Đang tải...
Tìm thấy 1612 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    14.538.042,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Angelika Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.653.260,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Institutionalize Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    25.122.615,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.063.408,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Empire Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    16.679.918,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.777.744,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.470.203,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.718.608,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Enero Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.409.056,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.625.311,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Averasa Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.550.127,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Daniele Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    23.242.245,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.05crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.491.741,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.123.336,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.085.582,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.576 crt - VS

    66.095.062,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Iodine Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    15.017.757,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    39.225.095,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    40.271.694,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Zanessa Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    63.370.170,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Roenou Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    46.869.963,00 ₫
    7.811.283  - 408.252.774  7.811.283 ₫ - 408.252.774 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Pavon Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    83.528.942,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    32.726.728,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  29. Bộ Nhẫn Cưới Glowing Beauty-Nhẫn A Kim Cương Tròn

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Glowing Beauty-Nhẫn A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - SI

    34.950.965,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    24.938.087,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.694.721,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    62.682.436,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Leare Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    49.099.577,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 0.5 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    57.417.744,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Marissa Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.038.191,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn April

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.388.241,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    21.987.629,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.102.535,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    46.118.269,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    74.902.000,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 0.16 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Violet 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.991.974,00 ₫
    7.064.116  - 87.367.503  7.064.116 ₫ - 87.367.503 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    42.660.928,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Expai Women Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Expai Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    13.886.537,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.16 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Belva 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    6.887.513  - 80.009.048  6.887.513 ₫ - 80.009.048 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Macolie Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.692.187,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    61.718.480,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Nichele Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    38.662.456,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.293.699,00 ₫
    7.084.494  - 72.622.295  7.084.494 ₫ - 72.622.295 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Aunay Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Aunay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    17.893.781,00 ₫
    7.959.867  - 93.636.345  7.959.867 ₫ - 93.636.345 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    58.752.456,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    59.456.886,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    41.257.727,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  55. Bộ Nhẫn Cưới Crinkly Nhẫn A Kim Cương Tròn

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Crinkly Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.09 crt - SI

    104.949.122,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Shaed Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.326.245,00 ₫
    6.792.420  - 282.394.881  6.792.420 ₫ - 282.394.881 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Breadth Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    59.086.133,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    25.191.106,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    40.627.447,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Bộ Nhẫn Cưới Perfect Match Nhẫn A Kim Cương Tròn

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Perfect Match Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    12.769.183,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.453.236,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Alfreda Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.011.078,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.457.014,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Sora Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Sora

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    58.270.477,00 ₫
    6.155.631  - 1.089.136.345  6.155.631 ₫ - 1.089.136.345 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Sheiletta Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Sheiletta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.418 crt - VS

    40.415.749,00 ₫
    8.649.581  - 312.720.208  8.649.581 ₫ - 312.720.208 ₫

You’ve viewed 60 of 1612 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng