Đang tải...
Tìm thấy 2151 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Nhẫn đính hôn Jayendra Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Jayendra

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.34 crt - AAA

    19.420.660,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - AA

    28.611.089,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Magnolia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.094 crt - AAA

    12.773.711,00 ₫
    6.753.930  - 76.244.918  6.753.930 ₫ - 76.244.918 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.356 crt - AA

    34.100.212,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.466 crt - AA

    20.572.825,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Cosmence Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Cosmence

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.8 crt - AA

    45.159.406,00 ₫
    16.242.941  - 532.157.852  16.242.941 ₫ - 532.157.852 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Ebonie Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.256 crt - AA

    37.950.950,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    10.893.626,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Blehe Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    0.6 crt - AA

    23.188.756,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Xenia Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Xenia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.64 crt - AAA

    17.757.649,00 ₫
    6.969.022  - 102.424.035  6.969.022 ₫ - 102.424.035 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Carcason Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Carcason

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    9.733.537,00 ₫
    4.990.164  - 53.745.023  4.990.164 ₫ - 53.745.023 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Oleysa Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - AA

    32.922.578,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Alfreda Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.25 crt - AA

    13.209.276,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1 crt - AA

    23.545.076,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Huile Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Huile

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.21 crt - AAA

    10.518.062,00 ₫
    4.833.938  - 72.763.800  4.833.938 ₫ - 72.763.800 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Daniele Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    19.676.225,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Leare Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - AA

    17.345.010,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    17.085.199,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Cyndroa Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AA

    21.388.482,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.89 crt - AA

    29.031.653,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Calentes Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Calentes

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - AAA

    10.898.437,00 ₫
    5.688.651  - 110.065.509  5.688.651 ₫ - 110.065.509 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Coerce Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Coerce

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    12.220.977,00 ₫
    5.398.841  - 65.844.019  5.398.841 ₫ - 65.844.019 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Pavon Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.65 crt - AA

    18.095.290,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Janiecere Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.7 crt - AA

    23.909.035,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Eschati Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Eschati

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    0.506 crt - AA

    18.285.478,00 ₫
    7.195.720  - 956.641.690  7.195.720 ₫ - 956.641.690 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Grindle Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Grindle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    16.722.937,00 ₫
    7.386.756  - 94.442.940  7.386.756 ₫ - 94.442.940 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Efthemia Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.318 crt - AAA

    20.979.804,00 ₫
    7.620.246  - 89.192.970  7.620.246 ₫ - 89.192.970 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Manilla Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - AA

    29.036.464,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - AA

    20.630.277,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1 crt - AA

    28.290.714,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Culturally Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Culturally

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - AAA

    17.359.726,00 ₫
    6.325.441  - 103.018.377  6.325.441 ₫ - 103.018.377 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.096 crt - AA

    35.474.830,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Madera Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Madera

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.112 crt - AA

    35.357.095,00 ₫
    9.093.352  - 1.837.958.265  9.093.352 ₫ - 1.837.958.265 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.716 crt - AA

    23.929.695,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.565 crt - AA

    24.094.129,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Katusha Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Katusha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.16 crt - AA

    32.224.657,00 ₫
    7.806.755  - 2.373.314.219  7.806.755 ₫ - 2.373.314.219 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Aunay Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Aunay

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.136 crt - AAA

    16.790.013,00 ₫
    7.959.867  - 93.636.345  7.959.867 ₫ - 93.636.345 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Sualst Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Sualst

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.33 crt - AA

    15.628.226,00 ₫
    6.792.420  - 940.806.855  6.792.420 ₫ - 940.806.855 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Erica Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - AA

    42.274.608,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Laskon Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Laskon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.46 crt - AA

    20.519.617,00 ₫
    6.643.836  - 282.267.525  6.643.836 ₫ - 282.267.525 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Legislatif Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Legislatif

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.8 crt - AA

    29.080.898,00 ₫
    10.357.025  - 1.843.080.881  10.357.025 ₫ - 1.843.080.881 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Simisear Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    13.558.237,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Poppy Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Poppy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    1.304 crt - AAA

    36.227.656,00 ₫
    13.889.084  - 578.077.444  13.889.084 ₫ - 578.077.444 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    21.714.518,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Anjatonia Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Anjatonia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.57 crt - AA

    29.888.629,00 ₫
    8.651.562  - 320.022.060  8.651.562 ₫ - 320.022.060 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Vavuniya Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.628 crt - AA

    36.238.695,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.5 crt - AA

    16.862.748,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Trubbish Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Trubbish

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.49 crt - AAA

    18.677.740,00 ₫
    7.323.078  - 120.862.629  7.323.078 ₫ - 120.862.629 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Avinash Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Avinash

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.6 crt - AAA

    14.769.552,00 ₫
    6.495.252  - 78.480.757  6.495.252 ₫ - 78.480.757 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.25 crt - AA

    14.321.534,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.49 crt - AA

    22.469.892,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1.02 crt - AA

    27.178.454,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1 crt - AA

    28.661.466,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Lovelace Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Lovelace

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.26 crt - AA

    47.766.564,00 ₫
    10.107.121  - 2.888.873.096  10.107.121 ₫ - 2.888.873.096 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Liogo Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.36 crt - AA

    16.608.033,00 ₫
    6.834.873  - 1.271.399.632  6.834.873 ₫ - 1.271.399.632 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Sipnyo Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - AA

    49.442.594,00 ₫
    7.599.020  - 2.683.968.406  7.599.020 ₫ - 2.683.968.406 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Zygic Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Zygic

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.402 crt - AAA

    21.863.385,00 ₫
    6.813.646  - 114.523.037  6.813.646 ₫ - 114.523.037 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1 crt - AA

    29.291.746,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Burnt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Burnt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.3 crt - AAA

    21.963.008,00 ₫
    9.437.219  - 406.823.542  9.437.219 ₫ - 406.823.542 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Byrne Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.56 crt - AA

    20.261.504,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫

You’ve viewed 120 of 2151 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng