Đang tải...
Tìm thấy 127 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Emarol Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Emarol

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    83.455.358,00 ₫
    7.478.454  - 161.136.026  7.478.454 ₫ - 161.136.026 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Crunla Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Crunla

    Vàng 14K & Kim Cương & Đá Moissanite

    2.518 crt - VS

    671.433.325,00 ₫
    8.945.617  - 762.746.380  8.945.617 ₫ - 762.746.380 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Odincxb Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Odincxb

    Vàng 14K & Kim Cương

    7.244 crt - VS

    5.331.755.011,00 ₫
    10.836.740  - 5.432.478.964  10.836.740 ₫ - 5.432.478.964 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Kevenda Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Kevenda

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.27 crt - VS

    146.687.698,00 ₫
    6.983.457  - 347.276.650  6.983.457 ₫ - 347.276.650 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Isaies Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Isaies

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    89.672.404,00 ₫
    8.639.958  - 181.725.551  8.639.958 ₫ - 181.725.551 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Gnerspmas Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Gnerspmas

    Vàng 14K & Kim Cương

    7.268 crt - VS

    5.349.703.415,00 ₫
    14.709.835  - 5.495.563.567  14.709.835 ₫ - 5.495.563.567 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Arietta Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Arietta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    56.374.825,00 ₫
    6.765.250  - 161.235.077  6.765.250 ₫ - 161.235.077 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Spendwe Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Spendwe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.924 crt - VS

    95.094.169,00 ₫
    9.597.690  - 1.687.364.639  9.597.690 ₫ - 1.687.364.639 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Klinnes Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Klinnes

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.408 crt - VS

    203.299.412,00 ₫
    9.667.878  - 2.107.235.292  9.667.878 ₫ - 2.107.235.292 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Hudala Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hudala

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.324 crt - VS

    200.849.612,00 ₫
    10.143.347  - 2.106.442.842  10.143.347 ₫ - 2.106.442.842 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Gian Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Gian

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.552 crt - VS

    62.217.155,00 ₫
    7.845.245  - 1.101.942.884  7.845.245 ₫ - 1.101.942.884 ₫
    Mới

  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Breastwork Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Breastwork

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    198.726.131,00 ₫
    8.130.527  - 2.089.815.564  8.130.527 ₫ - 2.089.815.564 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Ulfmaerr Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Ulfmaerr

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    58.080.289,00 ₫
    7.702.604  - 1.086.475.979  7.702.604 ₫ - 1.086.475.979 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Leeb Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Leeb

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    191.287.017,00 ₫
    9.192.409  - 2.068.292.082  9.192.409 ₫ - 2.068.292.082 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Oini Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Oini

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.812 crt - VS

    88.765.332,00 ₫
    7.519.209  - 1.658.581.755  7.519.209 ₫ - 1.658.581.755 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Vhaet Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Vhaet

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    69.343.253,00 ₫
    8.028.640  - 1.100.541.949  8.028.640 ₫ - 1.100.541.949 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Originaire Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Originaire

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.254 crt - VS

    199.937.163,00 ₫
    10.064.103  - 2.089.291.982  10.064.103 ₫ - 2.089.291.982 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Manifoldness Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Manifoldness

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.358 crt - VS

    677.181.977,00 ₫
    9.727.312  - 2.273.720.351  9.727.312 ₫ - 2.273.720.351 ₫
    Mới

  21. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Junpo - Emerald Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Junpo - Emerald

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    60.638.484,00 ₫
    8.855.618  - 1.101.122.136  8.855.618 ₫ - 1.101.122.136 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Isre Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Isre

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    184.168.559,00 ₫
    5.773.557  - 2.027.537.555  5.773.557 ₫ - 2.027.537.555 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Impawn Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Impawn

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.068 crt - VS

    188.129.106,00 ₫
    7.344.304  - 2.047.660.103  7.344.304 ₫ - 2.047.660.103 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Hysigr Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hysigr

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    72.176.259,00 ₫
    9.984.858  - 1.147.070.032  9.984.858 ₫ - 1.147.070.032 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Cordeliere Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Cordeliere

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.71 crt - VS

    227.979.955,00 ₫
    15.507.945  - 2.207.324.440  15.507.945 ₫ - 2.207.324.440 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn SYLVIE Ngoen Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn SYLVIE Ngoen

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.06 crt - VS

    339.152.070,00 ₫
    7.193.172  - 522.549.405  7.193.172 ₫ - 522.549.405 ₫
  28. Nhẫn SYLVIE Ifeza Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn SYLVIE Ifeza

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.572 crt - VS

    207.447.034,00 ₫
    9.766.934  - 2.134.334.223  9.766.934 ₫ - 2.134.334.223 ₫
  29. Nhẫn SYLVIE Filoktetes Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn SYLVIE Filoktetes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.628 crt - VS

    69.163.538,00 ₫
    10.083.914  - 1.139.018.185  10.083.914 ₫ - 1.139.018.185 ₫
  30. Nhẫn SYLVIE Krin Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn SYLVIE Krin

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.438 crt - VS

    680.915.544,00 ₫
    10.361.271  - 2.292.625.921  10.361.271 ₫ - 2.292.625.921 ₫
  31. Nhẫn SYLVIE Chaandee Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn SYLVIE Chaandee

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.716 crt - VS

    219.831.879,00 ₫
    13.852.292  - 2.193.654.691  13.852.292 ₫ - 2.193.654.691 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Tabernas Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Tabernas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.708 crt - VS

    182.162.246,00 ₫
    9.230.898  - 3.076.499.561  9.230.898 ₫ - 3.076.499.561 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Rational Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Rational

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    92.456.729,00 ₫
    6.834.873  - 204.791.479  6.834.873 ₫ - 204.791.479 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Parisse Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Parisse

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.004 crt - VS

    102.165.363,00 ₫
    11.148.060  - 1.723.378.623  11.148.060 ₫ - 1.723.378.623 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Grasass Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Grasass

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.688 crt - VS

    68.358.070,00 ₫
    9.027.126  - 1.126.537.110  9.027.126 ₫ - 1.126.537.110 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Fougeres Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Fougeres

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.544 crt - VS

    61.087.349,00 ₫
    7.193.172  - 1.094.301.412  7.193.172 ₫ - 1.094.301.412 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Dusza Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Dusza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.728 crt - VS

    86.250.439,00 ₫
    7.396.945  - 210.579.188  7.396.945 ₫ - 210.579.188 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Dmlas Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Dmlas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.652 crt - VS

    73.633.233,00 ₫
    11.258.436  - 1.163.485.047  11.258.436 ₫ - 1.163.485.047 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Biarritz Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Biarritz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    90.195.419,00 ₫
    7.047.135  - 1.661.426.080  7.047.135 ₫ - 1.661.426.080 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Codi Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Codi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.796 crt - VS

    92.478.522,00 ₫
    9.687.689  - 241.796.022  9.687.689 ₫ - 241.796.022 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Cantillana Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Cantillana

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    59.220.565,00 ₫
    7.153.267  - 1.087.339.181  7.153.267 ₫ - 1.087.339.181 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Antibes Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Antibes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    56.337.750,00 ₫
    6.744.873  - 1.076.499.614  6.744.873 ₫ - 1.076.499.614 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Cigo Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Cigo

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.58 crt - SI

    1.043.861.749,00 ₫
    9.093.352  - 2.264.409.074  9.093.352 ₫ - 2.264.409.074 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Wulden Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    82.230.457,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Pavones Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    82.194.797,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Pastolisa Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    195.873.030,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Leenil Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.512 crt - VS

    57.935.667,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Raloun Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Raloun

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.244 crt - VS

    113.428.894,00 ₫
    12.215.035  - 1.731.812.540  12.215.035 ₫ - 1.731.812.540 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Nymbre Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Nymbre

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.272 crt - VS

    146.123.645,00 ₫
    6.919.778  - 3.094.541.934  6.919.778 ₫ - 3.094.541.934 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Vapha Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Vapha

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.45 crt - VS

    803.805.999,00 ₫
    10.816.929  - 3.827.246.007  10.816.929 ₫ - 3.827.246.007 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Rihtod Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Rihtod

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.696 crt - VS

    69.335.613,00 ₫
    9.719.953  - 1.134.716.320  9.719.953 ₫ - 1.134.716.320 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Oferih - A Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Oferih - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    198.726.131,00 ₫
    8.130.527  - 2.089.815.564  8.130.527 ₫ - 2.089.815.564 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Chaponem Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Chaponem

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    56.782.654,00 ₫
    6.989.400  - 1.079.046.771  6.989.400 ₫ - 1.079.046.771 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Arat Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Arat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    57.450.008,00 ₫
    7.356.191  - 1.082.867.504  7.356.191 ₫ - 1.082.867.504 ₫
  56. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.812 crt - VS

    852.673.504,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Hopwood Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hopwood

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    59.425.187,00 ₫
    7.539.586  - 1.109.060.777  7.539.586 ₫ - 1.109.060.777 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Agafya Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.796 crt - VS

    1.199.804.688,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn đính hôn Toadstones Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Toadstones

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    86.421.381,00 ₫
    8.855.618  - 1.654.308.193  8.855.618 ₫ - 1.654.308.193 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Castano Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Castano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    83.195.830,00 ₫
    7.335.813  - 1.635.841.296  7.335.813 ₫ - 1.635.841.296 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Precoce Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Precoce

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.822 crt - VS

    708.930.884,00 ₫
    15.530.020  - 2.417.663.065  15.530.020 ₫ - 2.417.663.065 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Xyster Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Xyster

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.34 crt - VS

    678.087.632,00 ₫
    9.727.312  - 2.270.720.365  9.727.312 ₫ - 2.270.720.365 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Hobnailed Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    203.534.316,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Harebrained Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.358 crt - VS

    677.107.827,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫

You’ve viewed 60 of 127 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng