Đang tải...
Tìm thấy 1656 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.623.287,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    38.403.778,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Zarita Tròn

    Nhẫn đính hôn Zarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    20.896.031,00 ₫
    6.309.875  - 92.362.767  6.309.875 ₫ - 92.362.767 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    17.772.651,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Fayette Tròn

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    99.571.790,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Ladre Tròn

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    61.123.859,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Odelia Tròn

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    24.553.750,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    238.364.152,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Tròn

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.812.485,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Rutorte Tròn

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    22.412.155,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.633.164,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Tròn

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.442.383,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.408.789,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Sucette Tròn

    Nhẫn đính hôn Sucette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.462 crt - VS

    46.583.834,00 ₫
    7.666.944  - 402.182.053  7.666.944 ₫ - 402.182.053 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Zensben Tròn

    Nhẫn đính hôn Zensben

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.644 crt - VS

    14.897.475,00 ₫
    6.325.441  - 1.104.079.670  6.325.441 ₫ - 1.104.079.670 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Fegolasens Tròn

    Nhẫn đính hôn Fegolasens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    23.055.455,00 ₫
    7.600.718  - 302.503.276  7.600.718 ₫ - 302.503.276 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.845.739,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Lunete Tròn

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    20.506.882,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.293.699,00 ₫
    7.084.494  - 72.622.295  7.084.494 ₫ - 72.622.295 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Helios Tròn

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    21.395.274,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Brielle Tròn

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    25.869.779,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Vennis Tròn

    Nhẫn đính hôn Vennis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.346 crt - VS

    28.609.672,00 ₫
    7.386.756  - 3.054.636.458  7.386.756 ₫ - 3.054.636.458 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.553.268,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    67.938.921,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Marissa Tròn

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.038.191,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  34. Nhẫn nữ Edoarda Tròn

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Tròn

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Tròn

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.89 crt - VS

    116.767.086,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Prosel Tròn

    Nhẫn đính hôn Prosel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    10.066.932,00 ₫
    5.731.104  - 58.612.927  5.731.104 ₫ - 58.612.927 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Palver Tròn

    Nhẫn đính hôn Palver

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    11.462.490,00 ₫
    5.752.330  - 92.475.969  5.752.330 ₫ - 92.475.969 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Huile Tròn

    Nhẫn đính hôn Huile

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.21 crt - AAA

    10.518.062,00 ₫
    4.833.938  - 72.763.800  4.833.938 ₫ - 72.763.800 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 0.25 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Violet 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    34.457.665,00 ₫
    7.267.889  - 282.324.128  7.267.889 ₫ - 282.324.128 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Dohtig Tròn

    Nhẫn đính hôn Dohtig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.401.926,00 ₫
    5.879.688  - 72.579.840  5.879.688 ₫ - 72.579.840 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Nillson Tròn

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    231.417.770,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Indifferently Tròn

    Nhẫn đính hôn Indifferently

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.953.215,00 ₫
    5.807.519  - 74.277.945  5.807.519 ₫ - 74.277.945 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Tròn

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - VS

    23.846.488,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Fegurier Tròn

    Nhẫn đính hôn Fegurier

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    37.772.366,00 ₫
    7.600.718  - 298.682.540  7.600.718 ₫ - 298.682.540 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Ambrogia Tròn

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.472 crt - VS

    29.063.917,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Macolie Tròn

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.692.187,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Tròn

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    33.324.462,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  49. Bộ cô dâu Perfect Match Ring A Tròn

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    12.769.183,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Akee Tròn

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.673.607,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Byrne Tròn

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    62.855.642,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    222.997.999,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Xoden - A Tròn

    Nhẫn đính hôn Xoden - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    22.247.440,00 ₫
    5.688.651  - 1.390.606.611  5.688.651 ₫ - 1.390.606.611 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Tròn

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    25.416.952,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Zamazenta Tròn

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    84.417.899,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Faque Tròn

    Nhẫn đính hôn Faque

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.506 crt - VS

    16.680.767,00 ₫
    7.519.209  - 297.691.979  7.519.209 ₫ - 297.691.979 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline 0.8 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Céline 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    32.563.146,00 ₫
    7.463.738  - 1.797.232.046  7.463.738 ₫ - 1.797.232.046 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    225.667.420,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    124.071.484,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Vypress Tròn

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    38.622.268,00 ₫
    10.045.990  - 230.263.058  10.045.990 ₫ - 230.263.058 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Magdalen Tròn

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - VS

    37.892.082,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.444.831,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda Tròn

    Nhẫn đính hôn Bernarda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    20.489.901,00 ₫
    7.599.020  - 304.555.156  7.599.020 ₫ - 304.555.156 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    24.185.545,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Tròn

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.712.070,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.111.154,00 ₫
    7.726.378  - 271.144.940  7.726.378 ₫ - 271.144.940 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya Tròn

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    37.301.708,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Brno Tròn

    Nhẫn đính hôn Brno

    Vàng 14K & Đá Tanzanite

    0.35 crt - AAA

    11.602.868,00 ₫
    6.091.952  - 374.870.864  6.091.952 ₫ - 374.870.864 ₫

You’ve viewed 180 of 1656 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng