Đang tải...
Tìm thấy 2165 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 2.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alisha 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    2.198 crt - VS1

    357.526.417,00 ₫
    11.277.682  - 3.744.548.289  11.277.682 ₫ - 3.744.548.289 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 3.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alisha 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    3.198 crt - VS1

    674.217.086,00 ₫
    11.450.888  - 5.059.659.975  11.450.888 ₫ - 5.059.659.975 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    2 crt - VS1

    345.365.154,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    3 crt - VS1

    666.792.688,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    2 crt - VS1

    350.370.319,00 ₫
    11.227.870  - 3.728.260.626  11.227.870 ₫ - 3.728.260.626 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    3 crt - VS1

    671.093.422,00 ₫
    11.574.284  - 5.045.070.424  11.574.284 ₫ - 5.045.070.424 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 2.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Arian 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    2 crt - VS1

    349.258.061,00 ₫
    10.911.457  - 3.721.892.736  10.911.457 ₫ - 3.721.892.736 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    3 crt - VS1

    672.947.187,00 ₫
    12.942.957  - 5.055.683.584  12.942.957 ₫ - 5.055.683.584 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    2.17 crt - VS1

    350.589.940,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    3.2 crt - VS1

    672.099.831,00 ₫
    11.239.191  - 5.058.259.041  11.239.191 ₫ - 5.058.259.041 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    2 crt - VS1

    343.956.293,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    3 crt - VS1

    672.094.455,00 ₫
    13.471.633  - 5.050.801.527  13.471.633 ₫ - 5.050.801.527 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 2.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 2.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    2 crt - VS1

    352.928.514,00 ₫
    13.335.785  - 3.742.906.784  13.335.785 ₫ - 3.742.906.784 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    3 crt - VS1

    673.985.295,00 ₫
    13.895.028  - 5.061.626.952  13.895.028 ₫ - 5.061.626.952 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    2.24 crt - VS1

    353.958.415,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    3.24 crt - VS1

    675.052.271,00 ₫
    10.514.666  - 5.054.749.624  10.514.666 ₫ - 5.054.749.624 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    2.402 crt - VS1

    362.835.542,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    3.418 crt - VS1

    677.692.825,00 ₫
    14.356.912  - 5.110.758.791  14.356.912 ₫ - 5.110.758.791 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    2.744 crt - VS1

    367.943.725,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Kim Cương Đen

    3.972 crt - VS1

    696.683.016,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    2.274 crt - VS1

    353.076.815,00 ₫
    13.775.028  - 3.758.614.255  13.775.028 ₫ - 3.758.614.255 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    3.274 crt - VS1

    676.786.319,00 ₫
    13.973.707  - 5.073.725.948  13.973.707 ₫ - 5.073.725.948 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 2.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Ellie 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    2 crt - VS1

    355.264.259,00 ₫
    14.690.873  - 3.756.279.366  14.690.873 ₫ - 3.756.279.366 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 3.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Ellie 3.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    3 crt - VS1

    670.796.820,00 ₫
    12.045.225  - 5.043.372.319  12.045.225 ₫ - 5.043.372.319 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 2.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Gardenia 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    2.096 crt - VS1

    354.633.978,00 ₫
    12.817.297  - 3.764.444.420  12.817.297 ₫ - 3.764.444.420 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 3.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Gardenia 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    3.096 crt - VS1

    679.641.117,00 ₫
    13.664.085  - 5.086.985.321  13.664.085 ₫ - 5.086.985.321 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    2 crt - VS1

    349.702.964,00 ₫
    12.067.867  - 3.724.439.894  12.067.867 ₫ - 3.724.439.894 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 3.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Grace 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    3 crt - VS1

    671.093.422,00 ₫
    12.860.316  - 5.045.070.424  12.860.316 ₫ - 5.045.070.424 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 2.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Layla 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    2 crt - VS1

    349.591.737,00 ₫
    11.399.945  - 3.723.803.099  11.399.945 ₫ - 3.723.803.099 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    3 crt - VS1

    670.314.840,00 ₫
    11.765.604  - 5.040.612.897  11.765.604 ₫ - 5.040.612.897 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    2.21 crt - VS1

    359.144.710,00 ₫
    13.906.348  - 3.770.472.689  13.906.348 ₫ - 3.770.472.689 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 3.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Lia 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    3.21 crt - VS1

    674.986.328,00 ₫
    14.094.838  - 5.085.584.382  14.094.838 ₫ - 5.085.584.382 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 2.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Penelope 2.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    2.15 crt - VS1

    351.688.331,00 ₫
    10.711.646  - 3.730.029.485  10.711.646 ₫ - 3.730.029.485 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    3.15 crt - VS1

    672.374.359,00 ₫
    11.055.796  - 5.046.627.018  11.055.796 ₫ - 5.046.627.018 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    2.128 crt - VS1

    359.881.972,00 ₫
    13.837.292  - 3.775.694.368  13.837.292 ₫ - 3.775.694.368 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 3.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Sydney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    3.128 crt - VS1

    680.631.961,00 ₫
    15.030.494  - 5.102.056.001  15.030.494 ₫ - 5.102.056.001 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Annouk Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Annouk

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.3 crt - VS1

    226.467.792,00 ₫
    9.846.179  - 313.187.188  9.846.179 ₫ - 313.187.188 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Azalea Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Azalea

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.195 crt - VS1

    132.339.559,00 ₫
    8.881.655  - 2.236.687.507  8.881.655 ₫ - 2.236.687.507 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Camponilla

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.52 crt - VS1

    56.952.180,00 ₫
    8.422.600  - 1.108.353.229  8.422.600 ₫ - 1.108.353.229 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Fiene Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.572 crt - VS1

    84.261.108,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Guava Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Guava

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.33 crt - VS1

    224.717.330,00 ₫
    9.014.107  - 310.767.390  9.014.107 ₫ - 310.767.390 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Jayda Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Jayda

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.772 crt - VS1

    141.818.382,00 ₫
    9.390.521  - 1.142.796.464  9.390.521 ₫ - 1.142.796.464 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Jonquil Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Jonquil

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.46 crt - VS1

    62.195.363,00 ₫
    8.281.092  - 1.300.946.659  8.281.092 ₫ - 1.300.946.659 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Anrika Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Anrika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Đá Swarovski

    0.807 crt - VS1

    70.579.192,00 ₫
    11.054.664  - 1.199.074.497  11.054.664 ₫ - 1.199.074.497 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Margarita Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Margarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    1.196 crt - VS1

    182.277.718,00 ₫
    8.340.525  - 2.075.353.364  8.340.525 ₫ - 2.075.353.364 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Obtuse Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.748 crt - VS1

    106.576.191,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Ovate Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Ovate

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.65 crt - VS1

    240.672.442,00 ₫
    9.509.388  - 341.488.944  9.509.388 ₫ - 341.488.944 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Perenna Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Kim Cương Đen

    1.29 crt - VS1

    121.536.496,00 ₫
    8.852.221  - 1.851.797.819  8.852.221 ₫ - 1.851.797.819 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Primula Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Primula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    55.544.170,00 ₫
    7.660.152  - 1.101.235.345  7.660.152 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Solita Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Solita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.668 crt - VS1

    71.490.226,00 ₫
    10.499.949  - 1.196.767.905  10.499.949 ₫ - 1.196.767.905 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Tulipan Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Tulipan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.36 crt - VS1

    67.625.621,00 ₫
    12.461.261  - 1.329.347.467  12.461.261 ₫ - 1.329.347.467 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Duga Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Duga

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.218 crt - VS1

    130.548.342,00 ₫
    8.454.865  - 2.221.333.808  8.454.865 ₫ - 2.221.333.808 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.8 crt - VS1

    64.528.843,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Dory Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Dory

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    2 crt - VS1

    226.865.997,00 ₫
    11.296.927  - 3.331.668.164  11.296.927 ₫ - 3.331.668.164 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Maine Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    2.23 crt - VS1

    263.099.034,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Kim Cương Nâu

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    24.830.118,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Malle Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Malle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.65 crt - VS1

    98.546.984,00 ₫
    9.331.087  - 1.482.941.080  9.331.087 ₫ - 1.482.941.080 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Sensonia Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Sensonia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.62 crt - VS1

    59.177.548,00 ₫
    9.445.709  - 1.194.885.838  9.445.709 ₫ - 1.194.885.838 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Lacene Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Lacene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.55 crt - VS1

    227.348.260,00 ₫
    9.331.087  - 333.974.827  9.331.087 ₫ - 333.974.827 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Gremory Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.612 crt - VS1

    62.248.854,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫

You’ve viewed 540 of 2165 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng