Đang tải...
Tìm thấy 162 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Carenzia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Carenzia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.4 crt - AAA

    28.455.995,00 ₫
    11.787.679  - 3.300.196.616  11.787.679 ₫ - 3.300.196.616 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    21.417.350,00 ₫
    10.995.230  - 5.035.943.112  10.995.230 ₫ - 5.035.943.112 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Maddasin Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Maddasin

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.54 crt - AAA

    21.884.895,00 ₫
    10.535.044  - 1.878.090.153  10.535.044 ₫ - 1.878.090.153 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Jenaira Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.58 crt - AAA

    18.755.004,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Jolivette Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jolivette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.728 crt - AAA

    22.398.288,00 ₫
    10.557.402  - 1.895.212.709  10.557.402 ₫ - 1.895.212.709 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Mathina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Mathina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.732 crt - AAA

    23.359.132,00 ₫
    11.015.041  - 1.677.020.349  11.015.041 ₫ - 1.677.020.349 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Sohniel Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.928 crt - AAA

    23.438.377,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Jolecia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jolecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.57 crt - AAA

    27.494.019,00 ₫
    11.874.849  - 1.912.434.328  11.874.849 ₫ - 1.912.434.328 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Brikena Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Brikena

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.56 crt - AAA

    28.791.654,00 ₫
    13.490.879  - 1.917.882.414  13.490.879 ₫ - 1.917.882.414 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.2 crt - AAA

    22.914.229,00 ₫
    11.239.191  - 5.058.259.041  11.239.191 ₫ - 5.058.259.041 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Emonde Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Emonde

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.6 crt - AAA

    22.694.890,00 ₫
    10.282.026  - 1.883.269.370  10.282.026 ₫ - 1.883.269.370 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Matteline Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Matteline

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    18.575.288,00 ₫
    9.027.126  - 1.848.401.613  9.027.126 ₫ - 1.848.401.613 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Malgosia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.49 crt - AAA

    16.236.713,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Manolie Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Manolie

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    26.583.553,00 ₫
    12.682.581  - 1.894.250.455  12.682.581 ₫ - 1.894.250.455 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Jolyssa Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jolyssa

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.604 crt - AAA

    18.246.704,00 ₫
    8.978.447  - 1.866.840.207  8.978.447 ₫ - 1.866.840.207 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Aida Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.12 crt - AAA

    24.225.167,00 ₫
    10.222.592  - 1.931.141.787  10.222.592 ₫ - 1.931.141.787 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    27.015.719,00 ₫
    13.775.028  - 5.067.994.842  13.775.028 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.116 crt - AAA

    22.240.930,00 ₫
    11.204.663  - 5.043.584.580  11.204.663 ₫ - 5.043.584.580 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Alisha 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.198 crt - AAA

    24.805.069,00 ₫
    11.450.888  - 5.059.659.975  11.450.888 ₫ - 5.059.659.975 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    18.710.853,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    23.011.587,00 ₫
    11.574.284  - 5.045.070.424  11.574.284 ₫ - 5.045.070.424 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    24.865.352,00 ₫
    12.942.957  - 5.055.683.584  12.942.957 ₫ - 5.055.683.584 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    24.012.620,00 ₫
    13.471.633  - 5.050.801.527  13.471.633 ₫ - 5.050.801.527 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    25.903.460,00 ₫
    13.895.028  - 5.061.626.952  13.895.028 ₫ - 5.061.626.952 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.24 crt - AAA

    22.045.930,00 ₫
    10.514.666  - 5.054.749.624  10.514.666 ₫ - 5.054.749.624 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.418 crt - AAA

    31.309.095,00 ₫
    14.356.912  - 5.110.758.791  14.356.912 ₫ - 5.110.758.791 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.972 crt - AAA

    23.752.243,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.274 crt - AAA

    26.525.249,00 ₫
    13.973.707  - 5.073.725.948  13.973.707 ₫ - 5.073.725.948 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Ellie 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    22.714.985,00 ₫
    12.045.225  - 5.043.372.319  12.045.225 ₫ - 5.043.372.319 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Gardenia 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.096 crt - AAA

    28.644.201,00 ₫
    13.664.085  - 5.086.985.321  13.664.085 ₫ - 5.086.985.321 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Grace 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    23.011.587,00 ₫
    12.860.316  - 5.045.070.424  12.860.316 ₫ - 5.045.070.424 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    22.233.005,00 ₫
    11.765.604  - 5.040.612.897  11.765.604 ₫ - 5.040.612.897 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Lia 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.21 crt - AAA

    27.753.545,00 ₫
    14.094.838  - 5.085.584.382  14.094.838 ₫ - 5.085.584.382 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.15 crt - AAA

    21.603.857,00 ₫
    11.055.796  - 5.046.627.018  11.055.796 ₫ - 5.046.627.018 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Sydney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.128 crt - AAA

    31.418.056,00 ₫
    15.030.494  - 5.102.056.001  15.030.494 ₫ - 5.102.056.001 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Marinella

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.53 crt - AAA

    24.643.464,00 ₫
    10.034.668  - 5.089.532.473  10.034.668 ₫ - 5.089.532.473 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.93 crt - AAA

    27.622.225,00 ₫
    11.215.135  - 1.932.882.344  11.215.135 ₫ - 1.932.882.344 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Avila Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Avila

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.2 crt - AAA

    19.540.375,00 ₫
    9.743.726  - 5.037.641.209  9.743.726 ₫ - 5.037.641.209 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Melita Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Melita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.22 crt - AAA

    60.618.954,00 ₫
    27.047.418  - 5.308.644.643  27.047.418 ₫ - 5.308.644.643 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Jenavecia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jenavecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.62 crt - AAA

    32.280.693,00 ₫
    15.631.057  - 1.947.542.649  15.631.057 ₫ - 1.947.542.649 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Jennaliz Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jennaliz

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.496 crt - AAA

    22.650.739,00 ₫
    11.525.888  - 1.881.401.454  11.525.888 ₫ - 1.881.401.454 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Jeralee Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jeralee

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    32.107.771,00 ₫
    14.178.045  - 1.925.877.663  14.178.045 ₫ - 1.925.877.663 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Jerkayla Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jerkayla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.544 crt - AAA

    24.962.144,00 ₫
    12.735.788  - 1.899.387.218  12.735.788 ₫ - 1.899.387.218 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Jeslanie Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.76 crt - AAA

    30.761.739,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Jeswitha Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jeswitha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    23.914.130,00 ₫
    12.293.714  - 1.878.967.503  12.293.714 ₫ - 1.878.967.503 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Joalis Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Joalis

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    27.510.434,00 ₫
    13.163.710  - 1.899.557.028  13.163.710 ₫ - 1.899.557.028 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Joelina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Joelina

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.464 crt - AAA

    25.726.008,00 ₫
    13.351.351  - 1.893.769.322  13.351.351 ₫ - 1.893.769.322 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Joharis Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Joharis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    22.282.817,00 ₫
    11.372.209  - 1.869.627.925  11.372.209 ₫ - 1.869.627.925 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Johila Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Johila

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.5 crt - AAA

    29.834.573,00 ₫
    14.164.460  - 1.919.085.235  14.164.460 ₫ - 1.919.085.235 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Johnika Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Johnika

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    18.983.116,00 ₫
    9.508.256  - 1.850.736.505  9.508.256 ₫ - 1.850.736.505 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Jokina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jokina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.75 crt - AAA

    23.364.226,00 ₫
    11.334.851  - 1.899.415.517  11.334.851 ₫ - 1.899.415.517 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Jolaina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jolaina

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.548 crt - AAA

    24.916.295,00 ₫
    11.847.113  - 1.889.283.497  11.847.113 ₫ - 1.889.283.497 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Jonaris Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jonaris

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.676 crt - AAA

    28.984.955,00 ₫
    14.141.819  - 1.935.528.558  14.141.819 ₫ - 1.935.528.558 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Jonasia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jonasia

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    37.001.710,00 ₫
    15.164.078  - 1.953.896.395  15.164.078 ₫ - 1.953.896.395 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Joncie Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Joncie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    28.622.693,00 ₫
    12.124.470  - 1.905.924.925  12.124.470 ₫ - 1.905.924.925 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Joshika Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Joshika

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    25.804.971,00 ₫
    13.361.823  - 1.889.792.928  13.361.823 ₫ - 1.889.792.928 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Joulaya Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Joulaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.73 crt - AAA

    25.392.612,00 ₫
    12.210.224  - 1.909.646.602  12.210.224 ₫ - 1.909.646.602 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Kalina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Kalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    25.137.615,00 ₫
    12.984.843  - 1.885.972.188  12.984.843 ₫ - 1.885.972.188 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Katalin Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Katalin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    32.033.620,00 ₫
    14.142.951  - 1.925.453.133  14.142.951 ₫ - 1.925.453.133 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Lezina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Lezina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    26.768.928,00 ₫
    12.215.035  - 1.895.311.765  12.215.035 ₫ - 1.895.311.765 ₫

You’ve viewed 60 of 162 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng