Đang tải...
Tìm thấy 2607 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Nery 1.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    148.527.593,00 ₫
    10.301.837  - 2.950.769.028  10.301.837 ₫ - 2.950.769.028 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Trina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    130.499.374,00 ₫
    9.945.235  - 326.064.485  9.945.235 ₫ - 326.064.485 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    108.494.764,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.95 crt - VS1

    158.588.865,00 ₫
    10.282.026  - 1.847.326.144  10.282.026 ₫ - 1.847.326.144 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    140.404.990,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    115.456.999,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    113.178.703,00 ₫
    8.872.599  - 311.177.765  8.872.599 ₫ - 311.177.765 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    93.508.985,00 ₫
    8.532.978  - 110.320.227  8.532.978 ₫ - 110.320.227 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    99.409.902,00 ₫
    8.808.920  - 117.494.722  8.808.920 ₫ - 117.494.722 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 0.5 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Anita 0.5 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.84 crt - SI

    138.834.244,00 ₫
    8.893.825  - 199.060.373  8.893.825 ₫ - 199.060.373 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Anita

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.59 crt - SI

    110.971.167,00 ₫
    8.702.788  - 143.971.010  8.702.788 ₫ - 143.971.010 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Anita 0.16 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    105.565.532,00 ₫
    8.702.788  - 123.282.429  8.702.788 ₫ - 123.282.429 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Anita 1.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.34 crt - SI

    269.135.509,00 ₫
    9.275.898  - 413.644.257  9.275.898 ₫ - 413.644.257 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Blossom Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Blossom

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.54 crt - SI

    234.989.451,00 ₫
    13.833.896  - 277.498.683  13.833.896 ₫ - 277.498.683 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Clayto Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Clayto

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.222 crt - VS

    129.310.700,00 ₫
    10.910.325  - 217.781.979  10.910.325 ₫ - 217.781.979 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Floret Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Floret

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.18 crt - SI

    192.593.424,00 ₫
    12.432.393  - 279.960.934  12.432.393 ₫ - 279.960.934 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Morisa

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.028 crt - SI

    175.173.691,00 ₫
    11.142.965  - 252.720.493  11.142.965 ₫ - 252.720.493 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Morisa 1.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.528 crt - VS

    158.631.318,00 ₫
    11.316.172  - 465.394.015  11.316.172 ₫ - 465.394.015 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa 0.25 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Morisa 0.25 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.688 crt - SI

    146.645.528,00 ₫
    10.796.552  - 161.928.474  10.796.552 ₫ - 161.928.474 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Queen

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.28 crt - SI

    184.244.405,00 ₫
    11.085.230  - 226.753.637  11.085.230 ₫ - 226.753.637 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Rosanna

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.956 crt - SI

    226.583.828,00 ₫
    13.571.256  - 269.093.060  13.571.256 ₫ - 269.093.060 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Rosanna 1.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.456 crt - SI

    356.672.836,00 ₫
    13.917.669  - 483.464.687  13.917.669 ₫ - 483.464.687 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Rosanna 0.16 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.616 crt - AAA

    188.220.800,00 ₫
    13.387.860  - 193.315.116  13.387.860 ₫ - 193.315.116 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    74.546.809,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Amay

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    106.499.491,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    82.117.533,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    219.777.258,00 ₫
    7.535.341  - 2.593.982.986  7.535.341 ₫ - 2.593.982.986 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Arian

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    76.895.855,00 ₫
    7.204.493  - 279.847.723  7.204.493 ₫ - 279.847.723 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.1 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Arian 0.1 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    71.532.674,00 ₫
    6.639.024  - 76.655.292  6.639.024 ₫ - 76.655.292 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.5 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Arian 0.5 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    86.051.473,00 ₫
    7.560.529  - 1.104.207.025  7.560.529 ₫ - 1.104.207.025 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    1 crt - AA

    90.848.622,00 ₫
    7.749.019  - 2.889.608.942  7.749.019 ₫ - 2.889.608.942 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Arian 0.16 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    76.584.539,00 ₫
    6.827.514  - 82.980.735  6.827.514 ₫ - 82.980.735 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    136.612.558,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    186.947.220,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    92.659.933,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.692 crt - VS

    149.362.494,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.992 crt - VS

    199.697.163,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.202 crt - VS

    127.909.762,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    109.230.609,00 ₫
    9.867.688  - 120.890.931  9.867.688 ₫ - 120.890.931 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    122.362.622,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    55.400.677,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    58.542.172,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    85.259.023,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    186.876.468,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    111.466.449,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    94.499.544,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    71.589.282,00 ₫
    7.042.042  - 274.541.150  7.042.042 ₫ - 274.541.150 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.1 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.1 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    68.136.464,00 ₫
    6.644.685  - 73.259.082  6.644.685 ₫ - 73.259.082 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    77.136.425,00 ₫
    7.042.042  - 1.095.291.977  7.042.042 ₫ - 1.095.291.977 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.16 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    73.188.329,00 ₫
    6.843.363  - 79.584.525  6.843.363 ₫ - 79.584.525 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    64.796.862,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    74.164.738,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    94.612.756,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    68.306.279,00 ₫
    6.498.082  - 74.702.475  6.498.082 ₫ - 74.702.475 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jilessa

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.478 crt - VS

    133.414.455,00 ₫
    10.147.875  - 324.168.268  10.147.875 ₫ - 324.168.268 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.328 crt - VS

    113.320.214,00 ₫
    9.781.085  - 122.886.207  9.781.085 ₫ - 122.886.207 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.744 crt - VS

    120.551.310,00 ₫
    10.331.271  - 1.147.593.612  10.331.271 ₫ - 1.147.593.612 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.044 crt - AA

    115.273.035,00 ₫
    10.514.666  - 1.845.500.683  10.514.666 ₫ - 1.845.500.683 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    118.372.079,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jocelyn Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jocelyn

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    105.834.397,00 ₫
    8.234.111  - 308.078.722  8.234.111 ₫ - 308.078.722 ₫

You’ve viewed 660 of 2607 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng