Đang tải...
Tìm thấy 2730 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn đính hôn Leare Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    49.099.577,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    67.938.921,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Ayoova Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.73 crt - VS

    102.310.833,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Odelia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - SI

    51.242.303,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    60.717.446,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  13. Nhẫn nữ Margalit Kim Cương

    Nhẫn nữ Margalit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.036.449,00 ₫
    6.707.514  - 204.819.776  6.707.514 ₫ - 204.819.776 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Zamazenta Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    84.417.899,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bernarda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    39.678.489,00 ₫
    7.599.020  - 304.555.156  7.599.020 ₫ - 304.555.156 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Nhẫn đính hôn Samarie Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.776.103,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Carcason Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Carcason

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    13.101.445,00 ₫
    4.990.164  - 53.745.023  4.990.164 ₫ - 53.745.023 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Gaby Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    26.286.100,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Avinash Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Avinash

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    24.873.277,00 ₫
    6.495.252  - 78.480.757  6.495.252 ₫ - 78.480.757 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Blandon Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Blandon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    27.858.263,00 ₫
    7.280.625  - 112.145.692  7.280.625 ₫ - 112.145.692 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    40.695.937,00 ₫
    8.668.260  - 313.201.342  8.668.260 ₫ - 313.201.342 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Zonel Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    71.327.773,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Jambo Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jambo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    19.168.775,00 ₫
    7.004.683  - 89.376.931  7.004.683 ₫ - 89.376.931 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.151.596,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Rokh Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    107.091.566,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Villeparis Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.976 crt - VS

    111.862.109,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    84.382.240,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.776.711,00 ₫
    7.270.153  - 81.112.820  7.270.153 ₫ - 81.112.820 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Duviverss Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Duviverss

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.885.871,00 ₫
    6.091.952  - 70.287.402  6.091.952 ₫ - 70.287.402 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Julianne Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    16.565.579,00 ₫
    7.790.905  - 86.207.130  7.790.905 ₫ - 86.207.130 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    20.482.826,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    67.283.735,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  34. Nhẫn nữ Brutna Kim Cương

    Nhẫn nữ Brutna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    12.283.241,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  35. Nhẫn nữ Simone Kim Cương

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Fegolasens Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Fegolasens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    45.555.348,00 ₫
    7.600.718  - 302.503.276  7.600.718 ₫ - 302.503.276 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Huile Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Huile

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    17.706.707,00 ₫
    4.833.938  - 72.763.800  4.833.938 ₫ - 72.763.800 ₫
  38. Nhẫn nữ Danitacsa Kim Cương

    Nhẫn nữ Danitacsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    17.600.858,00 ₫
    6.155.631  - 165.536.949  6.155.631 ₫ - 165.536.949 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Payer Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Payer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.328 crt - VS

    24.379.127,00 ₫
    7.216.946  - 91.301.446  7.216.946 ₫ - 91.301.446 ₫
    Mới

  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    44.891.106,00 ₫
    8.637.694  - 406.498.072  8.637.694 ₫ - 406.498.072 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Atoryia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    35.345.774,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    32.219.846,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - SI

    26.414.307,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Robettina Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Robettina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    44.439.975,00 ₫
    8.891.278  - 318.819.236  8.891.278 ₫ - 318.819.236 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.083.473,00 ₫
    8.532.978  - 110.320.227  8.532.978 ₫ - 110.320.227 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.145.398,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.321.902,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Cwang Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cwang

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.606 crt - VS

    50.973.719,00 ₫
    9.536.558  - 956.174.710  9.536.558 ₫ - 956.174.710 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Electrique Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Electrique

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    29.443.160,00 ₫
    7.280.625  - 209.192.402  7.280.625 ₫ - 209.192.402 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.050.219,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Gale Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.662.386,00 ₫
    5.391.483  - 22.019.895  5.391.483 ₫ - 22.019.895 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.571,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    48.570.050,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Gorion Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    24.082.243,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Zarita Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Zarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    20.896.031,00 ₫
    6.309.875  - 92.362.767  6.309.875 ₫ - 92.362.767 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    40.271.694,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Zamora Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Zamora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    22.982.153,00 ₫
    7.824.868  - 107.065.529  7.824.868 ₫ - 107.065.529 ₫
  58. Nhẫn nữ Bourget Kim Cương

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    24.227.430,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  59. Nhẫn nữ Clerical Kim Cương

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.027.366,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    25.520.538,00 ₫
    8.238.073  - 110.702.302  8.238.073 ₫ - 110.702.302 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Mabule Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.644 crt - VS

    63.877.619,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    222.997.999,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    60.050.091,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  64. Nhẫn SYLVIE Skinandi Kim Cương

    Nhẫn SYLVIE Skinandi

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.014 crt - VS

    117.351.800,00 ₫
    8.049.018  - 1.819.024.394  8.049.018 ₫ - 1.819.024.394 ₫
  65. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Xoden - A Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Xoden - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    81.341.499,00 ₫
    5.688.651  - 1.390.606.611  5.688.651 ₫ - 1.390.606.611 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Gertha Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    29.799.196,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    43.831.489,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.146.431,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫

You’ve viewed 180 of 2730 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng