Đang tải...
Tìm thấy 38 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Castrele Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Castrele

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.35 crt - AAA

    18.599.344,00 ₫
    7.702.604  - 1.291.012.745  7.702.604 ₫ - 1.291.012.745 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Kiwanis Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Kiwanis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.532 crt - VS

    287.421.559,00 ₫
    6.744.873  - 454.087.468  6.744.873 ₫ - 454.087.468 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Tollepps Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Tollepps

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    13.361.256,00 ₫
    6.580.157  - 1.276.578.852  6.580.157 ₫ - 1.276.578.852 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Ignom Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Ignom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    14.436.440,00 ₫
    6.907.891  - 1.282.734.485  6.907.891 ₫ - 1.282.734.485 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Saletta Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Saletta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.2 crt - AAA

    20.612.730,00 ₫
    7.896.188  - 431.148.892  7.896.188 ₫ - 431.148.892 ₫
  6. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Sestea Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Sestea

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.332 crt - VS

    21.218.955,00 ₫
    7.213.550  - 436.186.608  7.213.550 ₫ - 436.186.608 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Ellmeria Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Ellmeria

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.929 crt - VS

    20.315.563,00 ₫
    7.763.170  - 2.531.591.769  7.763.170 ₫ - 2.531.591.769 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Stefania Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Stefania

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.2 crt - AAA

    29.733.254,00 ₫
    11.718.623  - 382.970.260  11.718.623 ₫ - 382.970.260 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Tranglo B Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Tranglo B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.35 crt - AA

    25.996.007,00 ₫
    5.582.520  - 1.266.602.480  5.582.520 ₫ - 1.266.602.480 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Togos Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Togos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    17.736.141,00 ₫
    8.479.205  - 1.301.625.905  8.479.205 ₫ - 1.301.625.905 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Mosallas Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Mosallas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    18.261.420,00 ₫
    6.452.799  - 427.752.683  6.452.799 ₫ - 427.752.683 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Manarela Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Manarela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.58 crt - VS

    298.509.337,00 ₫
    9.865.990  - 688.581.635  9.865.990 ₫ - 688.581.635 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Nopalle Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Nopalle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.414 crt - VS

    13.393.518,00 ₫
    6.452.799  - 1.281.192.034  6.452.799 ₫ - 1.281.192.034 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Krupp Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Krupp

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.51 crt - VS

    29.539.103,00 ₫
    6.622.609  - 1.291.493.872  6.622.609 ₫ - 1.291.493.872 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Creably Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Creably

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.475 crt - VS

    26.115.724,00 ₫
    10.107.121  - 480.818.472  10.107.121 ₫ - 480.818.472 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Foolery Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Foolery

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.35 crt - AAA

    12.377.770,00 ₫
    6.049.499  - 1.271.272.272  6.049.499 ₫ - 1.271.272.272 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Elberga Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Elberga

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.765 crt - AA

    31.863.809,00 ₫
    7.468.832  - 1.324.154.095  7.468.832 ₫ - 1.324.154.095 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Macaulay Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Macaulay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    33.612.292,00 ₫
    9.047.504  - 1.313.088.114  9.047.504 ₫ - 1.313.088.114 ₫
  21. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Trillion Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Arla - Trillion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.428 crt - VS

    287.795.142,00 ₫
    8.934.863  - 463.144.027  8.934.863 ₫ - 463.144.027 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Mitzies Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Mitzies

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.41 crt - VS

    17.665.953,00 ₫
    8.558.449  - 1.305.361.736  8.558.449 ₫ - 1.305.361.736 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Ondine Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Ondine

    Vàng Hồng 14K & Đá Morganite & Đá Swarovski

    1.46 crt - AAA

    48.780.333,00 ₫
    12.243.338  - 505.440.999  12.243.338 ₫ - 505.440.999 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Capionn Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Capionn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    47.919.111,00 ₫
    7.437.700  - 1.288.253.322  7.437.700 ₫ - 1.288.253.322 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Leigh Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Leigh

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.35 crt - AAA

    20.431.316,00 ₫
    7.356.191  - 1.287.404.270  7.356.191 ₫ - 1.287.404.270 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Aquakel Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Aquakel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    16.104.828,00 ₫
    7.824.868  - 1.292.286.327  7.824.868 ₫ - 1.292.286.327 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Askel Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Askel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    19.367.454,00 ₫
    9.350.898  - 1.310.965.482  9.350.898 ₫ - 1.310.965.482 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Heryuwek Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Heryuwek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    14.584.741,00 ₫
    6.989.400  - 1.283.583.537  6.989.400 ₫ - 1.283.583.537 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Gaum Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Gaum

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    14.598.607,00 ₫
    6.834.873  - 1.296.956.113  6.834.873 ₫ - 1.296.956.113 ₫
    Mới

  31. Nhẫn đính hôn Spro Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Spro

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.878 crt - VS

    21.555.462,00 ₫
    9.638.444  - 1.337.158.755  9.638.444 ₫ - 1.337.158.755 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Erkuyut Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Erkuyut

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    15.252.095,00 ₫
    7.356.191  - 642.520.534  7.356.191 ₫ - 642.520.534 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Ocellen Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Ocellen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.61 crt - VS

    16.405.674,00 ₫
    7.577.793  - 662.812.890  7.577.793 ₫ - 662.812.890 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Rosalin Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Rosalin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    16.926.427,00 ₫
    8.089.772  - 655.765.753  8.089.772 ₫ - 655.765.753 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đính hôn Tribnys Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Tribnys

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    15.400.397,00 ₫
    7.437.700  - 643.369.586  7.437.700 ₫ - 643.369.586 ₫
    Mới

  36. Nhẫn đính hôn Xena Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Xena

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    3.51 crt - AAA

    45.305.726,00 ₫
    11.975.886  - 3.776.656.621  11.975.886 ₫ - 3.776.656.621 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Maxson Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Maxson

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    16.846.334,00 ₫
    8.232.413  - 1.296.531.590  8.232.413 ₫ - 1.296.531.590 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Kirtoy Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Kirtoy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    21.081.974,00 ₫
    7.947.131  - 434.969.632  7.947.131 ₫ - 434.969.632 ₫
  39. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gungtes - Trillion Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Gungtes - Trillion

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    19.775.282,00 ₫
    9.842.217  - 1.313.300.375  9.842.217 ₫ - 1.313.300.375 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Gaque Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Gaque

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    14.881.343,00 ₫
    7.152.418  - 1.285.281.642  7.152.418 ₫ - 1.285.281.642 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Gear Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn đính hôn Gear

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    4.064 crt - AAAAA

    22.133.951,00 ₫
    10.982.494  - 246.777.129  10.982.494 ₫ - 246.777.129 ₫

You’ve viewed 38 of 38 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng