Đang tải...
Tìm thấy 1899 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Editta Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Editta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.5 crt - AA

    18.665.570,00 ₫
    8.653.543  - 1.110.787.187  8.653.543 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - AA

    15.158.699,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.51 crt - AA

    26.819.588,00 ₫
    9.370.710  - 962.500.153  9.370.710 ₫ - 962.500.153 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.93crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Adira 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Moissanite

    1.17 crt - AA

    37.750.290,00 ₫
    10.599.005  - 2.642.605.393  10.599.005 ₫ - 2.642.605.393 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.346 crt - AA

    18.581.797,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.16crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.266 crt - AAA

    20.636.504,00 ₫
    8.390.903  - 113.546.629  8.390.903 ₫ - 113.546.629 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.1 crt - AAA

    14.606.815,00 ₫
    7.548.076  - 90.240.132  7.548.076 ₫ - 90.240.132 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.356 crt - AA

    23.434.131,00 ₫
    9.064.485  - 314.022.091  9.064.485 ₫ - 314.022.091 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.616 crt - AA

    25.777.234,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.2crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.2crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.2 crt - AAA

    16.921.616,00 ₫
    7.726.378  - 201.791.491  7.726.378 ₫ - 201.791.491 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.4 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.4 crt - AA

    21.275.840,00 ₫
    9.141.465  - 1.536.374.787  9.141.465 ₫ - 1.536.374.787 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.93crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.93 crt - AA

    36.306.052,00 ₫
    13.924.461  - 2.619.015.882  13.924.461 ₫ - 2.619.015.882 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.1 crt - AAA

    16.942.560,00 ₫
    8.544.865  - 103.612.715  8.544.865 ₫ - 103.612.715 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.25 crt - AA

    19.308.019,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.5 crt - AA

    22.261.874,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.1crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.1crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.1 crt - AAA

    15.978.601,00 ₫
    8.281.092  - 98.093.870  8.281.092 ₫ - 98.093.870 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.16 crt - AAA

    16.176.714,00 ₫
    8.281.092  - 102.508.943  8.281.092 ₫ - 102.508.943 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.25 crt - AA

    18.010.384,00 ₫
    8.459.393  - 297.465.568  8.459.393 ₫ - 297.465.568 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.5 crt - AA

    20.296.883,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.1crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.1 crt - AAA

    14.347.289,00 ₫
    8.467.884  - 88.754.292  8.467.884 ₫ - 88.754.292 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.16 crt - AAA

    14.879.080,00 ₫
    8.671.656  - 95.079.735  8.671.656 ₫ - 95.079.735 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.1 crt - AAA

    13.123.804,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.16 crt - AAA

    13.655.595,00 ₫
    7.528.265  - 88.075.050  7.528.265 ₫ - 88.075.050 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.25 crt - AA

    15.340.963,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.25 crt - AA

    17.602.556,00 ₫
    8.241.470  - 295.130.675  8.241.470 ₫ - 295.130.675 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    26.754.494,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.1 crt - AAA

    11.381.265,00 ₫
    6.323.743  - 71.773.242  6.323.743 ₫ - 71.773.242 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.1crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.1crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.1 crt - AAA

    12.048.620,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.16 crt - AAA

    12.914.089,00 ₫
    7.098.079  - 83.829.788  7.098.079 ₫ - 83.829.788 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.5 crt - AA

    16.366.902,00 ₫
    7.098.079  - 1.097.626.870  7.098.079 ₫ - 1.097.626.870 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 01crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Sabella 01crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.1 crt - AAA

    14.680.967,00 ₫
    7.370.908  - 90.664.662  7.370.908 ₫ - 90.664.662 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 025crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Sabella 025crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.25 crt - AA

    17.009.352,00 ₫
    7.698.076  - 291.734.465  7.698.076 ₫ - 291.734.465 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    16.175.016,00 ₫
    8.209.772  - 99.537.262  8.209.772 ₫ - 99.537.262 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.1crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.244 crt - AAA

    18.614.910,00 ₫
    8.238.073  - 106.287.229  8.238.073 ₫ - 106.287.229 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.1crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.1crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.1 crt - AAA

    12.715.976,00 ₫
    6.537.704  - 79.414.715  6.537.704 ₫ - 79.414.715 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.25 crt - AA

    14.710.683,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.5 crt - AA

    17.664.537,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - AA

    18.331.892,00 ₫
    8.238.073  - 303.748.557  8.238.073 ₫ - 303.748.557 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Swarovski

    0.644 crt - AA

    18.665.570,00 ₫
    8.431.658  - 1.126.409.754  8.431.658 ₫ - 1.126.409.754 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.31 crt - AAA

    18.162.083,00 ₫
    8.238.073  - 108.098.541  8.238.073 ₫ - 108.098.541 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.65 crt - AA

    22.393.477,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.352 crt - AAA

    20.522.731,00 ₫
    8.474.676  - 118.244.717  8.474.676 ₫ - 118.244.717 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.442 crt - AA

    22.356.401,00 ₫
    8.668.260  - 313.201.342  8.668.260 ₫ - 313.201.342 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - AA

    23.547.057,00 ₫
    7.698.076  - 942.986.095  7.698.076 ₫ - 942.986.095 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - AA

    22.307.440,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.732 crt - AA

    30.865.322,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.18 crt - AAA

    16.718.693,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.33 crt - AA

    18.750.475,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.568 crt - AA

    23.636.206,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.1crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.1crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.184 crt - AAA

    14.907.097,00 ₫
    8.094.300  - 85.895.812  8.094.300 ₫ - 85.895.812 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    21.412.822,00 ₫
    8.995.712  - 124.372.050  8.995.712 ₫ - 124.372.050 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.25crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.25crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.334 crt - AA

    16.938.880,00 ₫
    6.722.797  - 285.267.510  6.722.797 ₫ - 285.267.510 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - AA

    18.251.231,00 ₫
    7.288.266  - 1.112.485.285  7.288.266 ₫ - 1.112.485.285 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.58 crt - AA

    24.865.635,00 ₫
    8.995.712  - 1.138.169.132  8.995.712 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.5 crt - AA

    18.331.893,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.4crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.4crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.58 crt - AA

    25.940.817,00 ₫
    8.754.297  - 1.551.700.188  8.754.297 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    1.11 crt - AA

    38.709.436,00 ₫
    9.508.256  - 2.621.393.230  9.508.256 ₫ - 2.621.393.230 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.1 crt - AAA

    14.347.289,00 ₫
    7.832.792  - 88.754.292  7.832.792 ₫ - 88.754.292 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.16 crt - AAA

    14.545.402,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.25 crt - AA

    16.379.072,00 ₫
    8.021.282  - 288.125.990  8.021.282 ₫ - 288.125.990 ₫

You’ve viewed 360 of 1899 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng