Đang tải...
Tìm thấy 2714 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Zekurty Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Zekurty

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    19.575.187,00 ₫
    9.628.255  - 118.895.656  9.628.255 ₫ - 118.895.656 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Yorebba Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Yorebba

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.9 crt - AAA

    23.169.511,00 ₫
    7.865.622  - 166.244.491  7.865.622 ₫ - 166.244.491 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Xuthus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Xuthus

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    25.759.122,00 ₫
    10.618.817  - 147.055.902  10.618.817 ₫ - 147.055.902 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Whig Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Whig

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.35 crt - AAA

    15.018.888,00 ₫
    7.577.793  - 94.825.015  7.577.793 ₫ - 94.825.015 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn West Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn West

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    2.952 crt - AA

    55.520.960,00 ₫
    12.926.825  - 564.435.998  12.926.825 ₫ - 564.435.998 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Wersa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Wersa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    12.286.355,00 ₫
    5.349.030  - 81.593.947  5.349.030 ₫ - 81.593.947 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Weed Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Weed

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.982 crt - AA

    88.413.541,00 ₫
    11.332.021  - 1.328.965.393  11.332.021 ₫ - 1.328.965.393 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Vower Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Vower

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    2.88 crt - AAA

    33.992.950,00 ₫
    8.945.617  - 239.588.483  8.945.617 ₫ - 239.588.483 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Vlacherna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Vlacherna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.45 crt - AAA

    34.529.268,00 ₫
    10.743.344  - 209.687.680  10.743.344 ₫ - 209.687.680 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Vivaro Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Vivaro

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.2 crt - AA

    29.464.670,00 ₫
    8.945.617  - 275.418.501  8.945.617 ₫ - 275.418.501 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Venitienne Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Venitienne

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.445 crt - AAA

    17.626.613,00 ₫
    7.450.436  - 98.957.076  7.450.436 ₫ - 98.957.076 ₫
    Mới

  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Unshirked Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Unshirked

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.076 crt - AAA

    37.849.912,00 ₫
    15.213.606  - 239.079.050  15.213.606 ₫ - 239.079.050 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Ultrea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ultrea

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    22.651.588,00 ₫
    10.228.253  - 136.216.331  10.228.253 ₫ - 136.216.331 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Uliratha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Uliratha

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    16.426.335,00 ₫
    7.216.946  - 96.310.856  7.216.946 ₫ - 96.310.856 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Twrourig Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Twrourig

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    17.085.199,00 ₫
    6.962.230  - 483.280.721  6.962.230 ₫ - 483.280.721 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Twhearig Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Twhearig

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    14.934.266,00 ₫
    6.962.230  - 365.092.602  6.962.230 ₫ - 365.092.602 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Thuyyet Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Thuyyet

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.36 crt - AA

    19.681.885,00 ₫
    9.230.898  - 311.078.706  9.230.898 ₫ - 311.078.706 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Tocher Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tocher

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAA

    24.371.768,00 ₫
    9.786.745  - 152.376.629  9.786.745 ₫ - 152.376.629 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Thiol Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Thiol

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.175 crt - AAA

    12.277.015,00 ₫
    6.558.930  - 74.419.453  6.558.930 ₫ - 74.419.453 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Tab Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tab

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    16.058.695,00 ₫
    6.601.383  - 86.079.779  6.601.383 ₫ - 86.079.779 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Sukab Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sukab

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.512 crt - AA

    36.169.354,00 ₫
    8.741.844  - 272.588.323  8.741.844 ₫ - 272.588.323 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Subscheme Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Subscheme

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.93 crt - AAA

    31.655.508,00 ₫
    11.957.490  - 192.112.293  11.957.490 ₫ - 192.112.293 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Stumpage Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Stumpage

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.647 crt - AAA

    24.261.109,00 ₫
    10.861.080  - 148.570.048  10.861.080 ₫ - 148.570.048 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Stretford Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Stretford

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.89 crt - AA

    24.938.936,00 ₫
    8.023.546  - 227.715.897  8.023.546 ₫ - 227.715.897 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Spotswood Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Spotswood

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    19.252.265,00 ₫
    9.679.199  - 122.617.338  9.679.199 ₫ - 122.617.338 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Speen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Speen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    2.682 crt - AA

    71.051.264,00 ₫
    10.651.364  - 981.151.003  10.651.364 ₫ - 981.151.003 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Soulas Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Soulas

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AA

    20.219.902,00 ₫
    6.877.325  - 117.027.740  6.877.325 ₫ - 117.027.740 ₫
    Mới

  31. Nhẫn đính hôn Sinoyas Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sinoyas

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.86 crt - AA

    41.989.045,00 ₫
    8.191.658  - 335.036.143  8.191.658 ₫ - 335.036.143 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Shinepal Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Shinepal

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.52 crt - AA

    21.259.707,00 ₫
    9.469.765  - 322.724.878  9.469.765 ₫ - 322.724.878 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Sheshi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sheshi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.28 crt - AA

    51.909.657,00 ₫
    13.640.029  - 544.115.339  13.640.029 ₫ - 544.115.339 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Sharix Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.202 crt - AA

    40.847.917,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3.7 crt - AA

    79.912.261,00 ₫
    8.517.695  - 1.265.597.770  8.517.695 ₫ - 1.265.597.770 ₫
    Mới

  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    11 crt - AA

    226.001.097,00 ₫
    9.400.426  - 8.212.220.508  9.400.426 ₫ - 8.212.220.508 ₫
    Mới

  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    7 crt - AA

    148.237.220,00 ₫
    8.994.296  - 5.399.493.271  8.994.296 ₫ - 5.399.493.271 ₫
    Mới

  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.68 crt - AA

    49.524.103,00 ₫
    8.273.167  - 916.127.728  8.273.167 ₫ - 916.127.728 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Samporin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Samporin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    16.422.090,00 ₫
    7.641.473  - 91.909.939  7.641.473 ₫ - 91.909.939 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Rimasel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Rimasel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.41 crt - AAA

    17.641.894,00 ₫
    7.845.245  - 103.541.955  7.845.245 ₫ - 103.541.955 ₫
    Mới

  41. Nhẫn đính hôn Rearwards Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Rearwards

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    19.439.622,00 ₫
    8.002.320  - 115.655.105  8.002.320 ₫ - 115.655.105 ₫
    Mới

  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    4 crt - AA

    92.252.109,00 ₫
    9.687.689  - 1.980.117.973  9.687.689 ₫ - 1.980.117.973 ₫
    Mới

  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.1 crt - AA

    56.091.525,00 ₫
    9.132.974  - 653.161.990  9.132.974 ₫ - 653.161.990 ₫
    Mới

  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.5 crt - AA

    40.798.956,00 ₫
    8.855.618  - 369.267.114  8.855.618 ₫ - 369.267.114 ₫
    Mới

  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.96 crt - AA

    30.080.517,00 ₫
    8.617.883  - 279.946.783  8.617.883 ₫ - 279.946.783 ₫
    Mới

  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    26.002.233,00 ₫
    8.419.770  - 177.635.943  8.419.770 ₫ - 177.635.943 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Quttan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Quttan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.72 crt - AAA

    21.724.707,00 ₫
    8.782.599  - 127.570.146  8.782.599 ₫ - 127.570.146 ₫
    Mới

  48. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.45 crt - AA

    50.667.494,00 ₫
    8.835.806  - 446.375.237  8.835.806 ₫ - 446.375.237 ₫
    Mới

  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.16 crt - AA

    30.974.569,00 ₫
    8.639.958  - 296.347.650  8.639.958 ₫ - 296.347.650 ₫
    Mới

  51. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.29 crt - AA

    38.017.459,00 ₫
    9.093.352  - 353.701.150  9.093.352 ₫ - 353.701.150 ₫
    Mới

  52. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.17 crt - AA

    37.832.082,00 ₫
    8.994.296  - 338.177.636  8.994.296 ₫ - 338.177.636 ₫
    Mới

  53. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Round Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tengand - Round

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.2 crt - AA

    29.659.951,00 ₫
    8.499.015  - 320.559.794  8.499.015 ₫ - 320.559.794 ₫
    Mới

  54. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.22 crt - AA

    30.327.307,00 ₫
    8.855.618  - 287.701.462  8.855.618 ₫ - 287.701.462 ₫
    Mới

  55. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.06 crt - AA

    24.476.202,00 ₫
    8.008.263  - 233.220.586  8.008.263 ₫ - 233.220.586 ₫
    Mới

  56. Nhẫn đính hôn Bagnolet Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bagnolet

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.092 crt - AAA

    27.507.887,00 ₫
    10.797.118  - 164.532.236  10.797.118 ₫ - 164.532.236 ₫
    Mới

  57. Nhẫn đính hôn Zolas Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Zolas

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    16.939.163,00 ₫
    7.987.886  - 101.942.912  7.987.886 ₫ - 101.942.912 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Zave Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Zave

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.1 crt - AAA

    27.087.323,00 ₫
    8.697.128  - 1.185.602.867  8.697.128 ₫ - 1.185.602.867 ₫
    Mới

  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn đính hôn Witt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Witt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.542 crt - AA

    20.471.505,00 ₫
    9.027.126  - 418.172.542  9.027.126 ₫ - 418.172.542 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Wicge Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Wicge

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.962 crt - AA

    57.241.990,00 ₫
    10.596.175  - 707.204.190  10.596.175 ₫ - 707.204.190 ₫
    Mới

  62. Nhẫn đính hôn Warle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Warle

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    14.177.196,00 ₫
    6.431.573  - 92.419.372  6.431.573 ₫ - 92.419.372 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Wamuses Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Wamuses

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.288 crt - AAA

    12.888.333,00 ₫
    5.709.878  - 261.607.246  5.709.878 ₫ - 261.607.246 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Vineeta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Vineeta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    13.837.008,00 ₫
    7.356.191  - 78.183.586  7.356.191 ₫ - 78.183.586 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Vesphi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Vesphi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.478 crt - AA

    39.634.620,00 ₫
    9.230.898  - 357.380.373  9.230.898 ₫ - 357.380.373 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 2714 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng