Đang tải...
Tìm thấy 2270 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    25.039.409,00 ₫
    8.671.656  - 95.079.735  8.671.656 ₫ - 95.079.735 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    28.152.602,00 ₫
    8.671.656  - 288.125.990  8.671.656 ₫ - 288.125.990 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    44.621.390,00 ₫
    8.022.980  - 1.106.754.182  8.022.980 ₫ - 1.106.754.182 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.05 crt - VS1

    14.956.625,00 ₫
    7.248.644  - 75.947.748  7.248.644 ₫ - 75.947.748 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    23.815.924,00 ₫
    7.528.265  - 88.075.050  7.528.265 ₫ - 88.075.050 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    27.114.493,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    29.376.086,00 ₫
    8.241.470  - 295.130.675  8.241.470 ₫ - 295.130.675 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    1 crt - VS1

    90.716.455,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    17.720.858,00 ₫
    6.323.743  - 71.773.242  6.323.743 ₫ - 71.773.242 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    42.026.120,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.1crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    18.388.213,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    23.074.418,00 ₫
    7.098.079  - 83.829.788  7.098.079 ₫ - 83.829.788 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    43.027.153,00 ₫
    7.098.079  - 1.097.626.870  7.098.079 ₫ - 1.097.626.870 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 01crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Sabella 01crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    21.020.560,00 ₫
    7.370.908  - 90.664.662  7.370.908 ₫ - 90.664.662 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    25.039.409,00 ₫
    7.370.908  - 95.079.735  7.370.908 ₫ - 95.079.735 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 025crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Sabella 025crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    28.782.882,00 ₫
    7.698.076  - 291.734.465  7.698.076 ₫ - 291.734.465 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    46.289.778,00 ₫
    8.044.489  - 1.116.306.025  8.044.489 ₫ - 1.116.306.025 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.19 crt - VS1

    26.335.345,00 ₫
    8.209.772  - 99.537.262  8.209.772 ₫ - 99.537.262 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.244 crt - VS1

    24.954.503,00 ₫
    8.238.073  - 106.287.229  8.238.073 ₫ - 106.287.229 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    19.055.569,00 ₫
    6.537.704  - 79.414.715  6.537.704 ₫ - 79.414.715 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    23.074.418,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    26.484.213,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.394 crt - VS1

    29.624.293,00 ₫
    8.238.073  - 303.748.557  8.238.073 ₫ - 303.748.557 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.644 crt - VS1

    45.325.821,00 ₫
    8.431.658  - 1.126.409.754  8.431.658 ₫ - 1.126.409.754 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.31 crt - VS1

    28.322.412,00 ₫
    8.238.073  - 108.098.541  8.238.073 ₫ - 108.098.541 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    20.516.222,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.65 crt - VS1

    49.053.728,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.352 crt - VS1

    30.683.060,00 ₫
    8.474.676  - 118.244.717  8.474.676 ₫ - 118.244.717 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.602 crt - VS1

    55.046.907,00 ₫
    7.698.076  - 942.986.095  7.698.076 ₫ - 942.986.095 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.568 crt - VS1

    64.985.067,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.098 crt - VS1

    223.299.128,00 ₫
    8.044.489  - 2.605.827.267  8.044.489 ₫ - 2.605.827.267 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.1crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.184 crt - VS1

    21.246.690,00 ₫
    8.094.300  - 85.895.812  8.094.300 ₫ - 85.895.812 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.24 crt - VS1

    31.573.151,00 ₫
    8.995.712  - 124.372.050  8.995.712 ₫ - 124.372.050 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.25crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.25crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.334 crt - VS1

    28.712.410,00 ₫
    6.722.797  - 285.267.510  6.722.797 ₫ - 285.267.510 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.59 crt - VS1

    45.222.801,00 ₫
    7.288.266  - 1.112.485.285  7.288.266 ₫ - 1.112.485.285 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.58 crt - VS1

    51.525.886,00 ₫
    8.995.712  - 1.138.169.132  8.995.712 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    22.073.385,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    44.992.144,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.4crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.4crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.58 crt - VS1

    67.289.678,00 ₫
    8.754.297  - 1.551.700.188  8.754.297 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.11 crt - VS1

    226.604.772,00 ₫
    9.508.256  - 2.621.393.230  9.508.256 ₫ - 2.621.393.230 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    20.686.882,00 ₫
    7.832.792  - 88.754.292  7.832.792 ₫ - 88.754.292 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    24.705.731,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    45.325.821,00 ₫
    8.209.772  - 1.110.787.187  8.209.772 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.334 crt - VS1

    30.054.762,00 ₫
    7.832.792  - 102.508.943  7.832.792 ₫ - 102.508.943 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.674 crt - VS1

    45.993.176,00 ₫
    8.586.751  - 1.123.947.498  8.586.751 ₫ - 1.123.947.498 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    17.720.858,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    22.407.062,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.71 crt - VS1

    51.801.544,00 ₫
    9.277.880  - 1.139.838.933  9.277.880 ₫ - 1.139.838.933 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    19.352.171,00 ₫
    7.270.153  - 81.112.820  7.270.153 ₫ - 81.112.820 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    23.704.698,00 ₫
    7.463.738  - 87.438.263  7.463.738 ₫ - 87.438.263 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    44.213.562,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    2.15 crt - VS1

    171.174.660,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    18.388.213,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    26.817.891,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    43.991.110,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    20.353.204,00 ₫
    7.644.302  - 86.843.922  7.644.302 ₫ - 86.843.922 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    47.290.811,00 ₫
    9.319.766  - 1.122.037.127  9.319.766 ₫ - 1.122.037.127 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 1.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Henrietta 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    1 crt - VS1

    92.755.596,00 ₫
    10.429.761  - 2.916.778.622  10.429.761 ₫ - 2.916.778.622 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.272 crt - VS1

    27.638.359,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.612 crt - VS1

    46.740.908,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫

You’ve viewed 360 of 2270 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng