2 crt

    21.598.252,00 ₫
    từ 11.541.051 ₫
  13. Nhẫn
  14. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Larboad - Trillion

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    1.388 crt

    25.608.831,00 ₫
    từ 12.706.671 ₫
  15. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Fitigel - Trillion

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.82 crt

    22.738.875,00 ₫
    từ 12.150.544 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Nopalle

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.414 crt

    13.908.243,00 ₫
    từ 7.962.735 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Ignom

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.35 crt

    16.005.519,00 ₫
    từ 8.796.926 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Manarela

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.58 crt - VS

    327.292.304,00 ₫
    từ 12.799.360 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Krupp

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.51 crt - VS

    32.001.207,00 ₫
    từ 8.110.193 ₫
  20. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Weliach Trillion

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.2 crt

    13.834.655,00 ₫
    từ 7.920.604 ₫
  21. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Dallso - Trillion

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.216 crt

    21.377.486,00 ₫
    từ 11.423.084 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Creably

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.475 crt

    22.922.847,00 ₫
    từ 12.598.817 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Ellmeria

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.929 crt

    19.353.799,00 ₫
    từ 9.603.030 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Saletta

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    1.2 crt - AAA

    16.480.193,00 ₫
    từ 9.711.166 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Foolery

    Bạc 925 & Đá Opal Đen

    0.35 crt - AAA

    9.339.010,00 ₫
    từ 7.541.426 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Tribnys

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.35 crt

    17.330.114,00 ₫
    từ 9.524.948 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Macaulay

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    28.568.103,00 ₫
    từ 11.547.230 ₫
  29. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Arla - Trillion

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.428 crt - VS

    297.345.114,00 ₫
    từ 11.265.795 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Erkuyut

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.35 crt

    17.109.348,00 ₫
    từ 9.403.611 ₫
  31. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Ebulga - Trillion

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    2.22 crt

    19.427.389,00 ₫
    từ 10.677.648 ₫
  32. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Wollega - Trillion

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    1.36 crt

    21.193.515,00 ₫
    từ 11.648.344 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Maxson

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.35 crt

    19.353.799,00 ₫
    từ 10.637.202 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Mitzies

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.41 crt

    19.905.714,00 ₫
    từ 10.940.545 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Gaum

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.55 crt

    14.312.981,00 ₫
    từ 8.194.455 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Ondine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.46 crt - VS

    300.447.352,00 ₫
    từ 15.787.843 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Capionn

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    57.409.216,00 ₫
    từ 9.524.948 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Leigh

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.35 crt - AAA

    24.139.866,00 ₫
    từ 9.423.833 ₫
  39. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Gungtes - Trillion

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.35 crt

    23.437.967,00 ₫
    từ 12.881.936 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Xena

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Zirconia

    3.51 crt - AAA

    38.117.768,00 ₫
    từ 15.554.719 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Kirtoy

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.2 crt

    18.617.913,00 ₫
    từ 10.232.746 ₫
  42. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Enplis - Trillion

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.5 crt

    26.859.836,00 ₫
    từ 13.327.399 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Heryuwek

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.35 crt

    16.189.490,00 ₫
    từ 8.898.040 ₫
  44. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Cabbi - Trillion

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.312 crt

    18.838.680,00 ₫
    từ 10.354.083 ₫
  45. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Betella - Trillion

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.53 crt

    22.775.670,00 ₫
    từ 12.170.205 ₫
  46. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Anegy - Trillion

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.344 crt

    18.433.942,00 ₫
    từ 10.131.632 ₫
  47. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Asunan - Trillion

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.248 crt

    25.903.185,00 ₫
    từ 12.852.725 ₫
  48. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  49. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Acrog - Trillion

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.28 crt

    19.795.331,00 ₫
    từ 10.879.876 ₫
  50. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Fyhted - Trillion

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.38 crt

    24.652.178,00 ₫
    từ 13.172.919 ₫
  51. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Aduc - Trillion

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.2 crt

    16.962.170,00 ₫
    từ 9.322.719 ₫
  52. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Guld - Trillion

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.32 crt

    27.669.311,00 ₫
    từ 13.729.047 ₫
  53. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Epai - Trillion

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.34 crt

    20.604.806,00 ₫
    từ 11.324.779 ₫
  54. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Wicat - Trillion

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.36 crt

    26.087.156,00 ₫
    từ 13.939.702 ₫
  55. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Hatin - Trillion

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.344 crt

    22.996.435,00 ₫
    từ 12.288.171 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Spro

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.878 crt

    21.708.634,00 ₫
    từ 11.931.463 ₫
  57. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Conga - Trillion

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.456 crt

    21.929.401,00 ₫
    từ 11.718.000 ₫
  58. Nhẫn Hình Trái Tim
  59. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Ducta - Trillion

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.2 crt

    22.076.578,00 ₫
    từ 11.796.645 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Gaque

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.35 crt

    16.594.228,00 ₫
    từ 9.120.492 ₫
  61. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Fratina - Trillion

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.2 crt

    17.698.056,00 ₫
    từ 9.727.176 ₫
  62. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Fakisha - Trillion

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.596 crt

    25.719.214,00 ₫
    từ 13.743.091 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Gear

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    4.064 crt

    28.184.431,00 ₫
    từ 13.984.641 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Askel

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.35 crt

    22.886.052,00 ₫
    từ 12.229.188 ₫

You’ve viewed 60 of 74 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng