Đang tải...
Tìm thấy 2080 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    19.758.584,00 ₫
    6.323.743  - 71.773.242  6.323.743 ₫ - 71.773.242 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    24.683.089,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    53.912.857,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.1crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.1crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    20.425.939,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    26.017.800,00 ₫
    7.098.079  - 83.829.788  7.098.079 ₫ - 83.829.788 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 01crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Sabella 01crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    23.058.286,00 ₫
    7.370.908  - 90.664.662  7.370.908 ₫ - 90.664.662 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 025crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Sabella 025crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.25 crt - VS1

    221.659.326,00 ₫
    7.698.076  - 291.734.465  7.698.076 ₫ - 291.734.465 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    58.176.515,00 ₫
    8.044.489  - 1.116.306.025  8.044.489 ₫ - 1.116.306.025 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.19 crt - VS1

    29.278.727,00 ₫
    8.209.772  - 99.537.262  8.209.772 ₫ - 99.537.262 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.1crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.244 crt - VS1

    26.992.229,00 ₫
    8.238.073  - 106.287.229  8.238.073 ₫ - 106.287.229 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.1crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.1crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    21.093.295,00 ₫
    6.537.704  - 79.414.715  6.537.704 ₫ - 79.414.715 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    26.017.800,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.25 crt - VS1

    219.360.657,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    56.211.525,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.394 crt - VS1

    224.962.989,00 ₫
    8.238.073  - 303.748.557  8.238.073 ₫ - 303.748.557 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.644 crt - VS1

    57.212.558,00 ₫
    8.431.658  - 1.126.409.754  8.431.658 ₫ - 1.126.409.754 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.31 crt - VS1

    31.265.794,00 ₫
    8.238.073  - 108.098.541  8.238.073 ₫ - 108.098.541 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.65 crt - VS1

    60.940.465,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.442 crt - VS1

    227.006.375,00 ₫
    8.668.260  - 313.201.342  8.668.260 ₫ - 313.201.342 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.602 crt - VS1

    59.150.661,00 ₫
    7.698.076  - 942.986.095  7.698.076 ₫ - 942.986.095 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.732 crt - VS1

    73.600.969,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.33 crt - VS1

    223.400.449,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.568 crt - VS1

    66.371.853,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.098 crt - VS1

    93.478.989,00 ₫
    8.044.489  - 2.605.827.267  8.044.489 ₫ - 2.605.827.267 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.1crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.1crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.184 crt - VS1

    23.284.416,00 ₫
    8.094.300  - 85.895.812  8.094.300 ₫ - 85.895.812 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.24 crt - VS1

    34.516.533,00 ₫
    8.995.712  - 124.372.050  8.995.712 ₫ - 124.372.050 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.25crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.25crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.334 crt - VS1

    221.588.854,00 ₫
    6.722.797  - 285.267.510  6.722.797 ₫ - 285.267.510 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.59 crt - VS1

    58.637.833,00 ₫
    7.288.266  - 1.112.485.285  7.288.266 ₫ - 1.112.485.285 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.58 crt - VS1

    63.412.623,00 ₫
    8.995.712  - 1.138.169.132  8.995.712 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    25.016.767,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    56.878.881,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.4crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.4crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.58 crt - VS1

    68.676.464,00 ₫
    8.754.297  - 1.551.700.188  8.754.297 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.11 crt - VS1

    96.784.633,00 ₫
    9.508.256  - 2.621.393.230  9.508.256 ₫ - 2.621.393.230 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    22.724.608,00 ₫
    7.832.792  - 88.754.292  7.832.792 ₫ - 88.754.292 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    27.649.113,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.25 crt - VS1

    221.029.046,00 ₫
    8.021.282  - 288.125.990  8.021.282 ₫ - 288.125.990 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    57.212.558,00 ₫
    8.209.772  - 1.110.787.187  8.209.772 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.334 crt - VS1

    32.998.144,00 ₫
    7.832.792  - 102.508.943  7.832.792 ₫ - 102.508.943 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.5crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.674 crt - VS1

    57.879.913,00 ₫
    8.586.751  - 1.123.947.498  8.586.751 ₫ - 1.123.947.498 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.16crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    25.350.444,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.71 crt - VS1

    63.688.281,00 ₫
    9.277.880  - 1.139.838.933  9.277.880 ₫ - 1.139.838.933 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    55.877.847,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.4 crt - VS1

    67.019.681,00 ₫
    8.042.226  - 1.087.749.561  8.042.226 ₫ - 1.087.749.561 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    21.389.897,00 ₫
    7.270.153  - 81.112.820  7.270.153 ₫ - 81.112.820 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    26.648.080,00 ₫
    7.463.738  - 87.438.263  7.463.738 ₫ - 87.438.263 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.25 crt - VS1

    219.990.937,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.62 crt - VS1

    97.768.969,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    56.100.299,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    2.15 crt - VS1

    257.862.928,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    20.425.939,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.25 crt - VS1

    219.694.335,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    55.877.847,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.1crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    22.390.930,00 ₫
    7.644.302  - 86.843.922  7.644.302 ₫ - 86.843.922 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.16crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    27.649.113,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.5crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    59.177.548,00 ₫
    9.319.766  - 1.122.037.127  9.319.766 ₫ - 1.122.037.127 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 1.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Henrietta 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    1 crt - VS1

    114.915.869,00 ₫
    10.429.761  - 2.916.778.622  10.429.761 ₫ - 2.916.778.622 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.272 crt - VS1

    30.581.741,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.612 crt - VS1

    60.071.035,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.05crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Julia 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.05 crt - VS1

    13.611.161,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.25 crt - VS1

    221.029.046,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫

You’ve viewed 300 of 2080 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng