Đang tải...
Tìm thấy 461 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu [i]
Xem
Sắp xếp theo Bán Chạy Nhất
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Gervasia

    Nhẫn GLAMIRA Gervasia

    Vàng Trắng 750 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    35.446.870,00 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Gandolfa

    Nhẫn GLAMIRA Gandolfa

    Vàng Trắng 750 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    28.827.280,00 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Titina

    Nhẫn GLAMIRA Titina

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.907.924,00 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    GLAMIRA Diamonds Ring Grace

    Nhẫn GLAMIRA Grace

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    38.988.096,00 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Amay

    Nhẫn GLAMIRA Amay

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    43.372.587,00 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Galilea

    Nhẫn GLAMIRA Galilea

    Vàng Trắng 750 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.019.348,00 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Dorotea

    Nhẫn GLAMIRA Dorotea

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    27.251.599,00 ₫
  8. Bảo hành trọn đời
  9. Nhẫn GLAMIRA Fibrizia

    Nhẫn GLAMIRA Fibrizia

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    37.973.150,00 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Hisa

    Nhẫn GLAMIRA Hisa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.992 crt - VS

    81.895.928,00 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Atoryia

    Nhẫn GLAMIRA Atoryia

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    33.375.881,00 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Souline

    Nhẫn GLAMIRA Souline

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    58.141.755,00 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Tasenka

    Nhẫn GLAMIRA Tasenka

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    32.632.922,00 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Brianna 0.25 crt
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Cassidy
  16. Kích Thước Đá Quý
    GLAMIRA Diamonds Ring Penelope

    Nhẫn GLAMIRA Penelope

    Vàng Trắng 750 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    48.850.431,00 ₫
  17. Thiết kế mới nhất
  18. Nhẫn GLAMIRA Gerarda

    Nhẫn GLAMIRA Gerarda

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    1.05 crt - SI

    93.372.337,00 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Kylie

    Nhẫn GLAMIRA Kylie

    Vàng 750 & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    38.026.141,00 ₫
  20. Nhẫn GLAMIRA Samar

    Nhẫn GLAMIRA Samar

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    28.364.957,00 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    GLAMIRA Diamonds Ring Jade

    Nhẫn GLAMIRA Jade

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.362 crt - VS

    35.401.178,00 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    GLAMIRA Ring Ellie

    Nhẫn GLAMIRA Ellie

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    30.793.366,00 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Amay 0.17 crt
  24. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  25. Nhẫn GLAMIRA Luminous

    Nhẫn GLAMIRA Luminous

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.705.920,00 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Alondra 0.27 crt
  27. Nhẫn GLAMIRA Ambrogia

    Nhẫn GLAMIRA Ambrogia

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.472 crt - VS

    26.455.648,00 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Suela 0.25 crt
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Violet 0.25 crt

    Nhẫn GLAMIRA Violet 0.25 crt

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    32.492.062,00 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Donielle 0.25 crt
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Adira 0.27crt
  32. Kích Thước Đá Quý
    GLAMIRA Diamonds Ring Mirabella

    Nhẫn GLAMIRA Mirabella

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    38.699.617,00 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Antonella

    Nhẫn GLAMIRA Antonella

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    27.563.058,00 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Kabena 0.25 crt
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Litzy 0.25 crt
  36. Kích Thước Đá Quý
    /
  37. Kích Thước Đá Quý
    /

    Nhẫn GLAMIRA Adira

    Vàng Trắng 750 & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    56.504.974,00 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Alonsa 0.25 crt
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Ersilia 0.25 crt
  40. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Alina 0.25crt
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Phillipa 0.25 crt
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Viviette 0.25 crt
  44. Nhẫn GLAMIRA Afrodille

    Nhẫn GLAMIRA Afrodille

    Vàng 750 & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    57.407.988,00 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    /
  46. Kích Thước Đá Quý
    GLAMIRA Diamonds Ring Paris

    Nhẫn GLAMIRA Paris

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.542 crt - VS

    46.681.571,00 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Gwen 0.25 crt
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Paris 0.25crt
  49. Kích Thước Đá Quý
    /

    Nhẫn GLAMIRA Ageall

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    40.116.055,00 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Maya

    Nhẫn GLAMIRA Maya

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    30.545.442,00 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Nery 0.25 crt

    Nhẫn GLAMIRA Nery 0.25 crt

    Vàng 750 & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    49.299.234,00 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Sydney 0.25 crt
  53. Kích Thước Đá Quý
    /

    Nhẫn GLAMIRA Fausta 0.27 crt

    Vàng 750 & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    50.044.357,00 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Egidia

    Nhẫn GLAMIRA Egidia

    Vàng Hồng 585 & Kim Cương

    0.36 crt - SI

    47.520.781,00 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Icarya

    Nhẫn GLAMIRA Icarya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    43.447.476,00 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Adele 0.25 crt
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Mackenzie 0.25 crt
  58. Kích Thước Đá Quý
    GLAMIRA Ring Céline

    Nhẫn GLAMIRA Céline

    Vàng Trắng 375 & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    35.796.180,00 ₫
  59. /

    Nhẫn GLAMIRA Cosmence

    Vàng 750 & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    75.250.925,00 ₫

You’ve viewed 60 of 461 products