Đang tải...
Tìm thấy 2714 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Allison Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - AA

    47.674.866,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - AA

    28.186.845,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Naomi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Naomi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    16.544.354,00 ₫
    7.463.738  - 118.372.079  7.463.738 ₫ - 118.372.079 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - AA

    20.035.941,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - AA

    25.775.820,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - AA

    25.949.593,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.196 crt - AAA

    14.365.684,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Azalea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Azalea

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.195 crt - AA

    39.509.810,00 ₫
    8.881.655  - 2.236.687.507  8.881.655 ₫ - 2.236.687.507 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    13.028.710,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Gorion Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.125 crt - AAA

    21.733.197,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Zamazenta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.116 crt - AA

    41.229.425,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.43 crt - AA

    21.893.667,00 ₫
    8.872.599  - 311.177.765  8.872.599 ₫ - 311.177.765 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Fresa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    1.694 crt - AA

    47.862.224,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lea

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.69 crt - AA

    26.316.383,00 ₫
    8.371.658  - 1.129.933.320  8.371.658 ₫ - 1.129.933.320 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Brunella Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - AA

    20.482.826,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    23.715.451,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Ellga Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ellga

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.84 crt - AA

    31.873.715,00 ₫
    7.192.890  - 1.666.506.249  7.192.890 ₫ - 1.666.506.249 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Jonasia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jonasia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.4 crt - AA

    83.275.075,00 ₫
    15.164.078  - 1.953.896.395  15.164.078 ₫ - 1.953.896.395 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Ladre Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.58 crt - AA

    17.935.385,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Kailey Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    36.666.617,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.86 crt - AA

    24.986.200,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Lauralee Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.64 crt - AA

    61.102.633,00 ₫
    7.886.000  - 2.300.635.319  7.886.000 ₫ - 2.300.635.319 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Belleda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Belleda

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.516 crt - AA

    16.586.807,00 ₫
    6.304.215  - 944.585.141  6.304.215 ₫ - 944.585.141 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Egilina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Egilina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.824 crt - AA

    31.387.207,00 ₫
    7.505.624  - 1.159.381.292  7.505.624 ₫ - 1.159.381.292 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.938 crt - AA

    27.897.318,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    1.256 crt - AA

    24.679.409,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Attrait Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Attrait

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.312 crt - AAA

    14.866.060,00 ₫
    6.728.741  - 86.504.301  6.728.741 ₫ - 86.504.301 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Interveinal Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Interveinal

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.734 crt - AA

    24.064.130,00 ₫
    6.728.741  - 1.123.565.424  6.728.741 ₫ - 1.123.565.424 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Meghann Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.17 crt - AAA

    23.270.547,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Nessaj Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Nessaj

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.872 crt - AA

    35.462.943,00 ₫
    8.415.808  - 1.644.883.706  8.415.808 ₫ - 1.644.883.706 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Santa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Santa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.79 crt - AA

    31.672.773,00 ₫
    9.801.462  - 1.154.301.131  9.801.462 ₫ - 1.154.301.131 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Venetus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Venetus

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.5 crt - AAA

    35.466.338,00 ₫
    8.685.807  - 215.135.764  8.685.807 ₫ - 215.135.764 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Rosalind Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AA

    17.402.464,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Amy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Amy

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.57 crt - AA

    32.622.013,00 ₫
    8.221.658  - 130.938.054  8.221.658 ₫ - 130.938.054 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.362 crt - AA

    19.520.567,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  44. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Denisa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Denisa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.686 crt - AA

    32.547.579,00 ₫
    9.970.706  - 462.960.061  9.970.706 ₫ - 462.960.061 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Manish Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.85 crt - AA

    25.931.760,00 ₫
    7.344.304  - 1.421.370.618  7.344.304 ₫ - 1.421.370.618 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Icy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Icy

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AA

    22.560.741,00 ₫
    7.437.700  - 1.636.902.613  7.437.700 ₫ - 1.636.902.613 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    13.089.842,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.52 crt - AA

    23.639.320,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Crece Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.272 crt - AAA

    25.331.481,00 ₫
    10.209.856  - 137.022.929  10.209.856 ₫ - 137.022.929 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    25.317.898,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AA

    50.413.910,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Bergette Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bergette

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.916 crt - AA

    34.581.626,00 ₫
    11.212.021  - 1.862.297.769  11.212.021 ₫ - 1.862.297.769 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - AA

    21.384.236,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    13.621.632,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    23.423.944,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.266 crt - AAA

    18.938.115,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Alidia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.14 crt - AAA

    15.164.360,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Puzo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Puzo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.3 crt - AAA

    17.643.593,00 ₫
    6.601.383  - 93.494.838  6.601.383 ₫ - 93.494.838 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Croy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Croy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.384.378,00 ₫
    5.603.746  - 67.740.237  5.603.746 ₫ - 67.740.237 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    16.662.090,00 ₫
    8.671.656  - 288.125.990  8.671.656 ₫ - 288.125.990 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.78 crt - AA

    86.633.644,00 ₫
    12.165.225  - 902.160.815  12.165.225 ₫ - 902.160.815 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Linde Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AA

    25.609.972,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Rowen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Rowen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    23.019.229,00 ₫
    6.049.499  - 2.030.296.977  6.049.499 ₫ - 2.030.296.977 ₫
  64. Bộ cô dâu Swanky Ring A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Swanky Ring A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.52 crt - AA

    43.129.605,00 ₫
    10.732.024  - 473.261.901  10.732.024 ₫ - 473.261.901 ₫
  65. Bộ cô dâu Sinuous Ring A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Sinuous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.766 crt - AA

    41.355.368,00 ₫
    9.050.900  - 630.067.767  9.050.900 ₫ - 630.067.767 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Maira Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Maira

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.446 crt - AA

    71.842.582,00 ₫
    10.777.306  - 1.882.844.842  10.777.306 ₫ - 1.882.844.842 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Scepticism Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Scepticism

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.926 crt - AA

    30.623.343,00 ₫
    8.415.808  - 1.455.233.661  8.415.808 ₫ - 1.455.233.661 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Solis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Solis

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    13.037.202,00 ₫
    7.132.041  - 72.098.714  7.132.041 ₫ - 72.098.714 ₫

You’ve viewed 540 of 2714 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng