Đang tải...
Tìm thấy 2728 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    19.379.623,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    14.850.494,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    16.464.259,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    17.521.331,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    26.713.454,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Ayoova Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    15.565.962,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Acker Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    33.044.275,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Sipnyo Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    24.197.431,00 ₫
    7.599.020  - 2.683.968.406  7.599.020 ₫ - 2.683.968.406 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Wulden Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    14.334.553,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Villeparis Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    21.805.932,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    15.837.376,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Natose Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.924 crt - VS

    15.681.999,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    18.717.644,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Rokh Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    21.620.273,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Pavones Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    15.204.549,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Shaed Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    14.184.835,00 ₫
    6.792.420  - 282.394.881  6.792.420 ₫ - 282.394.881 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Zygic Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Zygic

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.402 crt - VS

    14.137.006,00 ₫
    6.813.646  - 114.523.037  6.813.646 ₫ - 114.523.037 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Zensben Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Zensben

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.644 crt - VS

    14.897.475,00 ₫
    6.325.441  - 1.104.079.670  6.325.441 ₫ - 1.104.079.670 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Allison Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - VS

    27.297.604,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    25.808.084,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.87 crt - VS

    19.400.284,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Moqu Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Moqu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.33 crt - VS

    19.629.245,00 ₫
    7.070.909  - 2.618.548.908  7.070.909 ₫ - 2.618.548.908 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Pique Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.274 crt - VS

    13.975.969,00 ₫
    6.834.873  - 278.121.320  6.834.873 ₫ - 278.121.320 ₫
    Mới

  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - VS

    18.723.306,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    30.666.361,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Manana Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    23.748.848,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Marinella

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    3.53 crt - VS

    75.445.111,00 ₫
    10.034.668  - 5.089.532.473  10.034.668 ₫ - 5.089.532.473 ₫
  32. Nhẫn nữ Joanna Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    20.886.975,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Saphira Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    3.016 crt - VS

    45.988.932,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    17.926.612,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    15.221.247,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Ocorie Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    12.861.731,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Agafya Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    3.796 crt - VS

    43.196.962,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Kailey Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    21.157.257,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    17.495.575,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Thursa Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    1.382 crt - VS

    23.004.228,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  41. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Đá Moissanite

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    38.949.435,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    38.905.567,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    33.167.954,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    2.93 crt - VS

    55.471.149,00 ₫
    11.215.135  - 1.932.882.344  11.215.135 ₫ - 1.932.882.344 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Gratia Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    12.472.014,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    16.645.391,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    17.482.841,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  48. Nhẫn nữ Lyth Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Lyth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    17.294.916,00 ₫
    6.907.891  - 1.416.884.793  6.907.891 ₫ - 1.416.884.793 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Holly Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    2.236 crt - VS

    44.297.335,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    36.093.505,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  52. Nhẫn Consecratedness SET Đá Moissanite

    Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    0.824 crt - VS

    23.566.302,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.721.468  - 1.158.164.320  8.721.468 ₫ - 1.158.164.320 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    30.863.625,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Aubriel Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    14.378.986,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Reperch Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Reperch

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    9.717.971,00 ₫
    4.882.617  - 73.230.778  4.882.617 ₫ - 73.230.778 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Liogo Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.891.064,00 ₫
    6.834.873  - 1.271.399.632  6.834.873 ₫ - 1.271.399.632 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Snyed Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Snyed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    9.161.559,00 ₫
    5.183.748  - 52.627.106  5.183.748 ₫ - 52.627.106 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    19.791.696,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.15 crt - VS

    25.250.823,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Nhẫn đính hôn Angelika Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.398.544,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Institutionalize Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    11.877.395,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Helios Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    19.272.643,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    21.152.727,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Isre Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Isre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    15.008.983,00 ₫
    5.773.557  - 2.027.537.555  5.773.557 ₫ - 2.027.537.555 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Eugenie Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    17.598.594,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫

You’ve viewed 60 of 2728 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng