Đang tải...
Tìm thấy 2614 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.743.767,00 ₫
    9.571.652  - 98.702.354  9.571.652 ₫ - 98.702.354 ₫
  10. Bộ Nhẫn Cưới Graceful-Nhẫn A Kim Cương

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Graceful-Nhẫn A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    49.978.913,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Tibelda Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    43.766.677,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Davinia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Davinia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    28.246.562,00 ₫
    7.233.927  - 205.569.778  7.233.927 ₫ - 205.569.778 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Coyly Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Coyly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    35.608.415,00 ₫
    8.293.545  - 293.220.305  8.293.545 ₫ - 293.220.305 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Shuster Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Shuster

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    102.636.020,00 ₫
    10.651.364  - 1.194.546.218  10.651.364 ₫ - 1.194.546.218 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Meri Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Meri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.829.833,00 ₫
    7.865.622  - 288.762.778  7.865.622 ₫ - 288.762.778 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Bahu Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bahu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    46.802.889,00 ₫
    8.986.371  - 1.539.770.997  8.986.371 ₫ - 1.539.770.997 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Victoria Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Victoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.624 crt - VS

    38.806.795,00 ₫
    10.281.460  - 122.546.582  10.281.460 ₫ - 122.546.582 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    64.906.954,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Calvina Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Calvina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    32.004.752,00 ₫
    11.275.417  - 154.725.675  11.275.417 ₫ - 154.725.675 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Primetta Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Primetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.97 crt - VS

    150.347.963,00 ₫
    11.791.641  - 891.844.822  11.791.641 ₫ - 891.844.822 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Perra Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Perra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    93.263.612,00 ₫
    10.757.495  - 1.683.175.978  10.757.495 ₫ - 1.683.175.978 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Granna Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Granna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    83.343.565,00 ₫
    6.834.873  - 1.451.313.873  6.834.873 ₫ - 1.451.313.873 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Cheren Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cheren

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    14.007.951,00 ₫
    7.030.154  - 77.645.853  7.030.154 ₫ - 77.645.853 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Froid Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Froid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.92 crt - VS

    114.312.758,00 ₫
    8.089.772  - 1.814.269.695  8.089.772 ₫ - 1.814.269.695 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Abalos Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Abalos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    92.983.424,00 ₫
    12.012.678  - 1.213.819.714  12.012.678 ₫ - 1.213.819.714 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Umbreon Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Umbreon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    44.281.769,00 ₫
    7.600.718  - 1.525.337.104  7.600.718 ₫ - 1.525.337.104 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Demoiselle Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Demoiselle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    100.871.125,00 ₫
    6.856.099  - 1.615.676.304  6.856.099 ₫ - 1.615.676.304 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Comfort Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Comfort

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.472.270,00 ₫
    6.346.668  - 77.249.633  6.346.668 ₫ - 77.249.633 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.328 crt - VS

    29.230.048,00 ₫
    9.781.085  - 122.886.207  9.781.085 ₫ - 122.886.207 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.365.348.999,00 ₫
    13.392.388  - 5.067.994.842  13.392.388 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Este Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Este

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.746 crt - VS

    298.211.037,00 ₫
    10.375.422  - 3.129.466.296  10.375.422 ₫ - 3.129.466.296 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Pique Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    33.277.764,00 ₫
    6.834.873  - 278.121.320  6.834.873 ₫ - 278.121.320 ₫
    Mới

  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    61.718.480,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Saphira Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.016 crt - SI

    665.684.108,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Kylie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    35.892.846,00 ₫
    7.171.663  - 290.913.711  7.171.663 ₫ - 290.913.711 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Mylenda Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.66 crt - VS

    253.666.910,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.586.595,00 ₫
    7.370.908  - 95.079.735  7.370.908 ₫ - 95.079.735 ₫
  38. Bộ Nhẫn Cưới One Only Nhẫn A Kim Cương

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA One Only Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    28.380.147,00 ₫
    7.270.720  - 92.674.086  7.270.720 ₫ - 92.674.086 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    227.891.937,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.394 crt - VS

    38.652.551,00 ₫
    8.238.073  - 303.748.557  8.238.073 ₫ - 303.748.557 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    58.302.741,00 ₫
    8.042.226  - 1.087.749.561  8.042.226 ₫ - 1.087.749.561 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    14.050.969,00 ₫
    7.248.644  - 75.947.748  7.248.644 ₫ - 75.947.748 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    104.878.086,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Karlee Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    66.991.379,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Stidham Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Stidham

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    207.084.771,00 ₫
    8.415.808  - 2.371.672.714  8.415.808 ₫ - 2.371.672.714 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Carnation Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.214.681,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    70.106.268,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    227.743.636,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Luyiza Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    81.530.272,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Cadieux Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    62.448.664,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Eirena Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Eirena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.064 crt - VS

    103.532.054,00 ₫
    6.714.590  - 1.769.156.702  6.714.590 ₫ - 1.769.156.702 ₫
  52. Bộ Nhẫn Cưới Lovebirds-Nhẫn A Kim Cương

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Lovebirds-Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    100.532.352,00 ₫
    8.637.694  - 176.914.254  8.637.694 ₫ - 176.914.254 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Pravin Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    72.135.222,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    25.280.538,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.887.937,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fidelia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Fidelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    21.857.442,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    30.180.704,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    32.705.221,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Aluz Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Aluz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - VS

    42.791.399,00 ₫
    7.886.000  - 110.589.095  7.886.000 ₫ - 110.589.095 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    7.331.568  - 104.221.199  7.331.568 ₫ - 104.221.199 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Malgosia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.49 crt - VS

    853.572.367,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Eugenie Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.164.544,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    107.250.905,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.1crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.812.753,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    228.166.747,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Obtuse Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.748 crt - VS

    93.189.462,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.884.229,00 ₫
    8.281.092  - 102.508.943  8.281.092 ₫ - 102.508.943 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    72.598.239,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫

You’ve viewed 660 of 2614 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng