Đang tải...
Tìm thấy 309 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Nhẫn đính hôn Repica Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Repica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    30.168.252,00 ₫
    7.030.154  - 98.277.831  7.030.154 ₫ - 98.277.831 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Aldabella Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Aldabella

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    132.134.372,00 ₫
    11.494.473  - 1.778.864.204  11.494.473 ₫ - 1.778.864.204 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Johnika Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Johnika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.4 crt - VS

    853.743.310,00 ₫
    9.508.256  - 1.850.736.505  9.508.256 ₫ - 1.850.736.505 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Ewalina Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ewalina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.07 crt - VS

    345.384.114,00 ₫
    14.220.215  - 3.932.203.055  14.220.215 ₫ - 3.932.203.055 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni 1.62 crt Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Anni 1.62 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    432.195.214,00 ₫
    8.543.166  - 2.700.199.462  8.543.166 ₫ - 2.700.199.462 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Margate Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Margate

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    858.519.513,00 ₫
    9.551.841  - 1.866.698.694  9.551.841 ₫ - 1.866.698.694 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Juvenile Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Juvenile

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.332 crt - VS

    143.242.527,00 ₫
    15.563.133  - 1.809.104.627  15.563.133 ₫ - 1.809.104.627 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Kamoran Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Kamoran

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    73.498.801,00 ₫
    8.324.111  - 1.297.649.508  8.324.111 ₫ - 1.297.649.508 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Caprina Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Caprina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    122.700.266,00 ₫
    8.607.977  - 1.685.864.648  8.607.977 ₫ - 1.685.864.648 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Ulrika Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ulrika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.936 crt - SI

    76.805.577,00 ₫
    10.604.100  - 230.701.730  10.604.100 ₫ - 230.701.730 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Matteline Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Matteline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.4 crt - VS

    853.335.482,00 ₫
    9.027.126  - 1.848.401.613  9.027.126 ₫ - 1.848.401.613 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Jolecia Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Jolecia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.57 crt - VS

    867.235.321,00 ₫
    11.874.849  - 1.912.434.328  11.874.849 ₫ - 1.912.434.328 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Kerry Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    104.705.162,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Bernice Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Bernice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - SI

    57.901.421,00 ₫
    9.738.066  - 203.914.121  9.738.066 ₫ - 203.914.121 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Nerice Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Nerice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    84.885.728,00 ₫
    11.396.266  - 1.367.413.326  11.396.266 ₫ - 1.367.413.326 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Chalker Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Chalker

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.97 crt - VS

    93.018.520,00 ₫
    11.034.853  - 1.373.073.679  11.034.853 ₫ - 1.373.073.679 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Lasala Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Lasala

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.528 crt - VS

    131.714.657,00 ₫
    9.658.821  - 1.712.708.857  9.658.821 ₫ - 1.712.708.857 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Esther Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Esther

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.38 crt - SI

    706.464.386,00 ₫
    15.089.928  - 1.273.946.790  15.089.928 ₫ - 1.273.946.790 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Geranium Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    91.770.130,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Joshika Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Joshika

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.4 crt - VS

    860.565.165,00 ₫
    13.361.823  - 1.889.792.928  13.361.823 ₫ - 1.889.792.928 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Marguel Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Marguel

    Vàng 14K & Kim Cương

    3 crt - VS

    903.517.885,00 ₫
    9.806.556  - 2.048.608.209  9.806.556 ₫ - 2.048.608.209 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Mahniya Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Mahniya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.54 crt - VS

    857.438.386,00 ₫
    7.545.246  - 1.857.528.926  7.545.246 ₫ - 1.857.528.926 ₫
  29. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Oval Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Arla - Oval

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.318 crt - VS

    261.065.553,00 ₫
    9.033.919  - 2.245.970.484  9.033.919 ₫ - 2.245.970.484 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Madizen Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Madizen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.61 crt - VS

    858.126.402,00 ₫
    9.758.444  - 1.863.967.576  9.758.444 ₫ - 1.863.967.576 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Aida Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.12 crt - VS

    875.739.998,00 ₫
    10.222.592  - 1.931.141.787  10.222.592 ₫ - 1.931.141.787 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Jeordie Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Jeordie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.728 crt - VS

    429.452.491,00 ₫
    8.439.582  - 2.701.345.682  8.439.582 ₫ - 2.701.345.682 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Danille Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.134 crt - VS

    96.887.935,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Maddasin Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Maddasin

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.54 crt - VS

    861.852.611,00 ₫
    10.535.044  - 1.878.090.153  10.535.044 ₫ - 1.878.090.153 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Roberta Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Roberta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.896 crt - SI

    680.322.623,00 ₫
    11.450.889  - 1.141.551.192  11.450.889 ₫ - 1.141.551.192 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Jonasia Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Jonasia

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.4 crt - VS

    871.761.904,00 ₫
    15.164.078  - 1.953.896.395  15.164.078 ₫ - 1.953.896.395 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Jovelle Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Jovelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    3.18 crt - VS

    955.815.278,00 ₫
    7.191.475  - 3.036.013.908  7.191.475 ₫ - 3.036.013.908 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Brikena Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Brikena

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.56 crt - VS

    867.004.662,00 ₫
    13.490.879  - 1.917.882.414  13.490.879 ₫ - 1.917.882.414 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Sencillo Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Sencillo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.704 crt - VS

    85.985.817,00 ₫
    10.960.136  - 1.357.719.979  10.960.136 ₫ - 1.357.719.979 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Mattina Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Mattina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.844 crt - VS

    875.549.526,00 ₫
    10.749.005  - 1.943.184.181  10.749.005 ₫ - 1.943.184.181 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Jaluite Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Jaluite

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.54 crt - VS

    178.968.395,00 ₫
    9.969.008  - 278.064.712  9.969.008 ₫ - 278.064.712 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Pitha Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.032 crt - VS

    119.138.207,00 ₫
    9.361.653  - 1.666.817.568  9.361.653 ₫ - 1.666.817.568 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Shanifa Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Shanifa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.1 crt - VS

    924.073.731,00 ₫
    10.528.251  - 3.477.492.949  10.528.251 ₫ - 3.477.492.949 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Calandre Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Calandre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    92.159.843,00 ₫
    10.757.495  - 1.396.422.620  10.757.495 ₫ - 1.396.422.620 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Magriet Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Magriet

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    5.344 crt - VS

    2.379.606.266,00 ₫
    14.303.705  - 3.379.936.806  14.303.705 ₫ - 3.379.936.806 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Saona Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Saona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.42 crt - VS

    852.852.653,00 ₫
    8.733.354  - 1.844.694.080  8.733.354 ₫ - 1.844.694.080 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Milagros Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Milagros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.506 crt - VS

    266.818.167,00 ₫
    9.376.936  - 2.278.772.211  9.376.936 ₫ - 2.278.772.211 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Gianna Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Gianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.458 crt - SI

    233.792.569,00 ₫
    11.791.924  - 497.558.958  11.791.924 ₫ - 497.558.958 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Gaby Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    69.041.557,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  51. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.756 crt - SI

    95.615.771,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Amelisa Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Amelisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.62 crt - VS

    865.001.463,00 ₫
    10.835.042  - 1.892.552.344  10.835.042 ₫ - 1.892.552.344 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Jolyssa Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Jolyssa

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.604 crt - VS

    859.148.379,00 ₫
    8.978.447  - 1.866.840.207  8.978.447 ₫ - 1.866.840.207 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Sarolta Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Sarolta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.52 crt - VS

    857.751.404,00 ₫
    9.550.143  - 1.861.349.665  9.550.143 ₫ - 1.861.349.665 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Matalina Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Matalina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.4 crt - VS

    854.299.439,00 ₫
    9.556.935  - 1.853.920.450  9.556.935 ₫ - 1.853.920.450 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Jokina Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Jokina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.75 crt - VS

    865.313.065,00 ₫
    11.334.851  - 1.899.415.517  11.334.851 ₫ - 1.899.415.517 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Sabina Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Sabina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.22 crt - VS

    449.035.323,00 ₫
    12.461.261  - 2.786.208.489  12.461.261 ₫ - 2.786.208.489 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Calanthe Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Calanthe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.35 crt - VS

    270.677.677,00 ₫
    12.461.261  - 2.291.408.947  12.461.261 ₫ - 2.291.408.947 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Reine Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Reine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.828 crt - VS

    86.654.304,00 ₫
    11.162.210  - 1.368.842.565  11.162.210 ₫ - 1.368.842.565 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Ponevus Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ponevus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    85.441.858,00 ₫
    8.712.411  - 286.838.261  8.712.411 ₫ - 286.838.261 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Joulaya Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Joulaya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.73 crt - VS

    867.030.132,00 ₫
    12.210.224  - 1.909.646.602  12.210.224 ₫ - 1.909.646.602 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Marcenia Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Marcenia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.512 crt - VS

    856.325.844,00 ₫
    8.984.673  - 1.851.514.801  8.984.673 ₫ - 1.851.514.801 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Jescolyn Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Jescolyn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    3.68 crt - VS

    958.463.473,00 ₫
    17.420.011  - 2.956.839.756  17.420.011 ₫ - 2.956.839.756 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Eirene Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Eirene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.786 crt - VS

    87.502.224,00 ₫
    10.964.098  - 1.354.352.066  10.964.098 ₫ - 1.354.352.066 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Joalis Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Joalis

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.4 crt - VS

    862.270.628,00 ₫
    13.163.710  - 1.899.557.028  13.163.710 ₫ - 1.899.557.028 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Jonaris Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Jonaris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.676 crt - VS

    872.065.864,00 ₫
    14.141.819  - 1.935.528.558  14.141.819 ₫ - 1.935.528.558 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Faried Kim Cương Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Faried

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.06 crt - VS

    927.600.129,00 ₫
    11.015.041  - 2.811.326.294  11.015.041 ₫ - 2.811.326.294 ₫

You’ve viewed 120 of 309 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng