Đang tải...
Tìm thấy 2165 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.25 crt - VS1

    219.360.657,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    55.544.170,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.906 crt - VS1

    87.050.529,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.266 crt - VS1

    31.334.283,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.356 crt - VS1

    224.714.216,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.106 crt - VS1

    115.004.736,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.74 crt - VS1

    62.502.154,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.04 crt - VS1

    88.469.578,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.4 crt - VS1

    31.587.302,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.24 crt - VS1

    112.011.826,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.8 crt - VS1

    82.883.380,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    19.906.885,00 ₫
    7.084.494  - 72.622.295  7.084.494 ₫ - 72.622.295 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    55.284.642,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    25.090.917,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    20.092.262,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.25 crt - VS1

    218.396.699,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    1 crt - VS1

    109.317.500,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.416 crt - VS1

    33.918.516,00 ₫
    7.872.415  - 115.018.318  7.872.415 ₫ - 115.018.318 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.506 crt - VS1

    220.732.443,00 ₫
    8.065.999  - 309.974.943  8.065.999 ₫ - 309.974.943 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    1.256 crt - VS1

    110.985.888,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.494 crt - VS1

    39.634.904,00 ₫
    10.084.480  - 148.244.576  10.084.480 ₫ - 148.244.576 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.56 crt - VS1

    44.587.710,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.65 crt - VS1

    236.595.857,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    1.402 crt - VS1

    116.435.956,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.55 crt - VS1

    59.420.377,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.21 crt - VS1

    101.385.649,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.1 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.196 crt - VS1

    28.639.956,00 ₫
    8.564.109  - 115.598.501  8.564.109 ₫ - 115.598.501 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.5 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.596 crt - VS1

    63.758.187,00 ₫
    9.237.691  - 1.141.239.871  9.237.691 ₫ - 1.141.239.871 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.256 crt - VS1

    33.564.461,00 ₫
    8.564.109  - 120.013.574  8.564.109 ₫ - 120.013.574 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.25 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.346 crt - VS1

    225.636.570,00 ₫
    8.910.523  - 316.880.569  8.910.523 ₫ - 316.880.569 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.4 crt - VS1

    64.382.241,00 ₫
    9.110.333  - 1.538.497.422  9.110.333 ₫ - 1.538.497.422 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.93 crt - VS1

    92.156.731,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.98 crt - VS1

    83.774.318,00 ₫
    12.582.958  - 1.213.522.543  12.582.958 ₫ - 1.213.522.543 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    1.4 crt - VS1

    94.228.420,00 ₫
    12.546.166  - 1.919.283.352  12.546.166 ₫ - 1.919.283.352 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.64 crt - VS1

    38.734.626,00 ₫
    12.380.601  - 197.390.568  12.380.601 ₫ - 197.390.568 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.73 crt - VS1

    247.664.956,00 ₫
    12.454.185  - 391.285.876  12.454.185 ₫ - 391.285.876 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 1.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Orlena 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.48 crt - VS1

    129.295.141,00 ₫
    12.785.316  - 2.999.348.990  12.785.316 ₫ - 2.999.348.990 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    27.649.113,00 ₫
    7.409.398  - 93.169.365  7.409.398 ₫ - 93.169.365 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.25 crt - VS1

    220.991.970,00 ₫
    7.567.888  - 287.913.725  7.567.888 ₫ - 287.913.725 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    57.509.161,00 ₫
    7.924.490  - 1.112.485.292  7.924.490 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    1 crt - VS1

    111.949.845,00 ₫
    8.281.092  - 2.899.797.572  8.281.092 ₫ - 2.899.797.572 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alasha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.64 crt - VS1

    60.883.012,00 ₫
    9.727.312  - 1.140.008.743  9.727.312 ₫ - 1.140.008.743 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.94 crt - VS1

    92.433.522,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.3 crt - VS1

    36.606.050,00 ₫
    9.549.010  - 124.301.291  9.549.010 ₫ - 124.301.291 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.25 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.39 crt - VS1

    229.652.305,00 ₫
    12.792.391  - 317.347.546  12.792.391 ₫ - 317.347.546 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.14 crt - VS1

    120.276.504,00 ₫
    13.556.539  - 2.927.321.030  13.556.539 ₫ - 2.927.321.030 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.25 crt - VS1

    217.655.193,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    19.350.756,00 ₫
    6.167.234  - 69.438.350  6.167.234 ₫ - 69.438.350 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.8 crt - VS1

    80.102.732,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    24.275.261,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    1 crt - VS1

    107.612.036,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Bonita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.956 crt - VS1

    75.968.977,00 ₫
    12.205.130  - 1.191.291.516  12.205.130 ₫ - 1.191.291.516 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.256 crt - VS1

    97.301.988,00 ₫
    9.382.030  - 1.859.057.220  9.382.030 ₫ - 1.859.057.220 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.616 crt - VS1

    41.214.990,00 ₫
    8.851.372  - 143.956.857  8.851.372 ₫ - 143.956.857 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.25 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.706 crt - VS1

    234.594.923,00 ₫
    9.042.409  - 338.913.482  9.042.409 ₫ - 338.913.482 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.352 crt - VS1

    117.799.251,00 ₫
    9.466.935  - 2.947.401.118  9.466.935 ₫ - 2.947.401.118 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.646 crt - VS1

    232.428.707,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.476 crt - VS1

    123.046.678,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Kim Cương Nâu

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.248 crt - VS1

    28.253.638,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.4 crt - VS1

    223.904.219,00 ₫
    7.896.188  - 298.809.896  7.896.188 ₫ - 298.809.896 ₫

You’ve viewed 360 of 2165 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng