Đang tải...
Tìm thấy 1656 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna 0.1 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Brianna 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.188 crt - VS

    17.047.558,00 ₫
    6.049.499  - 77.957.173  6.049.499 ₫ - 77.957.173 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    61.273.576,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Jennie Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    63.386.868,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Raeann Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    109.623.724,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.25 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.422 crt - SI

    33.412.481,00 ₫
    8.281.092  - 121.923.945  8.281.092 ₫ - 121.923.945 ₫
  14. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    116.851.424,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Manthey Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Manthey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    34.583.890,00 ₫
    9.648.067  - 160.286.970  9.648.067 ₫ - 160.286.970 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    107.102.604,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Inur Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Inur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.627.377,00 ₫
    6.255.819  - 74.532.665  6.255.819 ₫ - 74.532.665 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy 0.16 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Samy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.217.907,00 ₫
    8.942.787  - 104.419.313  8.942.787 ₫ - 104.419.313 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Luisetta Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Luisetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.4 crt - VS

    138.953.679,00 ₫
    9.853.537  - 1.873.491.116  9.853.537 ₫ - 1.873.491.116 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.692 crt - VS

    71.053.528,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Manilla Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.36 crt - VS

    232.327.953,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Gaspara Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Gaspara

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.752 crt - VS

    72.971.538,00 ₫
    8.201.847  - 1.136.994.605  8.201.847 ₫ - 1.136.994.605 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    225.931.192,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Affogato Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Affogato

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.593.401,00 ₫
    8.214.583  - 91.513.715  8.214.583 ₫ - 91.513.715 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love 0.16 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Love 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.252.917,00 ₫
    8.044.489  - 93.169.365  8.044.489 ₫ - 93.169.365 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Lea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.69 crt - VS

    69.504.857,00 ₫
    8.371.658  - 1.129.933.320  8.371.658 ₫ - 1.129.933.320 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    109.475.423,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.25 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    43.283.001,00 ₫
    12.859.184  - 337.158.778  12.859.184 ₫ - 337.158.778 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Jugullas Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Jugullas

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.403.892,00 ₫
    5.816.010  - 67.527.980  5.816.010 ₫ - 67.527.980 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    7.365.531  - 280.484.518  7.365.531 ₫ - 280.484.518 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Lurette Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Lurette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.17 crt - VS

    125.281.385,00 ₫
    9.370.710  - 1.855.448.751  9.370.710 ₫ - 1.855.448.751 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Kim Cương Tròn

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.085.228,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Tynamo Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Tynamo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    27.872.696,00 ₫
    10.375.422  - 141.791.776  10.375.422 ₫ - 141.791.776 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    56.453.787,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    37.647.555,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Akee Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.673.607,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Gervasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    6.874.495  - 280.484.518  6.874.495 ₫ - 280.484.518 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    55.873.884,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  39. Nhẫn nữ Aleckon Kim Cương Tròn

    Nhẫn nữ Aleckon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    25.723.886,00 ₫
    6.749.967  - 288.819.382  6.749.967 ₫ - 288.819.382 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.16crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.147.889,00 ₫
    10.257.687  - 120.523.012  10.257.687 ₫ - 120.523.012 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    59.864.714,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.677.754,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.54 crt - VS

    248.084.672,00 ₫
    12.260.319  - 2.981.306.623  12.260.319 ₫ - 2.981.306.623 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    58.752.456,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Chasseur Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Chasseur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    69.513.064,00 ₫
    8.363.167  - 1.137.702.150  8.363.167 ₫ - 1.137.702.150 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Shemika Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Shemika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.012 crt - VS

    66.490.438,00 ₫
    10.773.911  - 381.507.623  10.773.911 ₫ - 381.507.623 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Madre Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Madre

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.272.670,00 ₫
    7.009.777  - 279.847.723  7.009.777 ₫ - 279.847.723 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Elleryes Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Elleryes

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    111.625.790,00 ₫
    8.380.148  - 1.813.364.043  8.380.148 ₫ - 1.813.364.043 ₫
  49. Nhẫn nữ Tay Kim Cương Tròn

    Nhẫn nữ Tay

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.137.304,00 ₫
    6.198.083  - 63.282.712  6.198.083 ₫ - 63.282.712 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.16crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    7.924.490  - 92.292.014  7.924.490 ₫ - 92.292.014 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.159.379,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fidelia 1.0 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Fidelia 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.136 crt - VS

    229.111.459,00 ₫
    7.603.831  - 2.908.698.471  7.603.831 ₫ - 2.908.698.471 ₫
  53. Nhẫn nữ Anamir Kim Cương Tròn

    Nhẫn nữ Anamir

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    33.784.225,00 ₫
    13.031.824  - 446.035.620  13.031.824 ₫ - 446.035.620 ₫
  54. Nhẫn nữ Coqu Kim Cương Tròn

    Nhẫn nữ Coqu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.942 crt - SI

    81.902.722,00 ₫
    7.662.699  - 1.423.535.700  7.662.699 ₫ - 1.423.535.700 ₫
  55. Nhẫn nữ Fatond Kim Cương Tròn

    Nhẫn nữ Fatond

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - SI

    230.450.133,00 ₫
    8.782.599  - 2.985.283.017  8.782.599 ₫ - 2.985.283.017 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Artrina Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Artrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    66.180.250,00 ₫
    8.673.354  - 1.122.249.392  8.673.354 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.621.604,00 ₫
    7.098.079  - 83.829.788  7.098.079 ₫ - 83.829.788 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Coyly Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Coyly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    35.608.415,00 ₫
    8.293.545  - 293.220.305  8.293.545 ₫ - 293.220.305 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Shuster Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Shuster

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    102.636.020,00 ₫
    10.651.364  - 1.194.546.218  10.651.364 ₫ - 1.194.546.218 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Meri Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Meri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.829.833,00 ₫
    7.865.622  - 288.762.778  7.865.622 ₫ - 288.762.778 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Ingan Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Ingan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    87.949.109,00 ₫
    6.474.025  - 1.416.799.884  6.474.025 ₫ - 1.416.799.884 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    64.906.954,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Cheren Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Cheren

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    14.007.951,00 ₫
    7.030.154  - 77.645.853  7.030.154 ₫ - 77.645.853 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Froid Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Froid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.92 crt - VS

    114.312.758,00 ₫
    8.089.772  - 1.814.269.695  8.089.772 ₫ - 1.814.269.695 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Abalos Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Abalos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    92.983.424,00 ₫
    12.012.678  - 1.213.819.714  12.012.678 ₫ - 1.213.819.714 ₫
  66. Nhẫn nữ Comfort Kim Cương Tròn

    Nhẫn nữ Comfort

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.472.270,00 ₫
    6.346.668  - 77.249.633  6.346.668 ₫ - 77.249.633 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.365.348.999,00 ₫
    13.392.388  - 5.067.994.842  13.392.388 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Primetta Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Primetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.97 crt - VS

    150.347.963,00 ₫
    11.791.641  - 891.844.822  11.791.641 ₫ - 891.844.822 ₫

You’ve viewed 480 of 1656 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng