Đang tải...
Tìm thấy 2607 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.5 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.5 crt

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.756 crt - AA

    91.414.659,00 ₫
    9.006.749  - 1.137.730.455  9.006.749 ₫ - 1.137.730.455 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.8 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    191.418.897,00 ₫
    9.205.427  - 1.837.109.210  9.205.427 ₫ - 1.837.109.210 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jocelyn 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jocelyn 1.0 crt

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.272 crt - AA

    107.589.109,00 ₫
    9.779.387  - 2.930.122.901  9.779.387 ₫ - 2.930.122.901 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.16 crt

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    79.443.011,00 ₫
    8.035.432  - 113.122.097  8.035.432 ₫ - 113.122.097 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Jolanka Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    108.919.287,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Karla Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Karla

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.208 crt - SI

    213.862.187,00 ₫
    11.390.888  - 297.493.866  11.390.888 ₫ - 297.493.866 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Kerry Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    95.008.976,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Kylie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    99.310.845,00 ₫
    7.171.663  - 290.913.711  7.171.663 ₫ - 290.913.711 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mackenzie Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Mackenzie

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.34 crt - VS

    235.130.956,00 ₫
    12.376.922  - 1.258.946.858  12.376.922 ₫ - 1.258.946.858 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.16 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    1 crt - VS

    193.300.966,00 ₫
    12.245.602  - 243.451.671  12.245.602 ₫ - 243.451.671 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.25 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.25 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    206.432.979,00 ₫
    12.245.602  - 436.497.926  12.245.602 ₫ - 436.497.926 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.25 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Madely 0.25 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    125.518.266,00 ₫
    8.866.938  - 319.102.254  8.866.938 ₫ - 319.102.254 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.1 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Madely 0.1 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    103.513.655,00 ₫
    8.370.243  - 115.909.823  8.370.243 ₫ - 115.909.823 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Madely

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.61 crt - VS

    154.428.508,00 ₫
    9.032.504  - 1.141.763.451  9.032.504 ₫ - 1.141.763.451 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Madely 0.8 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.91 crt - VS

    204.763.177,00 ₫
    9.198.069  - 1.839.670.522  9.198.069 ₫ - 1.839.670.522 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Madely 0.16 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    108.565.520,00 ₫
    8.535.808  - 122.235.266  8.535.808 ₫ - 122.235.266 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    73.612.852,00 ₫
    6.534.308  - 80.009.048  6.534.308 ₫ - 80.009.048 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    82.754.319,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    86.858.070,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    185.036.850,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.38 crt - VS

    304.314.589,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    77.093.966,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    72.042.106,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    155.730.388,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.238 crt - VS

    114.282.470,00 ₫
    9.584.104  - 122.037.151  9.584.104 ₫ - 122.037.151 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.298 crt - VS

    118.909.812,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Wesle

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    89.419.385,00 ₫
    8.214.583  - 309.805.132  8.214.583 ₫ - 309.805.132 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 0.5 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Wesle 0.5 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    96.664.633,00 ₫
    8.384.394  - 1.132.254.064  8.384.394 ₫ - 1.132.254.064 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Wesle 0.8 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    106.938.169,00 ₫
    8.384.394  - 1.828.250.765  8.384.394 ₫ - 1.828.250.765 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Wesle 1.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    133.032.383,00 ₫
    10.337.214  - 2.935.273.818  10.337.214 ₫ - 2.935.273.818 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Wesle 0.16 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    94.768.416,00 ₫
    8.214.583  - 116.758.877  8.214.583 ₫ - 116.758.877 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    106.924.016,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Fantine Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    99.013.675,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Kailyn

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.767 crt - AAA

    96.876.894,00 ₫
    8.915.051  - 1.135.862.535  8.915.051 ₫ - 1.135.862.535 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Kailyn 1.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.267 crt - VS

    318.055.094,00 ₫
    9.271.654  - 2.923.174.822  9.271.654 ₫ - 2.923.174.822 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 3.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Agnella 3.0 crt

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    3.14 crt - AAA

    126.126.759,00 ₫
    10.974.004  - 1.900.108.917  10.974.004 ₫ - 1.900.108.917 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 3.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 3.0 crt

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Vàng

    3 crt - AAA

    155.716.237,00 ₫
    13.775.028  - 5.067.994.842  13.775.028 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.116 crt - VS

    163.286.956,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.116 crt - VS

    1.457.271.389,00 ₫
    11.204.663  - 5.043.584.580  11.204.663 ₫ - 5.043.584.580 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 2.0crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alisha 2.0crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.198 crt - VS

    655.270.477,00 ₫
    11.277.682  - 3.744.548.289  11.277.682 ₫ - 3.744.548.289 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    145.754.024,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh

    3 crt - AAA

    104.490.069,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AA

    151.428.521,00 ₫
    11.227.870  - 3.728.260.626  11.227.870 ₫ - 3.728.260.626 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    3 crt - VS

    211.668.803,00 ₫
    11.574.284  - 5.045.070.424  11.574.284 ₫ - 5.045.070.424 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 2.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Arella 2.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.352 crt - SI

    519.945.643,00 ₫
    15.594.265  - 894.745.753  15.594.265 ₫ - 894.745.753 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 2.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Arian 2.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    168.041.654,00 ₫
    10.911.457  - 3.721.892.736  10.911.457 ₫ - 3.721.892.736 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    3 crt - VS

    222.281.963,00 ₫
    12.942.957  - 5.055.683.584  12.942.957 ₫ - 5.055.683.584 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.17 crt - VS

    623.982.887,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    3.2 crt - AAA

    185.489.681,00 ₫
    11.239.191  - 5.058.259.041  11.239.191 ₫ - 5.058.259.041 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    3 crt - VS

    217.399.906,00 ₫
    13.471.633  - 5.050.801.527  13.471.633 ₫ - 5.050.801.527 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 2.0crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 2.0crt

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    2 crt - AA

    159.904.897,00 ₫
    13.335.785  - 3.742.906.784  13.335.785 ₫ - 3.742.906.784 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.402 crt - VS

    658.652.531,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    642.562.985,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    3.972 crt - VS

    206.390.526,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    2.274 crt - VS1

    409.696.166,00 ₫
    13.775.028  - 3.758.614.255  13.775.028 ₫ - 3.758.614.255 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    3.274 crt - AAA

    205.767.888,00 ₫
    13.973.707  - 5.073.725.948  13.973.707 ₫ - 5.073.725.948 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 2.0crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Ellie 2.0crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    202.428.284,00 ₫
    14.690.873  - 3.756.279.366  14.690.873 ₫ - 3.756.279.366 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 3.0crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Ellie 3.0crt

    Palladium 950 & Đá Garnet

    3 crt - AAA

    128.376.745,00 ₫
    12.045.225  - 5.043.372.319  12.045.225 ₫ - 5.043.372.319 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 2.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Gardenia 2.0 crt

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Swarovski

    2.096 crt - AAA

    151.838.900,00 ₫
    12.817.297  - 3.764.444.420  12.817.297 ₫ - 3.764.444.420 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 3.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Gardenia 3.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.096 crt - VS

    1.494.275.933,00 ₫
    13.664.085  - 5.086.985.321  13.664.085 ₫ - 5.086.985.321 ₫

You’ve viewed 720 of 2607 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng