Đang tải...
Tìm thấy 1899 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.35 crt - AA

    18.181.328,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.16 crt - AAA

    15.509.360,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.25 crt - AA

    16.379.072,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Claire Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    26.179.119,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Loste Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Loste

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Moissanite

    0.57 crt - AA

    20.151.411,00 ₫
    8.756.561  - 418.441.407  8.756.561 ₫ - 418.441.407 ₫
    Mới

  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.346 crt - AA

    20.885.559,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Matso Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Matso

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    13.956.442,00 ₫
    6.856.099  - 101.079.708  6.856.099 ₫ - 101.079.708 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Enero Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.1 crt - AAA

    15.644.923,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    1.356 crt - AA

    32.119.089,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.5 crt - AA

    16.070.299,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.47 crt - AA

    21.514.141,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.5 crt - AA

    15.365.869,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Averasa Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.1 crt - AAA

    8.785.994,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - AA

    22.459.986,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    27.014.021,00 ₫
    8.915.051  - 2.906.589.992  8.915.051 ₫ - 2.906.589.992 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - AA

    21.123.576,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    27.458.924,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Heartlin Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Heartlin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Moissanite

    1.028 crt - AA

    26.697.042,00 ₫
    7.004.683  - 1.124.655.043  7.004.683 ₫ - 1.124.655.043 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Aleckon Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Aleckon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - AA

    16.176.713,00 ₫
    6.749.967  - 288.819.382  6.749.967 ₫ - 288.819.382 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Demoiselle Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Demoiselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.66 crt - AA

    22.022.442,00 ₫
    6.856.099  - 1.615.676.304  6.856.099 ₫ - 1.615.676.304 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Makares Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Makares

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - AA

    17.465.859,00 ₫
    6.856.099  - 1.104.971.176  6.856.099 ₫ - 1.104.971.176 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.16 crt - AAA

    9.762.688,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Iodine Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.13 crt - AAA

    11.253.624,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Akee Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.16 crt - AAA

    10.909.474,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.744 crt - AA

    26.002.233,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.86 crt - AA

    24.674.881,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Daniele Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    19.478.112,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Empire Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    12.915.785,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.16 crt - AAA

    10.355.893,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    25.679.310,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Nicolena Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Nicolena

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Moissanite

    1.244 crt - AA

    23.540.829,00 ₫
    7.174.494  - 1.588.379.260  7.174.494 ₫ - 1.588.379.260 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - AA

    19.430.850,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.55 crt - AA

    18.039.534,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.5 crt - AA

    16.997.182,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.44 crt - AA

    20.255.280,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Nikkole Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Nikkole

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.31 crt - AA

    14.677.852,00 ₫
    6.837.703  - 276.140.197  6.837.703 ₫ - 276.140.197 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Courante Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Courante

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - AA

    15.470.585,00 ₫
    5.794.783  - 934.792.735  5.794.783 ₫ - 934.792.735 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Veta Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Veta

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.8 crt - AA

    22.143.573,00 ₫
    8.607.694  - 1.810.816.886  8.607.694 ₫ - 1.810.816.886 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.5 crt - AA

    17.961.139,00 ₫
    8.022.980  - 1.106.754.182  8.022.980 ₫ - 1.106.754.182 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    25.382.708,00 ₫
    9.537.124  - 2.897.250.414  9.537.124 ₫ - 2.897.250.414 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Rowen Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Rowen

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    1.02 crt - AA

    20.896.597,00 ₫
    6.049.499  - 2.030.296.977  6.049.499 ₫ - 2.030.296.977 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Alidia Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.14 crt - AAA

    14.456.816,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    23.009.889,00 ₫
    7.259.399  - 2.883.665.574  7.259.399 ₫ - 2.883.665.574 ₫
  48. Bộ Nhẫn Cưới Gemmiferous Nhẫn A Đá Sapphire Cam

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Gemmiferous Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - AA

    34.532.664,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Numrana Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Numrana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.33 crt - AA

    14.920.966,00 ₫
    6.176.857  - 934.651.230  6.176.857 ₫ - 934.651.230 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.196 crt - AAA

    18.223.496,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.1 crt - AAA

    12.382.298,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.5 crt - AA

    19.295.849,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    18.480.194,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Pliers Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Pliers

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.65 crt - AA

    18.134.064,00 ₫
    7.213.550  - 1.408.861.244  7.213.550 ₫ - 1.408.861.244 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Merrita Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - AA

    13.195.690,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.565 crt - AA

    23.867.715,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    1.24 crt - AA

    31.084.095,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Burke Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Burke

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.16 crt - AAA

    14.804.928,00 ₫
    7.763.736  - 94.655.205  7.763.736 ₫ - 94.655.205 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - AA

    19.837.828,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - AA

    25.512.613,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Everg Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Everg

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.74 crt - AA

    26.158.743,00 ₫
    9.667.878  - 1.448.342.189  9.667.878 ₫ - 1.448.342.189 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Polloc - A Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Polloc - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.27 crt - AA

    13.390.123,00 ₫
    5.349.030  - 894.759.904  5.349.030 ₫ - 894.759.904 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Joanna Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.76 crt - AA

    30.849.192,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    1.476 crt - AA

    36.924.444,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫

You’ve viewed 60 of 1899 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng