Đang tải...
Tìm thấy 143 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn SYLVIE Krin Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn SYLVIE Krin

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.438 crt - VS

    680.915.544,00 ₫
    10.361.271  - 2.292.625.921  10.361.271 ₫ - 2.292.625.921 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Wulden Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    82.230.457,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Timerica Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Timerica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.87 crt - VS

    291.346.164,00 ₫
    25.267.804  - 2.481.214.647  25.267.804 ₫ - 2.481.214.647 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    84.382.240,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    188.951.272,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Yely Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Yely

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.9 crt - VS

    1.212.893.683,00 ₫
    9.897.122  - 1.733.312.531  9.897.122 ₫ - 1.733.312.531 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Aldea Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.176 crt - VS

    188.821.933,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Agafya Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.796 crt - VS

    1.199.804.688,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Pastolisa Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    195.873.030,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  11. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.812 crt - VS

    852.673.504,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Leenil Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.512 crt - VS

    57.935.667,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Menba Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    81.304.990,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    669.228.903,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Renske Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    76.254.259,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  17. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Emerald Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Arla - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.378 crt - VS

    677.519.899,00 ₫
    9.212.219  - 2.264.295.864  9.212.219 ₫ - 2.264.295.864 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Perra Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Perra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    93.263.612,00 ₫
    10.757.495  - 1.683.175.978  10.757.495 ₫ - 1.683.175.978 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Eirena Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Eirena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.064 crt - VS

    103.532.054,00 ₫
    6.714.590  - 1.769.156.702  6.714.590 ₫ - 1.769.156.702 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    58.302.741,00 ₫
    8.042.226  - 1.087.749.561  8.042.226 ₫ - 1.087.749.561 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Saphira Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.016 crt - SI

    665.684.108,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Obtuse Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.748 crt - VS

    93.189.462,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Precoce Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Precoce

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.822 crt - VS

    708.930.884,00 ₫
    15.530.020  - 2.417.663.065  15.530.020 ₫ - 2.417.663.065 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Gaynelle Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    192.908.139,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Damien Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Damien

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.47 crt - VS

    208.019.576,00 ₫
    8.932.032  - 2.108.933.393  8.932.032 ₫ - 2.108.933.393 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Navarra Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.5 crt - VS

    678.595.083,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Bernie Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.08 crt - VS

    992.451.615,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Nubita Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Nubita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    196.370.011,00 ₫
    7.799.962  - 2.076.782.608  7.799.962 ₫ - 2.076.782.608 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Hobnailed Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    203.534.316,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Aricela Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Aricela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    16.28 crt - VS

    10.190.196.831,00 ₫
    36.882.843  - 11.736.991.537  36.882.843 ₫ - 11.736.991.537 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Catania Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Catania

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.952 crt - VS

    859.527.056,00 ₫
    11.221.644  - 3.084.098.588  11.221.644 ₫ - 3.084.098.588 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Pavones Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    82.194.797,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Orielda Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Orielda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.81 crt - VS

    87.467.130,00 ₫
    5.371.672  - 1.632.162.069  5.371.672 ₫ - 1.632.162.069 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Metis Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    98.029.628,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Tarayas Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Tarayas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.51 crt - VS

    694.867.742,00 ₫
    7.763.736  - 2.258.324.196  7.763.736 ₫ - 2.258.324.196 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Edrea Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Edrea

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.13 crt - VS

    115.522.374,00 ₫
    6.755.062  - 1.962.372.772  6.755.062 ₫ - 1.962.372.772 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Dessie Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    190.285.983,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Ellga Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Ellga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.84 crt - VS

    92.694.181,00 ₫
    7.192.890  - 1.666.506.249  7.192.890 ₫ - 1.666.506.249 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Harebrained Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.358 crt - VS

    677.107.827,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Maine Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.23 crt - VS

    674.465.009,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Oferih - A Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Oferih - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    198.726.131,00 ₫
    8.130.527  - 2.089.815.564  8.130.527 ₫ - 2.089.815.564 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Aithen Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Aithen

    Vàng 14K & Kim Cương

    13.08 crt - VS

    7.029.500.455,00 ₫
    20.479.147  - 10.270.423.015  20.479.147 ₫ - 10.270.423.015 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Dalinda Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Dalinda

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.1 crt - VS

    1.229.413.982,00 ₫
    10.117.875  - 1.798.915.993  10.117.875 ₫ - 1.798.915.993 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Ailani Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Ailani

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    292.854.647,00 ₫
    10.262.214  - 383.601.947  10.262.214 ₫ - 383.601.947 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Caninna Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Caninna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    56.263.599,00 ₫
    6.983.457  - 1.076.075.084  6.983.457 ₫ - 1.076.075.084 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Mathina Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Mathina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.732 crt - VS

    1.198.306.393,00 ₫
    11.015.041  - 1.677.020.349  11.015.041 ₫ - 1.677.020.349 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Hopwood Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hopwood

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    59.425.187,00 ₫
    7.539.586  - 1.109.060.777  7.539.586 ₫ - 1.109.060.777 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Sohniel Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.928 crt - VS

    1.208.064.838,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Mabelle Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Mabelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.114 crt - VS

    99.514.620,00 ₫
    8.915.052  - 1.698.331.571  8.915.052 ₫ - 1.698.331.571 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Panaye Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Panaye

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    100.167.825,00 ₫
    11.316.172  - 1.702.973.056  11.316.172 ₫ - 1.702.973.056 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Nattesa Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Nattesa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.626 crt - VS

    818.132.628,00 ₫
    16.624.449  - 3.175.102.868  16.624.449 ₫ - 3.175.102.868 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Margies Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Margies

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.78 crt - VS

    1.207.504.464,00 ₫
    14.549.365  - 1.723.322.019  14.549.365 ₫ - 1.723.322.019 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Demaura Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.064 crt - VS

    980.127.333,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Purnima Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.078 crt - VS

    738.941.496,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Verona Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Verona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.776 crt - VS

    850.540.967,00 ₫
    10.379.667  - 3.042.226.146  10.379.667 ₫ - 3.042.226.146 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Camille Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Camille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    6.76 crt - SI

    1.142.181.471,00 ₫
    18.708.873  - 1.783.817.013  18.708.873 ₫ - 1.783.817.013 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Trinetta Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Trinetta

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.064 crt - VS

    862.525.060,00 ₫
    10.409.384  - 3.095.037.214  10.409.384 ₫ - 3.095.037.214 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Sepangare Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Sepangare

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.214 crt - SI

    165.278.270,00 ₫
    10.024.480  - 359.064.328  10.024.480 ₫ - 359.064.328 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Manzanas Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Manzanas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.354 crt - SI

    491.552.763,00 ₫
    11.316.172  - 874.778.868  11.316.172 ₫ - 874.778.868 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Varese Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Varese

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.23 crt - VS

    673.824.824,00 ₫
    9.134.107  - 2.261.522.299  9.134.107 ₫ - 2.261.522.299 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Margarita Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Margarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.196 crt - VS

    194.192.755,00 ₫
    8.340.525  - 2.075.353.364  8.340.525 ₫ - 2.075.353.364 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Nacriso Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Nacriso

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.316 crt - SI

    166.651.472,00 ₫
    9.865.990  - 359.036.027  9.865.990 ₫ - 359.036.027 ₫

You’ve viewed 60 of 143 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng