Đang tải...
Tìm thấy 2714 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Demnok Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.592 crt - AA

    28.039.959,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Staska Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.1 crt - AA

    29.507.122,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Minivera Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Minivera

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.466 crt - AA

    21.987.347,00 ₫
    6.139.216  - 1.517.072.997  6.139.216 ₫ - 1.517.072.997 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Bibury Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bibury

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.838 crt - AA

    37.652.367,00 ₫
    9.984.292  - 1.517.044.692  9.984.292 ₫ - 1.517.044.692 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Trubbish Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Trubbish

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.49 crt - AAA

    19.498.491,00 ₫
    7.323.078  - 120.862.629  7.323.078 ₫ - 120.862.629 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Baena Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Baena

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - AA

    26.143.741,00 ₫
    8.660.335  - 221.956.488  8.660.335 ₫ - 221.956.488 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Pyrwe Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Pyrwe

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    10.507.307,00 ₫
    5.221.673  - 57.537.461  5.221.673 ₫ - 57.537.461 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.256 crt - AAA

    14.712.098,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Romina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Romina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.44 crt - AA

    19.442.737,00 ₫
    7.497.699  - 1.286.286.352  7.497.699 ₫ - 1.286.286.352 ₫
  18. Nhẫn nữ Ashwin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Ashwin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.31 crt - AAA

    18.169.157,00 ₫
    7.599.020  - 89.829.758  7.599.020 ₫ - 89.829.758 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Alcali Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alcali

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.42 crt - AAA

    18.741.985,00 ₫
    7.376.568  - 99.820.278  7.376.568 ₫ - 99.820.278 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Abiding Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Abiding

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.28 crt - AA

    17.795.009,00 ₫
    8.069.395  - 293.489.174  8.069.395 ₫ - 293.489.174 ₫
  21. Nhẫn nữ Burke Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Burke

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    15.512.471,00 ₫
    7.763.736  - 93.183.514  7.763.736 ₫ - 93.183.514 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Peart Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Peart

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.27 crt - AAA

    21.260.558,00 ₫
    7.967.509  - 106.796.660  7.967.509 ₫ - 106.796.660 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    13.992.384,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Indifferently Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Indifferently

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    11.953.243,00 ₫
    5.807.519  - 74.277.945  5.807.519 ₫ - 74.277.945 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Vibrava Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Vibrava

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.08 crt - AA

    34.723.134,00 ₫
    10.282.026  - 1.845.712.944  10.282.026 ₫ - 1.845.712.944 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Granna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Granna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    22.183.478,00 ₫
    6.834.873  - 1.451.313.873  6.834.873 ₫ - 1.451.313.873 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Steenee Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Steenee

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.41 crt - AA

    17.697.650,00 ₫
    5.773.557  - 937.976.680  5.773.557 ₫ - 937.976.680 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Nichele Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    13.219.181,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Quishm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Quishm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.93 crt - AA

    44.563.938,00 ₫
    12.141.451  - 2.648.308.197  12.141.451 ₫ - 2.648.308.197 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Evelsiens Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Evelsiens

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.508 crt - AA

    30.863.626,00 ₫
    10.025.612  - 1.562.058.631  10.025.612 ₫ - 1.562.058.631 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Beatyar Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Beatyar

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.58 crt - AA

    17.668.783,00 ₫
    7.004.683  - 1.104.872.118  7.004.683 ₫ - 1.104.872.118 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Morte Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.39 crt - AA

    51.381.264,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Compte Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Compte

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.482 crt - AA

    21.602.726,00 ₫
    7.004.683  - 1.520.087.132  7.004.683 ₫ - 1.520.087.132 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Anik Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Anik

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.96 crt - AA

    29.301.935,00 ₫
    8.436.186  - 1.589.850.950  8.436.186 ₫ - 1.589.850.950 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Chasseur Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Chasseur

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.716 crt - AA

    26.324.590,00 ₫
    8.363.167  - 1.137.702.150  8.363.167 ₫ - 1.137.702.150 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Yelp Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Yelp

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.91 crt - AA

    35.542.471,00 ₫
    10.375.422  - 1.175.626.498  10.375.422 ₫ - 1.175.626.498 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Tindale Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tindale

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    12.978.616,00 ₫
    6.749.967  - 76.867.557  6.749.967 ₫ - 76.867.557 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - AA

    26.195.817,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Ardelia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ardelia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.582 crt - AA

    118.870.190,00 ₫
    11.394.285  - 3.544.681.311  11.394.285 ₫ - 3.544.681.311 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Renske Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.8 crt - AA

    30.377.118,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.646 crt - AA

    28.061.751,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Berangaria

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    12.064.752,00 ₫
    5.864.122  - 261.805.355  5.864.122 ₫ - 261.805.355 ₫
  43. Nhẫn nữ Egidia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AA

    17.218.219,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Rokh Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.876 crt - AA

    31.978.714,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.904 crt - AA

    23.557.244,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Dohtig Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dohtig

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    11.656.641,00 ₫
    5.879.688  - 72.579.840  5.879.688 ₫ - 72.579.840 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Ihrel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ihrel

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.212 crt - AAA

    10.910.324,00 ₫
    5.306.578  - 72.735.502  5.306.578 ₫ - 72.735.502 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Nanci Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Nanci

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    3.802 crt - AA

    89.295.140,00 ₫
    10.688.156  - 5.485.120.227  10.688.156 ₫ - 5.485.120.227 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.55 crt - AA

    18.237.647,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AA

    23.561.774,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  51. Bộ cô dâu True Love Ring A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu True Love Ring A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.563.982,00 ₫
    5.574.030  - 145.570.063  5.574.030 ₫ - 145.570.063 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    17.862.650,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    20.078.110,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Chanoa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.568 crt - AA

    73.002.671,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Bartlow Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.065 crt - AA

    24.903.841,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    17.528.972,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.49 crt - AA

    22.215.176,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm 016crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Storm 016crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    15.586.623,00 ₫
    8.021.282  - 88.683.539  8.021.282 ₫ - 88.683.539 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - AA

    25.596.669,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Agamemnon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Agamemnon

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    19.568.114,00 ₫
    8.724.015  - 1.114.820.185  8.724.015 ₫ - 1.114.820.185 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Cotinulla Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cotinulla

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    10.387.308,00 ₫
    5.205.258  - 65.377.047  5.205.258 ₫ - 65.377.047 ₫
  62. Bộ cô dâu Perfect Match Ring A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    11.155.983,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Egbertine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - AA

    27.149.586,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    14.993.701,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.387.477,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Richelle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.072 crt - AA

    40.683.767,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.96 crt - AA

    23.645.262,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    16.676.240,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫

You’ve viewed 360 of 2714 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng