Đang tải...
Tìm thấy 2730 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Nichele Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    38.662.456,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Fontana Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Fontana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.201 crt - VS

    21.928.763,00 ₫
    8.599.204  - 100.216.500  8.599.204 ₫ - 100.216.500 ₫
    Mới

  9. Bộ cô dâu Perfect Match Ring A Kim Cương

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    12.769.183,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Brielle Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    25.869.779,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    65.475.819,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  12. Nhẫn nữ Burke Kim Cương

    Nhẫn nữ Burke

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.512.443,00 ₫
    7.763.736  - 93.183.514  7.763.736 ₫ - 93.183.514 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    38.403.778,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    41.257.727,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Amadora Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.098.105,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Kailey Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    49.798.630,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Auray Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Auray

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    18.121.893,00 ₫
    6.389.120  - 74.815.678  6.389.120 ₫ - 74.815.678 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Despiteously Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    55.860.583,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.712.070,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    74.902.000,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Ocorie Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.312 crt - VS

    31.172.965,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    25.191.106,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.293.699,00 ₫
    7.084.494  - 72.622.295  7.084.494 ₫ - 72.622.295 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Keyser B Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Keyser B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    12.365.884,00 ₫
    6.431.573  - 67.287.416  6.431.573 ₫ - 67.287.416 ₫
  25. Nhẫn SYLVIE Krin Kim Cương

    Nhẫn SYLVIE Krin

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.438 crt - VS

    680.915.544,00 ₫
    10.361.271  - 2.292.625.921  10.361.271 ₫ - 2.292.625.921 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.741.702,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Prosel Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Prosel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    10.321.648,00 ₫
    5.731.104  - 58.612.927  5.731.104 ₫ - 58.612.927 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.090.606,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Liorit Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Liorit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.416 crt - VS

    1.216.432.818,00 ₫
    10.908.910  - 6.238.229.865  10.908.910 ₫ - 6.238.229.865 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Crece Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    31.331.453,00 ₫
    10.209.856  - 137.022.929  10.209.856 ₫ - 137.022.929 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Aldean Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Aldean

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.499.468,00 ₫
    6.686.289  - 69.664.763  6.686.289 ₫ - 69.664.763 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.436.211,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.752.584,00 ₫
    7.726.378  - 271.144.940  7.726.378 ₫ - 271.144.940 ₫
  35. Nhẫn nữ Vitaly Kim Cương

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    14.700.778,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.584.528,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Zanyria Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    119.253.394,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Indifferently Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Indifferently

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.953.215,00 ₫
    5.807.519  - 74.277.945  5.807.519 ₫ - 74.277.945 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.796 crt - VS

    74.489.362,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Mocc Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Mocc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    16.317.655,00 ₫
    5.858.462  - 74.575.112  5.858.462 ₫ - 74.575.112 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    96.575.199,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.887.937,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Janiecere Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    66.503.173,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    63.783.376,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Kim Cương

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Aubriel Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.520.396,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    65.625.818,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.752.584,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    70.624.757,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Lugh Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    69.372.688,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Calentes Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Calentes

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.502.183,00 ₫
    5.688.651  - 110.065.509  5.688.651 ₫ - 110.065.509 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Puzo Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Puzo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    20.700.182,00 ₫
    6.601.383  - 93.494.838  6.601.383 ₫ - 93.494.838 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    37.090.011,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Bagu Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    43.964.224,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.251.884,00 ₫
    7.463.738  - 87.438.263  7.463.738 ₫ - 87.438.263 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.238 crt - VS

    27.038.926,00 ₫
    9.584.104  - 122.037.151  9.584.104 ₫ - 122.037.151 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Alidia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    18.220.949,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  59. Nhẫn nữ Guerino Kim Cương

    Nhẫn nữ Guerino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    37.152.275,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Tasco Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Tasco

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.394 crt - VS

    37.990.005,00 ₫
    7.580.340  - 299.036.310  7.580.340 ₫ - 299.036.310 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.753.617,00 ₫
    7.098.079  - 276.876.043  7.098.079 ₫ - 276.876.043 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    34.092.572,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Timerica Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Timerica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.87 crt - VS

    291.346.164,00 ₫
    25.267.804  - 2.481.214.647  25.267.804 ₫ - 2.481.214.647 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.102.535,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Jolanka Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    34.464.456,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Rutorte Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    42.846.020,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Efrata Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    65.042.237,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫

You’ve viewed 120 of 2730 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng