Đang tải...
Tìm thấy 2270 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Pastolisa Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.356 crt - VS1

    111.901.730,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Roenou Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.526 crt - VS1

    37.841.704,00 ₫
    7.811.283  - 408.252.774  7.811.283 ₫ - 408.252.774 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Magdalen Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.032 crt - VS1

    69.674.950,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Spyho Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Spyho

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.2 crt - VS1

    29.376.085,00 ₫
    6.707.514  - 92.122.198  6.707.514 ₫ - 92.122.198 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Angelika Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.015 crt - VS1

    8.766.467,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Gratia Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.08 crt - VS1

    14.453.136,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    28.152.602,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  8. Nhẫn nữ Margalit Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Margalit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.4 crt - VS1

    37.894.912,00 ₫
    6.707.514  - 204.819.776  6.707.514 ₫ - 204.819.776 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.66 crt - VS1

    48.749.483,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Fartinajas Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Fartinajas

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.03 crt - VS1

    13.188.332,00 ₫
    6.983.457  - 71.391.166  6.983.457 ₫ - 71.391.166 ₫
    Mới

  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.05 crt - VS1

    11.397.397,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Zonel Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.6 crt - VS1

    64.761.766,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Vomen Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Vomen

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    17.313.030,00 ₫
    6.007.047  - 69.438.350  6.007.047 ₫ - 69.438.350 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Cirrus Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Cirrus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.035 crt - VS1

    10.551.175,00 ₫
    5.327.804  - 56.391.234  5.327.804 ₫ - 56.391.234 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.53 crt - VS1

    107.142.509,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Alonnisos Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.87 crt - VS1

    99.296.131,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Mayetta Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.566 crt - VS1

    37.263.501,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Hui Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Hui

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.05 crt - VS1

    18.002.743,00 ₫
    8.354.676  - 102.791.961  8.354.676 ₫ - 102.791.961 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.35 crt - VS1

    32.229.468,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.692 crt - VS1

    48.316.750,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Sucette Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Sucette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.462 crt - VS1

    37.555.575,00 ₫
    7.666.944  - 402.182.053  7.666.944 ₫ - 402.182.053 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Allison Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.92 crt - VS1

    276.749.253,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    19.923.017,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Leenil Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.512 crt - VS1

    58.841.323,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    42.730.550,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Elienor Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.99 crt - VS1

    286.732.696,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Nillson Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.2 crt - VS1

    94.946.718,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Mangabel Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Mangabel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.892 crt - VS1

    254.629.735,00 ₫
    9.638.444  - 1.405.238.619  9.638.444 ₫ - 1.405.238.619 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Lauralee Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.64 crt - VS1

    138.762.642,00 ₫
    7.886.000  - 2.300.635.319  7.886.000 ₫ - 2.300.635.319 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Empire Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.19 crt - VS1

    19.255.378,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Efrata Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.47 crt - VS1

    79.561.036,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    44.324.788,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Macolie Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.18 crt - VS1

    16.088.412,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  38. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.028 crt - VS1

    74.578.795,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Daniele Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.19 crt - VS1

    25.817.705,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Breadth Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    42.359.797,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Saundria Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.2 crt - VS1

    98.975.755,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    1 crt - VS1

    91.754.563,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.03 crt - VS1

    11.260.417,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Liorit Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Liorit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    3.416 crt - VS1

    743.425.626,00 ₫
    10.908.910  - 6.238.229.865  10.908.910 ₫ - 6.238.229.865 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.98 crt - VS1

    69.909.856,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    28.152.602,00 ₫
    8.021.282  - 288.125.990  8.021.282 ₫ - 288.125.990 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Zanessa Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.62 crt - VS1

    44.323.090,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    22.220.553,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.34 crt - VS1

    30.735.702,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Destinesia Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Destinesia

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.615 crt - VS1

    51.054.944,00 ₫
    9.067.880  - 1.131.801.231  9.067.880 ₫ - 1.131.801.231 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.346 crt - VS1

    30.355.327,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    41.951.969,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - VS1

    84.297.335,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    20.353.204,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.43 crt - VS1

    33.384.179,00 ₫
    8.872.599  - 311.177.765  8.872.599 ₫ - 311.177.765 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.04 crt - VS1

    71.799.846,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Melita Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Melita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    4.22 crt - VS1

    779.624.982,00 ₫
    27.047.418  - 5.308.644.643  27.047.418 ₫ - 5.308.644.643 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    44.992.144,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    45.956.100,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  62. Nhẫn nữ Ehtel Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    41.062.162,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    16.200.771,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Gaynelle Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.16 crt - VS1

    108.936.839,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Noelle Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Noelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    3.384 crt - VS1

    378.814.430,00 ₫
    15.135.777  - 1.973.028.383  15.135.777 ₫ - 1.973.028.383 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    1 crt - VS1

    88.825.615,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫

You’ve viewed 60 of 2270 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng