Đang tải...
Tìm thấy 2138 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu [i]
Xem
Sắp xếp theo Bán Chạy Nhất
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Titina

    Nhẫn GLAMIRA Titina

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.907.924,00 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Titina 3.0 crt
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Savanna

    Nhẫn GLAMIRA Savanna

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    19.431.864,00 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Cadence 2.0 crt
  5. Kích Thước Đá Quý
    GLAMIRA Diamonds Ring Grace

    Nhẫn GLAMIRA Grace

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    38.988.096,00 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Empire

    Nhẫn GLAMIRA Empire

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.650.823,00 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Kabena

    Nhẫn GLAMIRA Kabena

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    19.986.650,00 ₫
  8. Bảo hành trọn đời
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Jade 1.0 crt

    Nhẫn GLAMIRA Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    219.441.945,00 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    /
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Ersilia

    Nhẫn GLAMIRA Ersilia

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.363.039,00 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Amay

    Nhẫn GLAMIRA Amay

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    43.372.587,00 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Federica 1.00 crt
  14. Kích Thước Đá Quý
    /

    Nhẫn GLAMIRA Katherina

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.248.481,00 ₫
  15. Thiết kế mới nhất
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Brianna

    Nhẫn GLAMIRA Brianna

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    19.467.282,00 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Hisa

    Nhẫn GLAMIRA Hisa

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.992 crt - VS

    58.859.032,00 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Tasenka

    Nhẫn GLAMIRA Tasenka

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    35.942.176,00 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Dorotea

    Nhẫn GLAMIRA Dorotea

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    27.251.599,00 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Cassidy
  21. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  22. Nhẫn GLAMIRA Fidanka

    Nhẫn GLAMIRA Fidanka

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    96.012.170,00 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Katherina 0.1crt
  24. Nhẫn GLAMIRA Gerarda

    Nhẫn GLAMIRA Gerarda

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    1.05 crt - SI

    93.372.337,00 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    GLAMIRA Diamonds Ring Jade

    Nhẫn GLAMIRA Jade

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.362 crt - VS

    35.401.178,00 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Enero

    Nhẫn GLAMIRA Enero

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.903.766,00 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    GLAMIRA Ring Ellie

    Nhẫn GLAMIRA Ellie

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    30.793.366,00 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    /
  29. Kích Thước Đá Quý
    /

    Nhẫn GLAMIRA Penthe

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    23.883.676,00 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    /

    Nhẫn GLAMIRA Anissa

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.638.075,00 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Amay 0.17 crt
  32. Kích Thước Đá Quý
    /
  33. Nhẫn GLAMIRA Fibrizia

    Nhẫn GLAMIRA Fibrizia

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    37.973.150,00 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Saona

    Nhẫn GLAMIRA Saona

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    2.42 crt - VS

    814.155.217,00 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Cassidy 0.5 crt
  36. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Marinella 1.0 crt
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Linderoth

    Nhẫn GLAMIRA Linderoth

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.450.485,00 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Alina 0.16crt
  40. Nhẫn GLAMIRA Velaria

    Nhẫn GLAMIRA Velaria

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    3.311 crt - VS

    475.340.033,00 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Viviette 0.16 crt
  42. Nhẫn GLAMIRA Jireliss

    Nhẫn GLAMIRA Jireliss

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    2.43 crt - SI

    653.277.607,00 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Capritta

    Nhẫn GLAMIRA Capritta

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    3.14 crt - VS

    970.736.747,00 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Adira 0.27crt
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Penthe 0.1crt
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Wesle 0.16 crt
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Donielle 0.25 crt
  48. GLAMIRA Ring Thomasett

    Nhẫn GLAMIRA Thomasett

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    153.272.271,00 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Ersilia 0.25 crt
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Bridal Passion 0.16crt
  51. Nhẫn GLAMIRA Jokina

    Nhẫn GLAMIRA Jokina

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    2.75 crt - VS

    825.952.276,00 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Alina 0.25crt
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn GLAMIRA Mackenzie

    Nhẫn GLAMIRA Mackenzie

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    1.34 crt - VS

    97.405.355,00 ₫

You’ve viewed 60 of 2138 products