Đang tải...
Tìm thấy 2165 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Amora

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.65 crt - VS1

    60.087.732,00 ₫
    8.087.225  - 1.121.471.093  8.087.225 ₫ - 1.121.471.093 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.95 crt - VS1

    86.685.436,00 ₫
    8.278.262  - 1.819.378.164  8.278.262 ₫ - 1.819.378.164 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.15 crt - VS1

    114.528.418,00 ₫
    8.469.299  - 2.908.783.380  8.469.299 ₫ - 2.908.783.380 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.31 crt - VS1

    30.857.964,00 ₫
    7.896.188  - 105.763.641  7.896.188 ₫ - 105.763.641 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Genifer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.25 crt - VS1

    29.423.066,00 ₫
    8.532.978  - 106.924.016  8.532.978 ₫ - 106.924.016 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.1 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.19 crt - VS1

    25.715.536,00 ₫
    8.532.978  - 102.508.943  8.532.978 ₫ - 102.508.943 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.59 crt - VS1

    59.869.809,00 ₫
    8.724.015  - 1.122.631.468  8.724.015 ₫ - 1.122.631.468 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.89 crt - VS1

    84.916.860,00 ₫
    8.724.015  - 1.818.628.169  8.724.015 ₫ - 1.818.628.169 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    1.09 crt - VS1

    111.690.319,00 ₫
    8.724.015  - 2.906.123.015  8.724.015 ₫ - 2.906.123.015 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.25 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.34 crt - VS1

    222.802.999,00 ₫
    8.724.015  - 301.880.641  8.724.015 ₫ - 301.880.641 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.517 crt - VS1

    231.465.882,00 ₫
    8.915.051  - 315.111.708  8.915.051 ₫ - 315.111.708 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.367 crt - VS1

    33.198.519,00 ₫
    8.756.561  - 115.952.275  8.756.561 ₫ - 115.952.275 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    1.067 crt - VS1

    85.626.951,00 ₫
    8.915.051  - 1.831.859.236  8.915.051 ₫ - 1.831.859.236 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.427 crt - VS1

    38.123.024,00 ₫
    8.756.561  - 120.367.348  8.756.561 ₫ - 120.367.348 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Lenny Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.96 crt - VS1

    146.552.416,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.664 crt - VS1

    61.620.272,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Nery 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.04 crt - VS1

    94.607.380,00 ₫
    10.136.272  - 1.861.363.812  10.136.272 ₫ - 1.861.363.812 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Nery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.74 crt - VS1

    64.726.672,00 ₫
    9.970.706  - 1.163.456.741  9.970.706 ₫ - 1.163.456.741 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Nery 0.16 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.4 crt - VS1

    35.830.582,00 ₫
    9.970.706  - 149.659.659  9.970.706 ₫ - 149.659.659 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 0.25 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Nery 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.49 crt - VS1

    232.159.841,00 ₫
    9.970.706  - 342.705.914  9.970.706 ₫ - 342.705.914 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 1.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Nery 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.24 crt - VS1

    119.167.358,00 ₫
    10.301.837  - 2.950.769.028  10.301.837 ₫ - 2.950.769.028 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Trina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.39 crt - VS1

    228.865.517,00 ₫
    9.945.235  - 326.064.485  9.945.235 ₫ - 326.064.485 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.24 crt - VS1

    29.893.724,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.65 crt - VS1

    63.115.736,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.95 crt - VS1

    88.185.146,00 ₫
    10.282.026  - 1.847.326.144  10.282.026 ₫ - 1.847.326.144 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.15 crt - VS1

    117.556.422,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.3 crt - VS1

    35.485.585,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.43 crt - VS1

    226.260.623,00 ₫
    8.872.599  - 311.177.765  8.872.599 ₫ - 311.177.765 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.28 crt - VS1

    27.696.659,00 ₫
    8.532.978  - 110.320.227  8.532.978 ₫ - 110.320.227 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.68 crt - VS1

    59.981.884,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.98 crt - VS1

    86.579.588,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.18 crt - VS1

    114.348.419,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.34 crt - VS1

    33.103.143,00 ₫
    8.808.920  - 117.494.722  8.808.920 ₫ - 117.494.722 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alondra Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alondra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.48 crt - VS1

    64.699.220,00 ₫
    7.032.985  - 1.570.082.179  7.032.985 ₫ - 1.570.082.179 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.6 crt - VS1

    54.839.738,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.52 crt - VS1

    63.686.300,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.296 crt - VS1

    30.845.796,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.05 crt - VS1

    90.793.436,00 ₫
    7.535.341  - 2.593.982.986  7.535.341 ₫ - 2.593.982.986 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Arian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.25 crt - VS1

    219.583.108,00 ₫
    7.204.493  - 279.847.723  7.204.493 ₫ - 279.847.723 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.1 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Arian 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    20.611.316,00 ₫
    6.639.024  - 76.655.292  6.639.024 ₫ - 76.655.292 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.5 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Arian 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    56.063.223,00 ₫
    7.560.529  - 1.104.207.025  7.560.529 ₫ - 1.104.207.025 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.8 crt - VS1

    82.660.927,00 ₫
    7.749.019  - 1.802.114.096  7.749.019 ₫ - 1.802.114.096 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    1 crt - VS1

    110.170.231,00 ₫
    7.749.019  - 2.889.608.942  7.749.019 ₫ - 2.889.608.942 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Arian 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    25.869.499,00 ₫
    6.827.514  - 82.980.735  6.827.514 ₫ - 82.980.735 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.49 crt - VS1

    226.582.132,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.74 crt - VS1

    63.099.322,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.04 crt - VS1

    89.697.025,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.4 crt - VS1

    33.535.877,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.692 crt - VS1

    66.213.929,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.992 crt - VS1

    92.811.633,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Kim Cương Đen

    1.202 crt - VS1

    120.399.899,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.352 crt - VS1

    37.317.839,00 ₫
    9.867.688  - 120.890.931  9.867.688 ₫ - 120.890.931 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.442 crt - VS1

    230.364.094,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.25 crt - VS1

    215.764.353,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    17.793.593,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    51.614.188,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.8 crt - VS1

    77.878.214,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.78 crt - VS1

    67.758.640,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.08 crt - VS1

    94.356.344,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.28 crt - VS1

    113.425.782,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫

You’ve viewed 420 of 2165 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng