Đang tải...
Tìm thấy 1612 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria Tròn

    Nhẫn đính hôn Berangaria

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    12.064.752,00 ₫
    5.864.122  - 261.805.355  5.864.122 ₫ - 261.805.355 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Aseli Tròn

    Nhẫn đính hôn Aseli

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.376 crt - VS

    28.722.031,00 ₫
    7.110.815  - 206.305.623  7.110.815 ₫ - 206.305.623 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Jambo Tròn

    Nhẫn đính hôn Jambo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    19.168.775,00 ₫
    7.004.683  - 89.376.931  7.004.683 ₫ - 89.376.931 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Mabule Tròn

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.644 crt - VS

    63.877.619,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.055.002,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Antesha Tròn

    Nhẫn đính hôn Antesha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.033.181,00 ₫
    8.340.525  - 1.116.942.812  8.340.525 ₫ - 1.116.942.812 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Antonella Tròn

    Nhẫn đính hôn Antonella

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    18.293.402,00 ₫
    8.701.090  - 297.465.568  8.701.090 ₫ - 297.465.568 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Bartlow Tròn

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.065 crt - VS

    37.384.914,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 3.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Phillipa 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.03 crt - VS

    110.621.643,00 ₫
    10.785.797  - 5.036.367.634  10.785.797 ₫ - 5.036.367.634 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Pravin Tròn

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    72.135.222,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Miguelina Tròn

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    226.735.527,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Rosie Tròn

    Nhẫn đính hôn Rosie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    2.316 crt - AAA

    80.571.691,00 ₫
    11.920.697  - 483.393.928  11.920.697 ₫ - 483.393.928 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    37.647.555,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Gaby Tròn

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - SI

    65.287.896,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.554.302,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Serviro Tròn

    Nhẫn đính hôn Serviro

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    16.945.672,00 ₫
    8.419.770  - 99.579.710  8.419.770 ₫ - 99.579.710 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Palawan Tròn

    Nhẫn đính hôn Palawan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    27.320.811,00 ₫
    7.109.400  - 1.116.107.914  7.109.400 ₫ - 1.116.107.914 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Tròn

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.848.188,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Puerza Tròn

    Nhẫn đính hôn Puerza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.198 crt - VS

    233.445.023,00 ₫
    8.718.071  - 2.918.377.669  8.718.071 ₫ - 2.918.377.669 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Wailord Tròn

    Nhẫn đính hôn Wailord

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.548 crt - VS

    61.946.025,00 ₫
    20.807.731  - 3.157.668.992  20.807.731 ₫ - 3.157.668.992 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Bordeale Tròn

    Nhẫn đính hôn Bordeale

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    22.063.478,00 ₫
    10.262.214  - 144.961.568  10.262.214 ₫ - 144.961.568 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Fontana Tròn

    Nhẫn đính hôn Fontana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.201 crt - VS

    16.438.222,00 ₫
    8.599.204  - 100.216.500  8.599.204 ₫ - 100.216.500 ₫
    Mới

  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Suela 0.25 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Suela 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    36.402.278,00 ₫
    7.581.473  - 292.498.609  7.581.473 ₫ - 292.498.609 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Tròn

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    46.802.323,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    225.931.192,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Jennie Tròn

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    21.613.481,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Tropius Tròn

    Nhẫn đính hôn Tropius

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.389.331,00 ₫
    8.069.395  - 102.480.645  8.069.395 ₫ - 102.480.645 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Ingan Tròn

    Nhẫn đính hôn Ingan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.85 crt - VS

    26.506.004,00 ₫
    6.474.025  - 1.416.799.884  6.474.025 ₫ - 1.416.799.884 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Tròn

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - VS

    25.130.256,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Nichelle Tròn

    Nhẫn đính hôn Nichelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.084 crt - VS

    226.691.659,00 ₫
    8.145.810  - 2.893.217.416  8.145.810 ₫ - 2.893.217.416 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Hepsy Tròn

    Nhẫn đính hôn Hepsy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    42.304.608,00 ₫
    7.478.454  - 296.559.912  7.478.454 ₫ - 296.559.912 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.879.093,00 ₫
    6.167.234  - 69.438.350  6.167.234 ₫ - 69.438.350 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica Tròn

    Nhẫn đính hôn Federica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.770.555,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AA

    54.900.021,00 ₫
    11.227.870  - 3.728.260.626  11.227.870 ₫ - 3.728.260.626 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    17.862.650,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Manish Tròn

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    91.450.317,00 ₫
    7.344.304  - 1.421.370.618  7.344.304 ₫ - 1.421.370.618 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Oblique Tròn

    Nhẫn đính hôn Oblique

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    19.217.171,00 ₫
    7.874.962  - 105.324.970  7.874.962 ₫ - 105.324.970 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Ethel Tròn

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    58.190.949,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia Tròn

    Nhẫn đính hôn Gardenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.896 crt - AA

    23.875.074,00 ₫
    9.410.898  - 1.839.146.942  9.410.898 ₫ - 1.839.146.942 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Claire Tròn

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.886.634,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Faque Tròn

    Nhẫn đính hôn Faque

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.506 crt - VS

    16.680.767,00 ₫
    7.519.209  - 297.691.979  7.519.209 ₫ - 297.691.979 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Scepticism Tròn

    Nhẫn đính hôn Scepticism

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.926 crt - VS

    96.141.900,00 ₫
    8.415.808  - 1.455.233.661  8.415.808 ₫ - 1.455.233.661 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Lynelle Tròn

    Nhẫn đính hôn Lynelle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    21.609.802,00 ₫
    8.861.278  - 421.144.229  8.861.278 ₫ - 421.144.229 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    28.965.992,00 ₫
    9.275.898  - 1.142.074.768  9.275.898 ₫ - 1.142.074.768 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Madre Tròn

    Nhẫn đính hôn Madre

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.272.670,00 ₫
    7.009.777  - 279.847.723  7.009.777 ₫ - 279.847.723 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Croy Tròn

    Nhẫn đính hôn Croy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.440.967,00 ₫
    5.603.746  - 67.740.237  5.603.746 ₫ - 67.740.237 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica Tròn

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.520.283,00 ₫
    8.162.225  - 91.697.677  8.162.225 ₫ - 91.697.677 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Zouyoor Tròn

    Nhẫn đính hôn Zouyoor

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    16.739.919,00 ₫
    8.313.922  - 106.442.890  8.313.922 ₫ - 106.442.890 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Joyce 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.588.009,00 ₫
    6.696.194  - 88.810.896  6.696.194 ₫ - 88.810.896 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.16crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    26.183.931,00 ₫
    9.326.842  - 115.004.167  9.326.842 ₫ - 115.004.167 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.216 crt - VS

    545.662.317,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Precies Tròn

    Nhẫn đính hôn Precies

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    16.203.884,00 ₫
    6.806.005  - 1.098.475.922  6.806.005 ₫ - 1.098.475.922 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Derivel Tròn

    Nhẫn đính hôn Derivel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.841.990,00 ₫
    5.985.820  - 73.641.158  5.985.820 ₫ - 73.641.158 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Anilica Tròn

    Nhẫn đính hôn Anilica

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.25 crt - AA

    28.835.806,00 ₫
    9.449.955  - 3.073.188.265  9.449.955 ₫ - 3.073.188.265 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.744 crt - VS

    31.731.074,00 ₫
    10.331.271  - 1.147.593.612  10.331.271 ₫ - 1.147.593.612 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Zayolo Tròn

    Nhẫn đính hôn Zayolo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    17.376.708,00 ₫
    7.599.020  - 309.904.186  7.599.020 ₫ - 309.904.186 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Itzayana Tròn

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    23.228.097,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina Tròn

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    64.906.954,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Gaby Tròn

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    26.286.100,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.732 crt - VS

    383.442.614,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫

You’ve viewed 480 of 1612 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng