Đang tải...
Tìm thấy 2730 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.718.608,00 ₫
    8.671.656  - 288.125.990  8.671.656 ₫ - 288.125.990 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.357.081.207,00 ₫
    10.256.554  - 5.020.660.159  10.256.554 ₫ - 5.020.660.159 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Coerce Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Coerce

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    16.579.447,00 ₫
    5.398.841  - 65.844.019  5.398.841 ₫ - 65.844.019 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.680.499,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    231.619.844,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Bargas Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bargas

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.15 crt - VS

    1.011.185.111,00 ₫
    9.952.311  - 5.442.412.883  9.952.311 ₫ - 5.442.412.883 ₫
  15. Bộ cô dâu Dreamy- Ring A Kim Cương

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy- Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    56.133.411,00 ₫
    8.627.788  - 180.805.738  8.627.788 ₫ - 180.805.738 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Claire Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.886.634,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Tropius Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Tropius

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.389.331,00 ₫
    8.069.395  - 102.480.645  8.069.395 ₫ - 102.480.645 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.848.188,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    60.717.446,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Trubbish Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Trubbish

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    30.649.381,00 ₫
    7.323.078  - 120.862.629  7.323.078 ₫ - 120.862.629 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.972 crt - SI

    102.848.850,00 ₫
    9.331.087  - 268.994.003  9.331.087 ₫ - 268.994.003 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    59.753.489,00 ₫
    7.098.079  - 1.097.626.870  7.098.079 ₫ - 1.097.626.870 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Glinda Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    90.535.040,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Antoinette Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Antoinette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    25.300.633,00 ₫
    8.947.882  - 113.688.138  8.947.882 ₫ - 113.688.138 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    61.780.459,00 ₫
    7.141.097  - 1.103.145.707  7.141.097 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Ihrel Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ihrel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.212 crt - VS

    16.372.562,00 ₫
    5.306.578  - 72.735.502  5.306.578 ₫ - 72.735.502 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Matso Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Matso

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    27.880.904,00 ₫
    6.856.099  - 101.079.708  6.856.099 ₫ - 101.079.708 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Reperch Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Reperch

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    31.397.114,00 ₫
    4.882.617  - 73.230.778  4.882.617 ₫ - 73.230.778 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    118.752.454,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Mania Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    94.929.170,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Pastolisa Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    195.873.030,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    243.613.561,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    29.089.389,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.882.037,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    41.245.839,00 ₫
    7.657.321  - 935.061.597  7.657.321 ₫ - 935.061.597 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Croy Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Croy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.440.967,00 ₫
    5.603.746  - 67.740.237  5.603.746 ₫ - 67.740.237 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Courgo Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Courgo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    22.878.569,00 ₫
    6.325.441  - 75.084.547  6.325.441 ₫ - 75.084.547 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Sloop Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Sloop

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.75 crt - VS

    158.016.608,00 ₫
    7.906.377  - 1.652.114.811  7.906.377 ₫ - 1.652.114.811 ₫
  39. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.812 crt - VS

    852.673.504,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    44.053.656,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  41. Nhẫn nữ Jakanis Kim Cương

    Nhẫn nữ Jakanis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    21.276.972,00 ₫
    6.121.668  - 215.616.896  6.121.668 ₫ - 215.616.896 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    226.742.604,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.842 crt - VS

    87.192.886,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Naomi Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Naomi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    31.402.774,00 ₫
    7.463.738  - 118.372.079  7.463.738 ₫ - 118.372.079 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Aseli Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Aseli

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.376 crt - VS

    28.722.031,00 ₫
    7.110.815  - 206.305.623  7.110.815 ₫ - 206.305.623 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Leenil Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.512 crt - VS

    57.935.667,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    124.071.484,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.626 crt - VS

    65.545.159,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Samar Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    30.285.703,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Egbertine Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    78.885.190,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Lillian Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    230.116.171,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm 016crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Storm 016crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.586.595,00 ₫
    8.021.282  - 88.683.539  8.021.282 ₫ - 88.683.539 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Madeleine Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Madeleine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.572 crt - VS

    39.171.321,00 ₫
    8.921.844  - 136.103.122  8.921.844 ₫ - 136.103.122 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Baster Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Baster

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    19.392.358,00 ₫
    6.792.420  - 90.310.886  6.792.420 ₫ - 90.310.886 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Menba Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    81.304.990,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    222.701.396,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Serviro Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Serviro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.002.261,00 ₫
    8.419.770  - 99.579.710  8.419.770 ₫ - 99.579.710 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Elena Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Elena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    42.863.569,00 ₫
    9.050.900  - 129.055.989  9.050.900 ₫ - 129.055.989 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Estelle Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Estelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.488 crt - VS

    47.665.527,00 ₫
    11.497.869  - 338.984.239  11.497.869 ₫ - 338.984.239 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    669.228.903,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Odelyn Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    102.214.325,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    60.309.618,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    225.296.667,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    226.112.323,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    41.925.082,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Fiene Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.572 crt - VS

    71.949.846,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Blehe Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    68.443.259,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Richelle Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    115.796.619,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫

You’ve viewed 420 of 2730 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng