Đang tải...
Tìm thấy 2607 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Sibora Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Sibora

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Swarovski & Kim Cương

    2.72 crt - AAA

    132.961.629,00 ₫
    11.173.531  - 1.905.840.019  11.173.531 ₫ - 1.905.840.019 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    94.782.564,00 ₫
    9.537.124  - 2.897.250.414  9.537.124 ₫ - 2.897.250.414 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Ehtel Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Ehtel

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    68.221.370,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Matteya Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Matteya

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    2.64 crt - VS

    157.103.025,00 ₫
    12.063.338  - 1.916.113.556  12.063.338 ₫ - 1.916.113.556 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Miyesha Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Miyesha

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.942 crt - VS

    91.499.562,00 ₫
    7.381.096  - 1.186.041.544  7.381.096 ₫ - 1.186.041.544 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Terenzia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Terenzia

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.255 crt - VS

    315.833.401,00 ₫
    10.000.140  - 2.922.792.742  10.000.140 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Daniele Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    99.098.579,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    101.037.254,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Elena Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Elena

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    111.112.678,00 ₫
    9.050.900  - 129.055.989  9.050.900 ₫ - 129.055.989 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alexis

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    129.749.379,00 ₫
    10.136.272  - 145.032.325  10.136.272 ₫ - 145.032.325 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Clara

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    90.749.562,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Julia

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    72.254.371,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Magnolia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    70.188.343,00 ₫
    6.753.930  - 76.244.918  6.753.930 ₫ - 76.244.918 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Ivy Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Ivy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    100.952.346,00 ₫
    7.468.832  - 100.952.346  7.468.832 ₫ - 100.952.346 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Lia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    127.343.731,00 ₫
    9.277.880  - 426.210.240  9.277.880 ₫ - 426.210.240 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Cecilia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    164.716.198,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Shelly Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Shelly

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.31 crt - SI

    194.574.544,00 ₫
    11.111.267  - 237.083.776  11.111.267 ₫ - 237.083.776 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Georgia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Georgia

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.97 crt - VS

    146.461.562,00 ₫
    9.353.162  - 4.007.245.152  9.353.162 ₫ - 4.007.245.152 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Kelly Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Kelly

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.692 crt - VS

    173.220.873,00 ₫
    11.272.587  - 1.166.018.055  11.272.587 ₫ - 1.166.018.055 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Holly Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Holly

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.236 crt - VS

    656.798.771,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Poppy Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Poppy

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.304 crt - AAA

    168.183.161,00 ₫
    13.889.084  - 578.077.444  13.889.084 ₫ - 578.077.444 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Esther Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Esther

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.38 crt - SI

    882.703.361,00 ₫
    15.089.928  - 1.273.946.790  15.089.928 ₫ - 1.273.946.790 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Emma Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Emma

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.8 crt - SI

    297.805.191,00 ₫
    10.073.725  - 584.643.454  10.073.725 ₫ - 584.643.454 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Ashley Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Ashley

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.124 crt - VS

    232.300.780,00 ₫
    11.470.133  - 1.865.283.607  11.470.133 ₫ - 1.865.283.607 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Reese Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Reese

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.672 crt - VS

    204.069.785,00 ₫
    13.683.331  - 1.188.150.027  13.683.331 ₫ - 1.188.150.027 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.262 crt - VS

    120.112.636,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Abigail Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Abigail

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.55 crt - VS

    381.535.919,00 ₫
    10.975.419  - 3.115.570.132  10.975.419 ₫ - 3.115.570.132 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Diana Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Diana

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh

    4 crt - AAA

    117.947.549,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Shelby Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Shelby

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    4.88 crt - AA

    320.262.629,00 ₫
    15.016.909  - 2.608.176.314  15.016.909 ₫ - 2.608.176.314 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Amy Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Amy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.57 crt - SI

    115.655.108,00 ₫
    8.221.658  - 130.938.054  8.221.658 ₫ - 130.938.054 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Naomi Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Naomi

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    92.192.957,00 ₫
    7.463.738  - 118.372.079  7.463.738 ₫ - 118.372.079 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Gemma

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.524 crt - VS

    117.282.461,00 ₫
    8.209.772  - 406.498.072  8.209.772 ₫ - 406.498.072 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Victoria Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Victoria

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.624 crt - VS

    122.546.582,00 ₫
    10.281.460  - 122.546.582  10.281.460 ₫ - 122.546.582 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Adele

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    99.438.200,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Estelle Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Estelle

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.488 crt - VS

    143.843.655,00 ₫
    11.497.869  - 338.984.239  11.497.869 ₫ - 338.984.239 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Claire Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Claire

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    120.480.557,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Mirabella

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    126.919.208,00 ₫
    8.995.712  - 317.418.305  8.995.712 ₫ - 317.418.305 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    101.631.592,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Madeleine Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Madeleine

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.572 crt - VS

    113.801.341,00 ₫
    8.921.844  - 136.103.122  8.921.844 ₫ - 136.103.122 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kate Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Kate

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.3 crt - SI

    230.857.388,00 ₫
    9.529.199  - 412.498.037  9.529.199 ₫ - 412.498.037 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Camille Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Camille

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    6.76 crt - AAA

    692.218.413,00 ₫
    18.708.873  - 1.783.817.013  18.708.873 ₫ - 1.783.817.013 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    114.155.111,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    90.650.512,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    68.193.072,00 ₫
    7.726.378  - 271.144.940  7.726.378 ₫ - 271.144.940 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    90.565.605,00 ₫
    7.098.079  - 276.876.043  7.098.079 ₫ - 276.876.043 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    83.108.094,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.35 crt - SI

    121.060.742,00 ₫
    10.130.895  - 133.230.496  10.130.895 ₫ - 133.230.496 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Doreen

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    78.381.699,00 ₫
    6.722.797  - 92.221.255  6.722.797 ₫ - 92.221.255 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    103.612.707,00 ₫
    7.657.321  - 935.061.597  7.657.321 ₫ - 935.061.597 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    90.353.340,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Céline

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    73.881.720,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Palladium 950 & Đá Aquamarine

    0.35 crt - AAA

    83.957.146,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    92.617.482,00 ₫
    8.238.073  - 110.702.302  8.238.073 ₫ - 110.702.302 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Cosmence Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cosmence

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    217.725.379,00 ₫
    16.242.941  - 532.157.852  16.242.941 ₫ - 532.157.852 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Enya Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Enya

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    109.301.366,00 ₫
    9.298.823  - 109.301.366  9.298.823 ₫ - 109.301.366 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Lucy Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Lucy

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.1 crt - AA

    151.796.442,00 ₫
    9.227.502  - 350.842.669  9.227.502 ₫ - 350.842.669 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Eva Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Eva

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.62 crt - SI

    256.357.267,00 ₫
    11.770.132  - 423.960.246  11.770.132 ₫ - 423.960.246 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Nina Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Nina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    214.951.806,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Eleanor Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Eleanor

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.32 crt - AAA

    143.051.205,00 ₫
    12.841.070  - 392.050.025  12.841.070 ₫ - 392.050.025 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Sharon Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    89.702.402,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫

You’ve viewed 360 of 2607 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng