Đang tải...
Tìm thấy 2714 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm 016crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Storm 016crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    15.586.623,00 ₫
    8.021.282  - 88.683.539  8.021.282 ₫ - 88.683.539 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.387.477,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Egbertine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - AA

    27.149.586,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Richelle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.072 crt - AA

    40.683.767,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.96 crt - AA

    23.645.262,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    16.676.240,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Huile Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Huile

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.21 crt - AAA

    10.999.191,00 ₫
    4.833.938  - 72.763.800  4.833.938 ₫ - 72.763.800 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Octavise Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.15 crt - AA

    41.552.915,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Agamemnon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Agamemnon

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    19.568.114,00 ₫
    8.724.015  - 1.114.820.185  8.724.015 ₫ - 1.114.820.185 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.196 crt - AAA

    18.931.040,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    17.528.972,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Eirena Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Eirena

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.064 crt - AA

    42.711.588,00 ₫
    6.714.590  - 1.769.156.702  6.714.590 ₫ - 1.769.156.702 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.612 crt - AA

    20.448.581,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    14.029.743,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.096 crt - AA

    33.309.463,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  24. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.2 crt - AAA

    27.061.002,00 ₫
    8.637.694  - 176.914.254  8.637.694 ₫ - 176.914.254 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.556 crt - AAA

    26.726.756,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    28.021.280,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  27. Bộ cô dâu Snazy Ring A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Snazy Ring A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    26.454.778,00 ₫
    8.351.846  - 182.914.220  8.351.846 ₫ - 182.914.220 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Maine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.23 crt - AA

    51.175.510,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Gamed Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gamed

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AA

    20.145.752,00 ₫
    6.834.873  - 1.514.511.687  6.834.873 ₫ - 1.514.511.687 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.256 crt - AAA

    14.749.173,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.56 crt - AA

    18.591.985,00 ₫
    7.141.097  - 1.103.145.707  7.141.097 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.06 crt - AA

    30.527.399,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Vypress Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.21 crt - AAA

    38.509.061,00 ₫
    10.045.990  - 230.263.058  10.045.990 ₫ - 230.263.058 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Eila Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Eila

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.626 crt - AA

    20.793.579,00 ₫
    7.527.699  - 1.105.990.035  7.527.699 ₫ - 1.105.990.035 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Naola Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.08 crt - AA

    24.341.769,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Puerza Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Puerza

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.198 crt - AA

    35.134.642,00 ₫
    8.718.071  - 2.918.377.669  8.718.071 ₫ - 2.918.377.669 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.342 crt - AA

    17.289.256,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    27.687.604,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Amaranta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Amaranta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.118 crt - AA

    31.365.981,00 ₫
    13.096.635  - 1.883.637.294  13.096.635 ₫ - 1.883.637.294 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Eglantine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    16.008.886,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Geranium Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.78 crt - AA

    35.534.547,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.563.982,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    18.530.006,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.565 crt - AA

    25.594.122,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Rokh Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.876 crt - AA

    31.978.714,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Mayetta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.566 crt - AA

    20.848.485,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - AA

    19.770.471,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.78 crt - AA

    29.409.765,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    19.827.640,00 ₫
    8.044.489  - 1.116.306.025  8.044.489 ₫ - 1.116.306.025 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.906 crt - AA

    22.805.550,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Rasia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Rasia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    17.390.576,00 ₫
    8.657.505  - 97.004.249  8.657.505 ₫ - 97.004.249 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    10.321.930,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Wulden Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - AA

    20.504.335,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Janiecere Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.7 crt - AA

    23.314.699,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  55. Nhẫn nữ Crossrail Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Crossrail

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    10.952.211,00 ₫
    5.476.389  - 60.084.619  5.476.389 ₫ - 60.084.619 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    22.126.309,00 ₫
    10.324.479  - 183.140.638  10.324.479 ₫ - 183.140.638 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - AA

    33.178.143,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Zygic Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Zygic

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.402 crt - AAA

    25.061.483,00 ₫
    6.813.646  - 114.523.037  6.813.646 ₫ - 114.523.037 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Aubriel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.34 crt - AA

    17.463.878,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AA

    27.278.359,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Fleta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.03 crt - AA

    32.449.939,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Navarra Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.5 crt - AA

    55.305.584,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    19.191.134,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AA

    20.843.389,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    17.751.424,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    18.095.007,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Estelle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Estelle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.488 crt - AA

    29.609.009,00 ₫
    11.497.869  - 338.984.239  11.497.869 ₫ - 338.984.239 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.2 crt - AA

    37.136.426,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫

You’ve viewed 420 of 2714 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng