Đang tải...
Tìm thấy 2256 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - AA

    19.162.832,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    10.300.421,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Gratia Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.08 crt - AAA

    12.811.635,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.47 crt - AA

    23.240.548,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Gertha Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.36 crt - AAA

    19.270.944,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Adlonn Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.638.910,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.25 crt - AA

    16.916.806,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Institutionalize Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - AAA

    14.905.682,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Angelika Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.015 crt - AAA

    8.483.449,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.5 crt - AA

    20.088.298,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.35 crt - AA

    19.256.794,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn nữ Vitaly Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.11 crt - AAA

    10.342.308,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Averasa Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    8.984.107,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    10.427.213,00 ₫
    5.155.446  - 201.437.720  5.155.446 ₫ - 201.437.720 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Ihrel Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Ihrel

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    0.212 crt - AAA

    10.400.893,00 ₫
    5.306.578  - 72.735.502  5.306.578 ₫ - 72.735.502 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - AA

    32.022.865,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Huile Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Huile

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.21 crt - AAA

    10.518.062,00 ₫
    4.833.938  - 72.763.800  4.833.938 ₫ - 72.763.800 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.05 crt - AAA

    9.246.464,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.5 crt - AA

    17.270.576,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Mesic Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.45 crt - AA

    19.023.587,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.74 crt - AA

    25.344.783,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Pyrwe Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Pyrwe

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.11 crt - AAA

    10.082.781,00 ₫
    5.221.673  - 57.537.461  5.221.673 ₫ - 57.537.461 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Admiraa Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Admiraa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    14.860.966,00 ₫
    7.195.720  - 95.645.770  7.195.720 ₫ - 95.645.770 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.744 crt - AA

    27.926.752,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Tina Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    29.800.046,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  30. Nhẫn nữ Juicy Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    13.578.613,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.5 crt - AA

    17.455.953,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1 crt - AA

    28.661.466,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Frawli Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1.02 crt - AA

    34.741.815,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Iodine Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.13 crt - AAA

    11.451.737,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  35. Nhẫn nữ Danitacsa Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn nữ Danitacsa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.155 crt - AAA

    13.497.104,00 ₫
    6.155.631  - 165.536.949  6.155.631 ₫ - 165.536.949 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Yuol Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Yuol

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.86 crt - AA

    22.195.931,00 ₫
    7.050.532  - 1.186.381.166  7.050.532 ₫ - 1.186.381.166 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.06 crt - AA

    31.517.961,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Manana Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - AA

    24.088.469,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    16.047.093,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Brittany Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - AA

    24.502.240,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Paretke Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Paretke

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.09 crt - AAA

    14.730.778,00 ₫
    7.722.982  - 84.523.182  7.722.982 ₫ - 84.523.182 ₫
    Mới

  42. Nhẫn đính hôn Empire Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    13.113.898,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Staay Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    17.380.388,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Mariwen Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Mariwen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1.5 crt - AA

    35.625.113,00 ₫
    10.528.251  - 1.379.512.326  10.528.251 ₫ - 1.379.512.326 ₫
  45. Nhẫn nữ Jakanis Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn nữ Jakanis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.175 crt - AAA

    13.154.369,00 ₫
    6.121.668  - 215.616.896  6.121.668 ₫ - 215.616.896 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Zensben Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Zensben

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    0.644 crt - AA

    16.538.976,00 ₫
    6.325.441  - 1.104.079.670  6.325.441 ₫ - 1.104.079.670 ₫
    Mới

  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    14.211.724,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1.02 crt - AA

    27.178.454,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AA

    21.981.687,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn nữ Joanna Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.76 crt - AA

    33.396.349,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  52. Nhẫn nữ Expai Women Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.128 crt - AAA

    12.414.846,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Merrita Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - AA

    14.271.156,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Rashell Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.76 crt - AA

    29.169.765,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.059.291,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - AA

    24.384.505,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  57. Nhẫn SYLVIE Ifeza Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn SYLVIE Ifeza

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.572 crt - AA

    38.117.648,00 ₫
    9.766.934  - 2.134.334.223  9.766.934 ₫ - 2.134.334.223 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1 crt - AA

    26.844.777,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Zonel Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    0.6 crt - AA

    18.460.099,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    20.969.899,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Derry Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Derry

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.76 crt - AA

    25.142.709,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - AA

    27.742.508,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.5 crt - AA

    17.530.103,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.25 crt - AA

    11.652.113,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  66. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.028 crt - AA

    30.512.966,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫

You’ve viewed 60 of 2256 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng