Đang tải...
Tìm thấy 2714 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn nữ Vitaly Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    10.766.834,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    10.470.231,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    16.216.903,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.744 crt - AA

    29.738.064,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Gratia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.08 crt - AAA

    12.981.445,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - AA

    23.992.526,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Alfreda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    12.954.560,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Angelika Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    8.511.751,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    16.662.090,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - AA

    18.568.496,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.356 crt - AA

    34.241.721,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    19.493.962,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Averasa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.493.538,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.721.155,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.354 crt - AA

    17.912.743,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  18. Bộ cô dâu Graceful-RING A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.563.982,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Iodine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.13 crt - AAA

    11.961.168,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.248 crt - AAA

    16.248.883,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Lillian Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.558 crt - AA

    49.211.368,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    13.849.744,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    18.520.949,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    27.319.963,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Obmina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Obmina

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    11.512.301,00 ₫
    5.667.425  - 65.504.398  5.667.425 ₫ - 65.504.398 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - AA

    40.590.937,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Enero Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    16.352.467,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.16 crt - AA

    31.276.830,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    10.766.834,00 ₫
    5.155.446  - 201.437.720  5.155.446 ₫ - 201.437.720 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.94 crt - AA

    31.713.526,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Gertha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.36 crt - AAA

    20.006.789,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Ailani Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ailani

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.58 crt - AAA

    64.487.805,00 ₫
    10.262.214  - 383.601.947  10.262.214 ₫ - 383.601.947 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Daniele Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    20.185.656,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Pique Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.274 crt - AA

    14.485.401,00 ₫
    6.834.873  - 278.121.320  6.834.873 ₫ - 278.121.320 ₫
    Mới

  37. Nhẫn đính hôn Akee Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.16 crt - AAA

    11.617.018,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Zonel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.6 crt - AA

    19.960.092,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    17.292.370,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.476 crt - AA

    39.047.076,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Karlee Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - AA

    20.916.126,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Simisear Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    14.180.875,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Saphira Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    3.016 crt - AA

    66.196.383,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.346 crt - AA

    21.168.577,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    23.686.585,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Fegurier Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Fegurier

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.39 crt - AA

    19.715.848,00 ₫
    7.600.718  - 298.682.540  7.600.718 ₫ - 298.682.540 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.563.982,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    14.400.496,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    23.612.434,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Institutionalize Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - AAA

    15.075.492,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Mariko Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mariko

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    4.32 crt - AA

    117.101.046,00 ₫
    12.479.940  - 1.264.055.324  12.479.940 ₫ - 1.264.055.324 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Adlonn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    10.638.910,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  54. Nhẫn nữ Jayendra Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.34 crt - AAA

    20.156.505,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Antoinette Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Antoinette

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.258 crt - AAA

    18.593.117,00 ₫
    8.947.882  - 113.688.138  8.947.882 ₫ - 113.688.138 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Histomania Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.17 crt - AAA

    14.075.875,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.286.921,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.53 crt - AA

    45.303.180,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.89 crt - AA

    28.041.091,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    10.730.041,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Manana Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - AA

    23.097.907,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Brno Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Brno

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    13.923.612,00 ₫
    6.091.952  - 374.870.864  6.091.952 ₫ - 374.870.864 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    17.624.349,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    21.889.706,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Brielle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.316 crt - AAA

    22.813.190,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫

You’ve viewed 60 of 2714 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng