Đang tải...
Tìm thấy 2184 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.16 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.4 crt - VS1

    30.476.457,00 ₫
    8.035.432  - 113.122.097  8.035.432 ₫ - 113.122.097 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Kerry Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.756 crt - VS1

    103.233.470,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Kylie

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.33 crt - VS1

    29.326.840,00 ₫
    7.171.663  - 290.913.711  7.171.663 ₫ - 290.913.711 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.8 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.64 crt - VS1

    107.794.016,00 ₫
    12.376.922  - 1.954.943.559  12.376.922 ₫ - 1.954.943.559 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mackenzie Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Mackenzie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.34 crt - VS1

    86.312.985,00 ₫
    12.376.922  - 1.258.946.858  12.376.922 ₫ - 1.258.946.858 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1 crt - VS1

    66.063.648,00 ₫
    12.245.602  - 243.451.671  12.245.602 ₫ - 243.451.671 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.25 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.09 crt - VS1

    69.176.841,00 ₫
    12.245.602  - 436.497.926  12.245.602 ₫ - 436.497.926 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.25 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Madely 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.36 crt - VS1

    34.511.721,00 ₫
    8.866.938  - 319.102.254  8.866.938 ₫ - 319.102.254 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.1 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Madely 0.1 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.21 crt - VS1

    26.378.647,00 ₫
    8.370.243  - 115.909.823  8.370.243 ₫ - 115.909.823 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Madely

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.61 crt - VS1

    51.684.941,00 ₫
    9.032.504  - 1.141.763.451  9.032.504 ₫ - 1.141.763.451 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.8 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Madely 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.91 crt - VS1

    73.499.650,00 ₫
    9.198.069  - 1.839.670.522  9.198.069 ₫ - 1.839.670.522 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Madely 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.27 crt - VS1

    30.731.174,00 ₫
    8.535.808  - 122.235.266  8.535.808 ₫ - 122.235.266 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.796 crt - VS1

    45.140.445,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.096 crt - VS1

    79.540.659,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.456 crt - VS1

    37.328.312,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.63 crt - VS1

    41.488.103,00 ₫
    7.235.059  - 310.243.804  7.235.059 ₫ - 310.243.804 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.18 crt - VS1

    80.401.880,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.38 crt - VS1

    103.199.225,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.54 crt - VS1

    38.226.608,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.638 crt - VS1

    54.587.004,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.238 crt - VS1

    29.614.386,00 ₫
    9.584.104  - 122.037.151  9.584.104 ₫ - 122.037.151 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.938 crt - VS1

    72.953.709,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.298 crt - VS1

    33.892.763,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.388 crt - VS1

    37.265.483,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Wesle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.49 crt - VS1

    33.536.727,00 ₫
    8.214.583  - 309.805.132  8.214.583 ₫ - 309.805.132 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 0.5 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Wesle 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.74 crt - VS1

    50.672.871,00 ₫
    8.384.394  - 1.132.254.064  8.384.394 ₫ - 1.132.254.064 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 0.8 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Wesle 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.04 crt - VS1

    72.153.902,00 ₫
    8.384.394  - 1.828.250.765  8.384.394 ₫ - 1.828.250.765 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 1.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Wesle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.24 crt - VS1

    97.583.592,00 ₫
    10.337.214  - 2.935.273.818  10.337.214 ₫ - 2.935.273.818 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Wesle 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.4 crt - VS1

    30.423.534,00 ₫
    8.214.583  - 116.758.877  8.214.583 ₫ - 116.758.877 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Aldea Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.176 crt - VS1

    104.850.633,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.51 crt - VS1

    36.580.013,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Kailyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.767 crt - VS1

    47.476.188,00 ₫
    8.915.051  - 1.135.862.535  8.915.051 ₫ - 1.135.862.535 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 1.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Kailyn 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.267 crt - VS1

    99.596.130,00 ₫
    9.271.654  - 2.923.174.822  9.271.654 ₫ - 2.923.174.822 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 2.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    2 crt - VS1

    349.242.211,00 ₫
    9.067.880  - 3.705.760.731  9.067.880 ₫ - 3.705.760.731 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 3.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    3 crt - VS1

    712.031.341,00 ₫
    13.775.028  - 5.067.994.842  13.775.028 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    2.116 crt - VS1

    354.372.187,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    3.116 crt - VS1

    710.228.236,00 ₫
    11.204.663  - 5.043.584.580  11.204.663 ₫ - 5.043.584.580 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 2.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alisha 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    2.198 crt - VS1

    360.328.291,00 ₫
    11.277.682  - 3.744.548.289  11.277.682 ₫ - 3.744.548.289 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 3.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alisha 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    3.198 crt - VS1

    711.150.873,00 ₫
    11.450.888  - 5.059.659.975  11.450.888 ₫ - 5.059.659.975 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    3 crt - VS1

    703.726.475,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    2 crt - VS1

    353.172.193,00 ₫
    11.227.870  - 3.728.260.626  11.227.870 ₫ - 3.728.260.626 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    3 crt - VS1

    708.027.209,00 ₫
    11.574.284  - 5.045.070.424  11.574.284 ₫ - 5.045.070.424 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 2.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Arian 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    2 crt - VS1

    352.059.935,00 ₫
    10.911.457  - 3.721.892.736  10.911.457 ₫ - 3.721.892.736 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    3 crt - VS1

    709.880.974,00 ₫
    12.942.957  - 5.055.683.584  12.942.957 ₫ - 5.055.683.584 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    2.17 crt - VS1

    353.391.814,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    3.2 crt - VS1

    709.033.618,00 ₫
    11.239.191  - 5.058.259.041  11.239.191 ₫ - 5.058.259.041 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    2 crt - VS1

    346.758.167,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    3 crt - VS1

    709.028.242,00 ₫
    13.471.633  - 5.050.801.527  13.471.633 ₫ - 5.050.801.527 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 2.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 2.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    2 crt - VS1

    355.730.388,00 ₫
    13.335.785  - 3.742.906.784  13.335.785 ₫ - 3.742.906.784 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    3 crt - VS1

    710.919.082,00 ₫
    13.895.028  - 5.061.626.952  13.895.028 ₫ - 5.061.626.952 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    2.24 crt - VS1

    356.760.289,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    3.24 crt - VS1

    711.986.058,00 ₫
    10.514.666  - 5.054.749.624  10.514.666 ₫ - 5.054.749.624 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    2.402 crt - VS1

    365.637.416,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    3.418 crt - VS1

    714.626.612,00 ₫
    14.356.912  - 5.110.758.791  14.356.912 ₫ - 5.110.758.791 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    3.972 crt - VS1

    736.079.055,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    2.274 crt - VS1

    355.878.689,00 ₫
    13.775.028  - 3.758.614.255  13.775.028 ₫ - 3.758.614.255 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    3.274 crt - VS1

    713.720.106,00 ₫
    13.973.707  - 5.073.725.948  13.973.707 ₫ - 5.073.725.948 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 2.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Ellie 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    2 crt - VS1

    358.066.133,00 ₫
    14.690.873  - 3.756.279.366  14.690.873 ₫ - 3.756.279.366 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 3.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Ellie 3.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    3 crt - VS1

    707.730.607,00 ₫
    12.045.225  - 5.043.372.319  12.045.225 ₫ - 5.043.372.319 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 2.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Gardenia 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    2.096 crt - VS1

    357.435.852,00 ₫
    12.817.297  - 3.764.444.420  12.817.297 ₫ - 3.764.444.420 ₫

You’ve viewed 540 of 2184 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng