Đang tải...
Tìm thấy 2714 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn đính hôn Obtuse Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.748 crt - AA

    32.368.996,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Tranquill Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tranquill

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - AA

    18.090.195,00 ₫
    7.111.663  - 1.107.263.614  7.111.663 ₫ - 1.107.263.614 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    15.184.172,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    13.265.313,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - AA

    32.928.521,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Hobnailed Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.32 crt - AA

    41.903.007,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Macolie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.18 crt - AAA

    13.456.349,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - AA

    20.322.637,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    14.229.270,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.168 crt - AA

    32.754.748,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Cuite Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cuite

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.42 crt - AAA

    15.590.585,00 ₫
    5.879.688  - 81.777.910  5.879.688 ₫ - 81.777.910 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Menba Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AA

    20.484.524,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Brielle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.316 crt - AAA

    22.813.190,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Glinda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.745 crt - AA

    29.374.953,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Metis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - AA

    28.124.299,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.620.599,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Oferih - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Oferih - A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.308 crt - AA

    37.094.822,00 ₫
    8.130.527  - 2.089.815.564  8.130.527 ₫ - 2.089.815.564 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - AA

    22.505.553,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - AA

    15.441.717,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.356 crt - AA

    20.347.260,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - AA

    22.764.796,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  30. Nhẫn SYLVIE Skinandi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Skinandi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    1.014 crt - AA

    24.720.164,00 ₫
    8.049.018  - 1.819.024.394  8.049.018 ₫ - 1.819.024.394 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    17.195.295,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.744 crt - AA

    26.636.759,00 ₫
    10.331.271  - 1.147.593.612  10.331.271 ₫ - 1.147.593.612 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    18.085.102,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - AA

    24.458.655,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    26.986.286,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Brittany Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - AA

    25.407.896,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Picneted Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Picneted

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    13.546.916,00 ₫
    6.070.725  - 88.810.897  6.070.725 ₫ - 88.810.897 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    21.157.257,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Opalina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - AA

    23.480.831,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - AA

    30.558.250,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Frawli Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    34.883.324,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Bouvais Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bouvais

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - AAA

    13.441.632,00 ₫
    5.816.010  - 71.688.337  5.816.010 ₫ - 71.688.337 ₫
  43. Nhẫn nữ Ehtel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    14.600.024,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  44. Nhẫn Consecratedness SET Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.824 crt - AA

    24.613.467,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.721.468  - 1.158.164.320  8.721.468 ₫ - 1.158.164.320 ₫
  45. Nhẫn nữ Rixos Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Rixos

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Rhodolite

    0.28 crt - AA

    15.061.058,00 ₫
    6.656.571  - 280.753.379  6.656.571 ₫ - 280.753.379 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.286.921,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    16.625.014,00 ₫
    7.567.888  - 287.913.725  7.567.888 ₫ - 287.913.725 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Erica Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - AA

    41.114.236,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Electrique Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Electrique

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.388 crt - AAA

    24.348.845,00 ₫
    7.280.625  - 209.192.402  7.280.625 ₫ - 209.192.402 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Aunay Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Aunay

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.136 crt - AAA

    16.959.824,00 ₫
    7.959.867  - 93.636.345  7.959.867 ₫ - 93.636.345 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    14.993.701,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.18 crt - AA

    35.345.489,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  53. Nhẫn nữ Bourget Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.292 crt - AAA

    20.123.676,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.97 crt - AA

    20.359.146,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.65 crt - AA

    22.591.590,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  56. Nhẫn nữ Cigo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Cigo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    4.58 crt - AA

    85.536.103,00 ₫
    9.093.352  - 2.264.409.074  9.093.352 ₫ - 2.264.409.074 ₫
  57. Bộ cô dâu Blooming Ring A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Blooming Ring A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - AA

    34.226.440,00 ₫
    11.295.229  - 288.508.065  11.295.229 ₫ - 288.508.065 ₫
  58. Nhẫn SYLVIE Sugon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Sugon

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.006 crt - AAA

    41.537.631,00 ₫
    9.312.408  - 1.263.545.890  9.312.408 ₫ - 1.263.545.890 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Roisina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Roisina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    26.912.135,00 ₫
    8.167.885  - 2.893.854.204  8.167.885 ₫ - 2.893.854.204 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Natose Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.924 crt - AA

    20.351.788,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Biarritz Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Biarritz

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - AA

    22.808.947,00 ₫
    7.047.135  - 1.661.426.080  7.047.135 ₫ - 1.661.426.080 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Lauren Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.96 crt - AA

    37.751.705,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Lacene Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lacene

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.55 crt - AA

    22.981.304,00 ₫
    9.331.087  - 333.974.827  9.331.087 ₫ - 333.974.827 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Jennie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    20.198.394,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Hardy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Hardy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    10.24 crt - AA

    199.882.541,00 ₫
    17.513.124  - 12.553.794.270  17.513.124 ₫ - 12.553.794.270 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Luster Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Luster

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.23 crt - AAA

    17.937.083,00 ₫
    6.887.514  - 99.395.752  6.887.514 ₫ - 99.395.752 ₫
  67. Nhẫn nữ Comfort Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Comfort

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.472.298,00 ₫
    6.346.668  - 77.249.633  6.346.668 ₫ - 77.249.633 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Magriet Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Magriet

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    5.344 crt - AA

    178.578.962,00 ₫
    14.303.705  - 3.379.936.806  14.303.705 ₫ - 3.379.936.806 ₫

You’ve viewed 180 of 2714 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng