Đang tải...
Tìm thấy 2730 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    96.692.086,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Cotinulla Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cotinulla

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    13.075.975,00 ₫
    5.205.258  - 65.377.047  5.205.258 ₫ - 65.377.047 ₫
  11. Nhẫn nữ Joanna Kim Cương

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    139.754.336,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Cuite Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cuite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    33.250.879,00 ₫
    5.879.688  - 81.777.910  5.879.688 ₫ - 81.777.910 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Serilda Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Serilda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.308 crt - VS

    27.242.416,00 ₫
    9.108.635  - 215.928.218  9.108.635 ₫ - 215.928.218 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.842 crt - VS

    87.192.886,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    228.225.615,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Leenil Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.512 crt - VS

    57.935.667,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    65.648.461,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Storm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    53.834.744,00 ₫
    8.523.921  - 167.645.428  8.523.921 ₫ - 167.645.428 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.626 crt - VS

    65.545.159,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Intersituate Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Intersituate

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.836 crt - VS

    71.052.397,00 ₫
    7.705.152  - 1.118.867.336  7.705.152 ₫ - 1.118.867.336 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    44.053.656,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Mabilia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    122.023.004,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Bouvais Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bouvais

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    23.686.867,00 ₫
    5.816.010  - 71.688.337  5.816.010 ₫ - 71.688.337 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    69.163.821,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    62.348.760,00 ₫
    7.924.490  - 1.112.485.292  7.924.490 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Menba Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    81.304.990,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Tovia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Tovia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.452 crt - VS

    32.382.014,00 ₫
    8.293.545  - 109.938.153  8.293.545 ₫ - 109.938.153 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    60.309.618,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Ambrogia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.472 crt - VS

    29.063.917,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    61.347.726,00 ₫
    8.022.980  - 1.106.754.182  8.022.980 ₫ - 1.106.754.182 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Obmina Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Obmina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    16.804.728,00 ₫
    5.667.425  - 65.504.398  5.667.425 ₫ - 65.504.398 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Zouyoor Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Zouyoor

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    26.136.101,00 ₫
    8.313.922  - 106.442.890  8.313.922 ₫ - 106.442.890 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Sashenka Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Sashenka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    298.938.675,00 ₫
    10.615.987  - 3.130.754.026  10.615.987 ₫ - 3.130.754.026 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Zembi Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Zembi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    23.962.525,00 ₫
    6.962.230  - 188.631.174  6.962.230 ₫ - 188.631.174 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Edmiston Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.229 crt - VS

    232.512.764,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Trapinch Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Trapinch

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    67.293.074,00 ₫
    7.853.736  - 1.128.022.951  7.853.736 ₫ - 1.128.022.951 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Cast Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cast

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    28.750.050,00 ₫
    7.417.322  - 97.216.512  7.417.322 ₫ - 97.216.512 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    236.510.105,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Renske Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    76.254.259,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Scump - A Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Scump - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.218 crt - VS

    163.406.677,00 ₫
    8.129.678  - 2.616.001.749  8.129.678 ₫ - 2.616.001.749 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Gaby Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    62.750.360,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Cheth Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cheth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    43.717.715,00 ₫
    9.311.276  - 320.573.945  9.311.276 ₫ - 320.573.945 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Pammes Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Pammes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    61.792.064,00 ₫
    9.027.126  - 181.909.511  9.027.126 ₫ - 181.909.511 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Anrika Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Anrika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.807 crt - VS

    81.984.797,00 ₫
    11.054.664  - 1.199.074.497  11.054.664 ₫ - 1.199.074.497 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    64.709.408,00 ₫
    8.724.015  - 1.122.631.468  8.724.015 ₫ - 1.122.631.468 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Saletta Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Saletta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    278.243.584,00 ₫
    7.896.188  - 431.148.892  7.896.188 ₫ - 431.148.892 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.180.407,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    188.951.272,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Nopalle Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Nopalle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    47.299.018,00 ₫
    6.452.799  - 1.281.192.034  6.452.799 ₫ - 1.281.192.034 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Inconclusively Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Inconclusively

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.070.214,00 ₫
    5.624.973  - 65.617.610  5.624.973 ₫ - 65.617.610 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Kersty Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Kersty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    31.900.885,00 ₫
    8.293.545  - 111.126.828  8.293.545 ₫ - 111.126.828 ₫
  52. Nhẫn SYLVIE Rakov Kim Cương

    Nhẫn SYLVIE Rakov

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.245 crt - VS

    221.051.969,00 ₫
    13.502.765  - 1.682.510.889  13.502.765 ₫ - 1.682.510.889 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.252.917,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Yely Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Yely

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.9 crt - VS

    1.212.893.683,00 ₫
    9.897.122  - 1.733.312.531  9.897.122 ₫ - 1.733.312.531 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Arachnia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Arachnia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.64 crt - VS

    567.305.517,00 ₫
    12.819.844  - 3.786.562.241  12.819.844 ₫ - 3.786.562.241 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Latonya Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.496 crt - VS

    139.874.052,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    112.441.446,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    28.242.883,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Merrita Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.355 crt - VS

    39.063.491,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    221.996.966,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.349.920,00 ₫
    8.459.393  - 297.465.568  8.459.393 ₫ - 297.465.568 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    45.608.272,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    39.950.185,00 ₫
    8.872.599  - 311.177.765  8.872.599 ₫ - 311.177.765 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Welly Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Welly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    21.933.291,00 ₫
    7.092.418  - 96.961.800  7.092.418 ₫ - 96.961.800 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Multipla Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    70.032.968,00 ₫
    6.813.646  - 1.285.168.432  6.813.646 ₫ - 1.285.168.432 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    96.604.068,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Podode Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Podode

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    130.333.249,00 ₫
    6.856.099  - 1.181.499.116  6.856.099 ₫ - 1.181.499.116 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Jessia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jessia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    20.862.069,00 ₫
    9.917.216  - 114.834.356  9.917.216 ₫ - 114.834.356 ₫

You’ve viewed 360 of 2730 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng