Đang tải...
Tìm thấy 2080 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.5crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    43.583.282,00 ₫
    9.319.766  - 1.122.037.127  9.319.766 ₫ - 1.122.037.127 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 1.0crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Henrietta 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    84.123.562,00 ₫
    10.429.761  - 2.916.778.622  10.429.761 ₫ - 2.916.778.622 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.272 crt - VS1

    29.110.050,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.906 crt - VS1

    66.531.758,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.106 crt - VS1

    84.212.429,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.1 crt - VS1

    20.416.317,00 ₫
    7.084.494  - 72.622.295  7.084.494 ₫ - 72.622.295 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.1 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.1 crt - VS1

    20.601.694,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    78.525.193,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.416 crt - VS1

    32.446.825,00 ₫
    7.872.415  - 115.018.318  7.872.415 ₫ - 115.018.318 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.506 crt - VS1

    29.497.500,00 ₫
    8.065.999  - 309.974.943  8.065.999 ₫ - 309.974.943 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    1.256 crt - VS1

    80.193.581,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.56 crt - VS1

    43.116.019,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.65 crt - VS1

    45.360.914,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.55 crt - VS1

    50.222.308,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.21 crt - VS1

    218.413.396,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.1 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.196 crt - VS1

    29.149.388,00 ₫
    8.564.109  - 115.598.501  8.564.109 ₫ - 115.598.501 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.256 crt - VS1

    32.092.770,00 ₫
    8.564.109  - 120.013.574  8.564.109 ₫ - 120.013.574 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.25 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.346 crt - VS1

    36.043.129,00 ₫
    8.910.523  - 316.880.569  8.910.523 ₫ - 316.880.569 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.4 crt - VS1

    55.184.171,00 ₫
    9.110.333  - 1.538.497.422  9.110.333 ₫ - 1.538.497.422 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.93 crt - VS1

    209.184.478,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.98 crt - VS1

    68.180.052,00 ₫
    12.582.958  - 1.213.522.543  12.582.958 ₫ - 1.213.522.543 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    1.4 crt - VS1

    73.709.649,00 ₫
    12.546.166  - 1.919.283.352  12.546.166 ₫ - 1.919.283.352 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.64 crt - VS1

    37.262.935,00 ₫
    12.380.601  - 197.390.568  12.380.601 ₫ - 197.390.568 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.73 crt - VS1

    56.430.013,00 ₫
    12.454.185  - 391.285.876  12.454.185 ₫ - 391.285.876 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Orlena 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.48 crt - VS1

    107.163.170,00 ₫
    12.785.316  - 2.999.348.990  12.785.316 ₫ - 2.999.348.990 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    26.177.422,00 ₫
    7.409.398  - 93.169.365  7.409.398 ₫ - 93.169.365 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    41.914.895,00 ₫
    7.924.490  - 1.112.485.292  7.924.490 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    81.157.538,00 ₫
    8.281.092  - 2.899.797.572  8.281.092 ₫ - 2.899.797.572 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.94 crt - VS1

    71.914.751,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.3 crt - VS1

    35.134.359,00 ₫
    9.549.010  - 124.301.291  9.549.010 ₫ - 124.301.291 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.25 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.39 crt - VS1

    38.417.362,00 ₫
    12.792.391  - 317.347.546  12.792.391 ₫ - 317.347.546 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.1 crt - VS1

    19.860.188,00 ₫
    6.167.234  - 69.438.350  6.167.234 ₫ - 69.438.350 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.8 crt - VS1

    59.583.961,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    22.803.570,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    76.819.729,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Bonita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.956 crt - VS1

    60.374.711,00 ₫
    12.205.130  - 1.191.291.516  12.205.130 ₫ - 1.191.291.516 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.256 crt - VS1

    76.783.217,00 ₫
    9.382.030  - 1.859.057.220  9.382.030 ₫ - 1.859.057.220 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.616 crt - VS1

    39.743.299,00 ₫
    8.851.372  - 143.956.857  8.851.372 ₫ - 143.956.857 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.352 crt - VS1

    94.167.287,00 ₫
    9.466.935  - 2.947.401.118  9.466.935 ₫ - 2.947.401.118 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fidelia Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Fidelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.248 crt - VS1

    26.781.947,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Amora

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.65 crt - VS1

    44.493.466,00 ₫
    8.087.225  - 1.121.471.093  8.087.225 ₫ - 1.121.471.093 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.95 crt - VS1

    66.166.665,00 ₫
    8.278.262  - 1.819.378.164  8.278.262 ₫ - 1.819.378.164 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.15 crt - VS1

    83.736.111,00 ₫
    8.469.299  - 2.908.783.380  8.469.299 ₫ - 2.908.783.380 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.31 crt - VS1

    29.386.273,00 ₫
    7.896.188  - 105.763.641  7.896.188 ₫ - 105.763.641 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Genifer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.25 crt - VS1

    29.168.350,00 ₫
    8.532.978  - 106.924.016  8.532.978 ₫ - 106.924.016 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.1 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.19 crt - VS1

    26.224.968,00 ₫
    8.532.978  - 102.508.943  8.532.978 ₫ - 102.508.943 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.59 crt - VS1

    44.275.543,00 ₫
    8.724.015  - 1.122.631.468  8.724.015 ₫ - 1.122.631.468 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.89 crt - VS1

    65.615.064,00 ₫
    8.724.015  - 1.818.628.169  8.724.015 ₫ - 1.818.628.169 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    1.09 crt - VS1

    80.898.012,00 ₫
    8.724.015  - 2.906.123.015  8.724.015 ₫ - 2.906.123.015 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.517 crt - VS1

    40.230.939,00 ₫
    8.915.051  - 315.111.708  8.915.051 ₫ - 315.111.708 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    1.067 crt - VS1

    65.108.180,00 ₫
    8.915.051  - 1.831.859.236  8.915.051 ₫ - 1.831.859.236 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.427 crt - VS1

    36.651.333,00 ₫
    8.756.561  - 120.367.348  8.756.561 ₫ - 120.367.348 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Lenny Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.96 crt - VS1

    132.175.126,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.664 crt - VS1

    46.026.006,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Nery 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.04 crt - VS1

    74.088.609,00 ₫
    10.136.272  - 1.861.363.812  10.136.272 ₫ - 1.861.363.812 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Nery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.74 crt - VS1

    52.415.410,00 ₫
    9.970.706  - 1.163.456.741  9.970.706 ₫ - 1.163.456.741 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Nery 0.16 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.4 crt - VS1

    37.641.895,00 ₫
    9.970.706  - 149.659.659  9.970.706 ₫ - 149.659.659 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 0.25 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Nery 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.49 crt - VS1

    40.924.898,00 ₫
    9.970.706  - 342.705.914  9.970.706 ₫ - 342.705.914 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Nery 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.24 crt - VS1

    91.658.055,00 ₫
    10.301.837  - 2.950.769.028  10.301.837 ₫ - 2.950.769.028 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.95 crt - VS1

    67.666.375,00 ₫
    10.282.026  - 1.847.326.144  10.282.026 ₫ - 1.847.326.144 ₫

You’ve viewed 540 of 2080 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng