Đang tải...
Tìm thấy 2730 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Angelika Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.653.260,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Gratia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    14.538.042,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Empire Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    16.679.918,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Kim Cương

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.470.203,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Institutionalize Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    25.122.615,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.063.408,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Averasa Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.550.127,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Enero Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.409.056,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Daniele Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    23.242.245,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.085.582,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.625.311,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Kim Cương

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.491.741,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.718.608,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Kim Cương

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.388.241,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.123.336,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.576 crt - VS

    66.095.062,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.777.744,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Roenou Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    46.869.963,00 ₫
    7.811.283  - 408.252.774  7.811.283 ₫ - 408.252.774 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Iodine Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    15.017.757,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  24. Nhẫn nữ Juicy Kim Cương

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    21.701.216,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.549.816,00 ₫
    5.155.446  - 201.437.720  5.155.446 ₫ - 201.437.720 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    39.225.095,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Zanessa Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    63.370.170,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Adlonn Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.742.664,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Efthemia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.318 crt - VS

    24.347.712,00 ₫
    7.620.246  - 89.192.970  7.620.246 ₫ - 89.192.970 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    42.660.928,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Pavon Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    83.528.942,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Macolie Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.692.187,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    59.456.886,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.694.721,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    32.726.728,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    21.987.629,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Gisu Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    104.850.916,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Leare Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    49.099.577,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    24.938.087,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    57.417.744,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    61.718.480,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Alfreda Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.011.078,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Aunay Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Aunay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    17.893.781,00 ₫
    7.959.867  - 93.636.345  7.959.867 ₫ - 93.636.345 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Breadth Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    59.086.133,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  46. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Kim Cương

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.09 crt - SI

    104.949.122,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  47. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Kim Cương

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - SI

    34.950.965,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    62.682.436,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    46.118.269,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.606 crt - VS

    65.477.801,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  53. Nhẫn nữ Expai Women Kim Cương

    Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    13.886.537,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    40.627.447,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Huesin Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Huesin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.778.183,00 ₫
    7.132.041  - 193.300.966  7.132.041 ₫ - 193.300.966 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.453.236,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Alonnisos Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.87 crt - VS

    84.777.332,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    37.090.011,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Shaed Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.326.245,00 ₫
    6.792.420  - 282.394.881  6.792.420 ₫ - 282.394.881 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Bộ cô dâu Perfect Match Ring A Kim Cương

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    12.769.183,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Sora Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Sora

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    58.270.477,00 ₫
    6.155.631  - 1.089.136.345  6.155.631 ₫ - 1.089.136.345 ₫
  63. Nhẫn nữ Aryan Kim Cương

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.881.059,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Gamed Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gamed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    42.390.929,00 ₫
    6.834.873  - 1.514.511.687  6.834.873 ₫ - 1.514.511.687 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Sheiletta Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Sheiletta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.418 crt - VS

    40.415.749,00 ₫
    8.649.581  - 312.720.208  8.649.581 ₫ - 312.720.208 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    41.257.727,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫

You’ve viewed 60 of 2730 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng