Đang tải...
Tìm thấy 316 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gisu Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    104.850.916,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Ocorie Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.312 crt - VS

    31.172.965,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  3. Nhẫn nữ Guerino Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn nữ Guerino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    37.152.275,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Ayoova Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.73 crt - VS

    102.310.833,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Zonel Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    71.327.773,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Rokh Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    107.091.566,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Barketa Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Barketa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    33.060.125,00 ₫
    8.380.148  - 114.834.358  8.380.148 ₫ - 114.834.358 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Forsany Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Forsany

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.396 crt - VS

    63.442.056,00 ₫
    5.794.783  - 1.264.281.740  5.794.783 ₫ - 1.264.281.740 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Acker Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.82 crt - VS

    862.653.550,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Staay Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    27.795.433,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Linde Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    81.845.555,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    71.782.582,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Multipla Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    70.032.968,00 ₫
    6.813.646  - 1.285.168.432  6.813.646 ₫ - 1.285.168.432 ₫
  16. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    432.184.742,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Lillian Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    230.116.171,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Richelle Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    115.796.619,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Shasha Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    98.083.967,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Velani Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Velani

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    27.424.679,00 ₫
    5.752.330  - 82.570.356  5.752.330 ₫ - 82.570.356 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Revealing Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Revealing

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    77.104.444,00 ₫
    6.941.004  - 1.285.083.530  6.941.004 ₫ - 1.285.083.530 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Ginolinda Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ginolinda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    29.352.596,00 ₫
    6.856.099  - 93.608.046  6.856.099 ₫ - 93.608.046 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Cheilia Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Cheilia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    101.872.158,00 ₫
    7.132.041  - 1.621.407.406  7.132.041 ₫ - 1.621.407.406 ₫
  25. Nhẫn nữ Egidia Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - SI

    50.189.760,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Teoria Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Teoria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    31.851.074,00 ₫
    6.601.383  - 101.928.761  6.601.383 ₫ - 101.928.761 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Liogo Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    64.296.486,00 ₫
    6.834.873  - 1.271.399.632  6.834.873 ₫ - 1.271.399.632 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Demnok Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.592 crt - VS

    74.228.419,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Demoiselle Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Demoiselle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    100.871.125,00 ₫
    6.856.099  - 1.615.676.304  6.856.099 ₫ - 1.615.676.304 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni 0.66 crt Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Anni 0.66 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    109.496.931,00 ₫
    7.969.206  - 1.642.421.454  7.969.206 ₫ - 1.642.421.454 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Sipnyo Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.732 crt - VS

    426.110.621,00 ₫
    7.599.020  - 2.683.968.406  7.599.020 ₫ - 2.683.968.406 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.93 crt - VS

    877.608.762,00 ₫
    11.215.135  - 1.932.882.344  11.215.135 ₫ - 1.932.882.344 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Luminita Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Luminita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.536 crt - VS

    861.397.519,00 ₫
    10.876.363  - 1.877.552.419  10.876.363 ₫ - 1.877.552.419 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Malgosia Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.49 crt - VS

    853.572.367,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina 1.09 crt Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Agrippina 1.09 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.62 crt - VS

    279.124.052,00 ₫
    11.643.057  - 2.317.559.766  11.643.057 ₫ - 2.317.559.766 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Aeaea Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Aeaea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    28.611.090,00 ₫
    6.431.573  - 89.362.783  6.431.573 ₫ - 89.362.783 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Oectra Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    102.391.211,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Jenaira Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    858.666.117,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Timaula Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Timaula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    71.863.525,00 ₫
    7.605.529  - 1.300.677.792  7.605.529 ₫ - 1.300.677.792 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Charleen Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.74 crt - VS

    428.468.157,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Ropelina Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ropelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.748 crt - VS

    863.607.885,00 ₫
    9.612.972  - 1.888.024.065  9.612.972 ₫ - 1.888.024.065 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Ariel 0.36 crt Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ariel 0.36 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - SI

    53.636.064,00 ₫
    7.541.001  - 177.268.021  7.541.001 ₫ - 177.268.021 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Cecily Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Cecily

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.24 crt - SI

    710.617.951,00 ₫
    13.510.124  - 1.160.654.873  13.510.124 ₫ - 1.160.654.873 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Moniek Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Moniek

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.6 crt - VS

    274.357.754,00 ₫
    9.203.729  - 2.292.300.448  9.203.729 ₫ - 2.292.300.448 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    108.920.709,00 ₫
    9.718.821  - 1.657.704.406  9.718.821 ₫ - 1.657.704.406 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Berthe Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Berthe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    150.692.963,00 ₫
    7.267.889  - 353.842.657  7.267.889 ₫ - 353.842.657 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Rhineia Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Rhineia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    43.067.058,00 ₫
    7.238.172  - 117.579.624  7.238.172 ₫ - 117.579.624 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Jeslanie Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.76 crt - VS

    873.899.251,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Manque Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Manque

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    28.685.240,00 ₫
    6.474.025  - 89.787.306  6.474.025 ₫ - 89.787.306 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Clinard Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Clinard

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    34.149.742,00 ₫
    7.600.718  - 111.862.671  7.600.718 ₫ - 111.862.671 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Niliev - A Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Niliev - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    26.127.045,00 ₫
    5.076.201  - 75.141.148  5.076.201 ₫ - 75.141.148 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Tulipan Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Tulipan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    74.418.042,00 ₫
    12.461.261  - 1.329.347.467  12.461.261 ₫ - 1.329.347.467 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    73.117.292,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni 1.09 crt Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Anni 1.09 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    258.782.733,00 ₫
    8.167.885  - 2.232.017.718  8.167.885 ₫ - 2.232.017.718 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Malerie Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Malerie

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.6 crt - VS

    860.717.143,00 ₫
    8.949.013  - 1.870.052.448  8.949.013 ₫ - 1.870.052.448 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Brianica Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Brianica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    6.622 crt - VS

    2.416.721.750,00 ₫
    18.747.080  - 3.006.268.762  18.747.080 ₫ - 3.006.268.762 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Jonquil Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Jonquil

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    70.459.475,00 ₫
    8.281.092  - 1.300.946.659  8.281.092 ₫ - 1.300.946.659 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Emma Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Emma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.8 crt - SI

    213.539.836,00 ₫
    10.073.725  - 584.643.454  10.073.725 ₫ - 584.643.454 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Ariel Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    103.724.224,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Nia Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Nia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    107.025.624,00 ₫
    9.687.689  - 1.650.911.986  9.687.689 ₫ - 1.650.911.986 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Ailesse Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ailesse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    120.828.105,00 ₫
    8.345.620  - 1.657.237.428  8.345.620 ₫ - 1.657.237.428 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Romina Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Romina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    68.404.768,00 ₫
    7.497.699  - 1.286.286.352  7.497.699 ₫ - 1.286.286.352 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Luster Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Luster

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    30.559.665,00 ₫
    6.887.514  - 99.395.752  6.887.514 ₫ - 99.395.752 ₫

You’ve viewed 60 of 316 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng