Đang tải...
Tìm thấy 2256 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Maitan Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Maitan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.652 crt - AA

    56.981.048,00 ₫
    10.182.970  - 2.965.457.636  10.182.970 ₫ - 2.965.457.636 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.5 crt - AA

    16.751.523,00 ₫
    7.042.042  - 1.095.291.977  7.042.042 ₫ - 1.095.291.977 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Karlee Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - AA

    21.510.462,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Starila Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - AA

    17.465.859,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - AA

    29.314.105,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    2.15 crt - AA

    49.562.028,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Dextrad Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Dextrad

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.142 crt - AAA

    13.995.498,00 ₫
    6.813.646  - 82.655.263  6.813.646 ₫ - 82.655.263 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Nichele Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.35 crt - AA

    13.955.026,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.25 crt - AA

    14.655.212,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Pavon Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.65 crt - AA

    18.095.290,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - AA

    25.808.084,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.18 crt - AA

    36.336.051,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1 crt - AA

    29.440.047,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Siplora Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Siplora

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.25 crt - AA

    53.041.728,00 ₫
    12.233.432  - 2.678.803.336  12.233.432 ₫ - 2.678.803.336 ₫
  23. Nhẫn nữ Kathleent Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn nữ Kathleent

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    16.603.222,00 ₫
    8.456.563  - 101.872.155  8.456.563 ₫ - 101.872.155 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.09 crt - AA

    32.397.580,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  25. Nhẫn nữ Sue Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn nữ Sue

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    19.658.961,00 ₫
    9.234.861  - 254.291.240  9.234.861 ₫ - 254.291.240 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Akee Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.16 crt - AAA

    11.107.587,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - AA

    31.282.774,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.342 crt - AA

    17.543.972,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.2 crt - AA

    36.994.917,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Lesoni Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Lesoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.408 crt - AAA

    24.653.654,00 ₫
    8.354.676  - 101.376.872  8.354.676 ₫ - 101.376.872 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Meena Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Meena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.3 crt - AAA

    14.285.875,00 ₫
    7.478.454  - 101.306.121  7.478.454 ₫ - 101.306.121 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Pemangile Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.176 crt - AA

    50.220.608,00 ₫
    11.718.340  - 1.214.187.637  11.718.340 ₫ - 1.214.187.637 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.276 crt - AA

    36.433.126,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Merrill Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Merrill

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.07 crt - AAA

    18.573.873,00 ₫
    9.944.103  - 110.574.944  9.944.103 ₫ - 110.574.944 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Shush Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Shush

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.59 crt - AA

    23.524.130,00 ₫
    8.895.240  - 1.130.697.463  8.895.240 ₫ - 1.130.697.463 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Manilla Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - AA

    29.036.464,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - AA

    20.630.277,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - AA

    35.375.491,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.346 crt - AA

    19.119.531,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.25 crt - AA

    13.357.577,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.66 crt - AA

    25.467.047,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1 crt - AA

    28.290.714,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.5 crt - AA

    22.094.893,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Podode Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Podode

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.86 crt - AA

    21.343.200,00 ₫
    6.856.099  - 1.181.499.116  6.856.099 ₫ - 1.181.499.116 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Culturally Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Culturally

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - AAA

    17.359.726,00 ₫
    6.325.441  - 103.018.377  6.325.441 ₫ - 103.018.377 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Element Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Element

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - AAA

    17.845.103,00 ₫
    7.705.152  - 203.701.863  7.705.152 ₫ - 203.701.863 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Tull Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Tull

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.4 crt - AAA

    34.548.230,00 ₫
    8.736.750  - 608.275.411  8.736.750 ₫ - 608.275.411 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.096 crt - AA

    35.474.830,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Magnolia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.094 crt - AAA

    12.773.711,00 ₫
    6.753.930  - 76.244.918  6.753.930 ₫ - 76.244.918 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.35 crt - AA

    15.920.017,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Belleda Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Belleda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.516 crt - AA

    14.775.495,00 ₫
    6.304.215  - 944.585.141  6.304.215 ₫ - 944.585.141 ₫
  52. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.752 crt - AA

    56.790.294,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.5 crt - AA

    16.232.468,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  54. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A Đá Sapphire Hồng

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - AA

    35.325.113,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Egbertine Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - AA

    27.743.922,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.556 crt - AAA

    26.556.946,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.476 crt - AA

    38.905.567,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - AA

    23.302.811,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  59. Nhẫn nữ Anamir Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn nữ Anamir

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.41 crt - AA

    26.954.021,00 ₫
    13.031.824  - 446.035.620  13.031.824 ₫ - 446.035.620 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - AA

    23.851.017,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - AA

    18.286.892,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  62. Nhẫn Consecratedness SET Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.824 crt - AA

    25.207.803,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.721.468  - 1.158.164.320  8.721.468 ₫ - 1.158.164.320 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Jugullas Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Jugullas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.837.872,00 ₫
    5.816.010  - 67.527.980  5.816.010 ₫ - 67.527.980 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.25 crt - AA

    10.984.757,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.5 crt - AA

    14.823.606,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  66. Nhẫn nữ Ehtel Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.5 crt - AA

    15.194.360,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Sanolia Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Sanolia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.64 crt - AAA

    40.968.200,00 ₫
    11.129.664  - 277.597.737  11.129.664 ₫ - 277.597.737 ₫
  68. Nhẫn nữ Bucha Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn nữ Bucha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.35 crt - AA

    15.512.189,00 ₫
    6.580.157  - 379.752.914  6.580.157 ₫ - 379.752.914 ₫

You’ve viewed 240 of 2256 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng