Đang tải...
Tìm thấy 2714 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Luyiza Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.888 crt - AA

    38.341.798,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Saffronia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Saffronia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.54 crt - AA

    77.255.857,00 ₫
    10.392.403  - 3.776.897.188  10.392.403 ₫ - 3.776.897.188 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Hatty Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Hatty

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.338 crt - AA

    20.101.884,00 ₫
    6.728.741  - 280.003.384  6.728.741 ₫ - 280.003.384 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Bagout Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bagout

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.141 crt - AAA

    17.783.121,00 ₫
    6.665.062  - 77.433.592  6.665.062 ₫ - 77.433.592 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Ratee Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ratee

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.56 crt - AAA

    38.920.849,00 ₫
    10.872.117  - 168.720.890  10.872.117 ₫ - 168.720.890 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Rosita

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    21.338.671,00 ₫
    8.524.486  - 136.626.706  8.524.486 ₫ - 136.626.706 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Julianne Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.08 crt - AAA

    14.697.664,00 ₫
    7.790.905  - 86.207.130  7.790.905 ₫ - 86.207.130 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    21.718.480,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lindsey

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    27.428.076,00 ₫
    13.047.673  - 1.159.819.967  13.047.673 ₫ - 1.159.819.967 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.568 crt - AA

    26.324.873,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Starila Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - AA

    16.730.014,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Artrina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Artrina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.62 crt - AA

    22.991.776,00 ₫
    8.673.354  - 1.122.249.392  8.673.354 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Carenzia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Carenzia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    4.4 crt - AA

    90.238.722,00 ₫
    11.787.679  - 3.300.196.616  11.787.679 ₫ - 3.300.196.616 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.096 crt - AA

    34.484.268,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.262 crt - AA

    40.928.861,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Gloria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.76 crt - AA

    28.380.147,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.89 crt - AA

    23.728.470,00 ₫
    8.724.015  - 1.818.628.169  8.724.015 ₫ - 1.818.628.169 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Katusha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Katusha

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.16 crt - AA

    41.903.856,00 ₫
    7.806.755  - 2.373.314.219  7.806.755 ₫ - 2.373.314.219 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Avinash Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Avinash

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    15.278.983,00 ₫
    6.495.252  - 78.480.757  6.495.252 ₫ - 78.480.757 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.08 crt - AA

    32.630.221,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Bernie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    4.08 crt - AA

    196.974.253,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    17.779.443,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  31. Bộ cô dâu Elegance-Ring A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Elegance-Ring A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.09 crt - AAA

    31.573.151,00 ₫
    9.687.689  - 173.362.384  9.687.689 ₫ - 173.362.384 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    20.480.561,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Mangabel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mangabel

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.892 crt - AA

    55.781.621,00 ₫
    9.638.444  - 1.405.238.619  9.638.444 ₫ - 1.405.238.619 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Rashida Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Rashida

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - AA

    27.384.490,00 ₫
    8.146.941  - 2.897.264.563  8.146.941 ₫ - 2.897.264.563 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.144 crt - AA

    53.717.573,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.29 crt - AA

    15.955.960,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.620.599,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Skarlette Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Skarlette

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.57 crt - AA

    48.878.540,00 ₫
    9.400.426  - 3.096.084.379  9.400.426 ₫ - 3.096.084.379 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Tucana Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tucana

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - AA

    38.455.003,00 ₫
    8.900.900  - 2.362.135.023  8.900.900 ₫ - 2.362.135.023 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Sevilla Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.812 crt - AA

    27.493.736,00 ₫
    8.384.394  - 1.145.272.871  8.384.394 ₫ - 1.145.272.871 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Margona Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Margona

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    1.78 crt - AA

    52.072.110,00 ₫
    10.869.570  - 3.469.327.890  10.869.570 ₫ - 3.469.327.890 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Hui Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Hui

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.05 crt - AAA

    16.417.845,00 ₫
    8.354.676  - 102.791.961  8.354.676 ₫ - 102.791.961 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Govinda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Govinda

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    4.08 crt - AA

    111.443.810,00 ₫
    9.577.312  - 7.437.502.479  9.577.312 ₫ - 7.437.502.479 ₫
  44. Nhẫn nữ Mongold Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Mongold

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    17.768.122,00 ₫
    7.152.418  - 99.551.413  7.152.418 ₫ - 99.551.413 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Stasiya Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Stasiya

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - AA

    16.346.524,00 ₫
    6.119.970  - 389.262.302  6.119.970 ₫ - 389.262.302 ₫
  46. Bộ cô dâu Soft Life Ring A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Soft Life Ring A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.31 crt - AA

    43.797.526,00 ₫
    12.328.243  - 348.875.703  12.328.243 ₫ - 348.875.703 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Gaspara Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaspara

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.752 crt - AA

    29.783.064,00 ₫
    8.201.847  - 1.136.994.605  8.201.847 ₫ - 1.136.994.605 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Beckett Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Beckett

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    4.088 crt - AA

    98.758.397,00 ₫
    10.668.628  - 1.722.020.133  10.668.628 ₫ - 1.722.020.133 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Bagur Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bagur

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - AA

    30.298.723,00 ₫
    9.699.576  - 1.576.181.206  9.699.576 ₫ - 1.576.181.206 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Plumatte Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Plumatte

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.67 crt - AA

    27.641.471,00 ₫
    9.053.730  - 1.185.121.733  9.053.730 ₫ - 1.185.121.733 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    13.423.520,00 ₫
    6.537.704  - 79.414.715  6.537.704 ₫ - 79.414.715 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Chole Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.18 crt - AA

    40.447.730,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - AA

    26.205.723,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.93 crt - AA

    89.121.933,00 ₫
    11.215.135  - 1.932.882.344  11.215.135 ₫ - 1.932.882.344 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AA

    22.518.571,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Saletta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Saletta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.2 crt - AA

    38.244.722,00 ₫
    7.896.188  - 431.148.892  7.896.188 ₫ - 431.148.892 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    23.612.434,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Felisha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Felisha

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.812 crt - AAA

    31.466.169,00 ₫
    10.448.157  - 156.522.836  10.448.157 ₫ - 156.522.836 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Yely Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Yely

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    3.9 crt - AA

    87.304.679,00 ₫
    9.897.122  - 1.733.312.531  9.897.122 ₫ - 1.733.312.531 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    16.882.559,00 ₫
    8.209.772  - 99.537.262  8.209.772 ₫ - 99.537.262 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.664 crt - AA

    19.478.962,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    20.934.804,00 ₫
    7.749.019  - 1.802.114.096  7.749.019 ₫ - 1.802.114.096 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AA

    54.900.021,00 ₫
    11.227.870  - 3.728.260.626  11.227.870 ₫ - 3.728.260.626 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Aversa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Aversa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.09 crt - AA

    41.660.461,00 ₫
    9.730.991  - 2.622.907.375  9.730.991 ₫ - 2.622.907.375 ₫
  65. Nhẫn nữ Anamir Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Anamir

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.41 crt - AA

    26.218.176,00 ₫
    13.031.824  - 446.035.620  13.031.824 ₫ - 446.035.620 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    27.505.340,00 ₫
    9.537.124  - 2.897.250.414  9.537.124 ₫ - 2.897.250.414 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Spiel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Spiel

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    17.588.972,00 ₫
    8.313.922  - 293.432.570  8.313.922 ₫ - 293.432.570 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.24 crt - AA

    58.488.117,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫

You’ve viewed 720 of 2714 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng