Đang tải...
Tìm thấy 2256 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Ingan Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Ingan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.85 crt - AA

    20.166.411,00 ₫
    6.474.025  - 1.416.799.884  6.474.025 ₫ - 1.416.799.884 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.25 crt - AA

    15.582.095,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.906 crt - AA

    23.796.112,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Berangaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.25 crt - AA

    12.319.468,00 ₫
    5.864.122  - 261.805.355  5.864.122 ₫ - 261.805.355 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.86 crt - AA

    25.976.762,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Roselly Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Roselly

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.848 crt - AA

    37.435.575,00 ₫
    9.568.822  - 1.152.574.721  9.568.822 ₫ - 1.152.574.721 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.5 crt - AA

    16.084.167,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.8 crt - AA

    19.367.171,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.8 crt - AA

    21.739.990,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Bella Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Bella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương & Đá Swarovski

    1.074 crt - AA

    30.429.192,00 ₫
    13.056.163  - 1.489.620.290  13.056.163 ₫ - 1.489.620.290 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Sherona Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Sherona

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.91 crt - AA

    31.477.490,00 ₫
    7.524.869  - 420.464.985  7.524.869 ₫ - 420.464.985 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.256 crt - AAA

    14.579.363,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.78 crt - AA

    30.004.101,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - AA

    26.370.156,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Navarra Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    2.5 crt - AA

    58.928.208,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.546 crt - AA

    29.354.010,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.296 crt - AA

    39.912.262,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Ellyn Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Ellyn

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    0.73 crt - AA

    19.638.302,00 ₫
    6.139.216  - 1.819.420.621  6.139.216 ₫ - 1.819.420.621 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1 crt - AA

    24.546.109,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.5 crt - AA

    18.679.438,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.25 crt - AA

    14.914.739,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Nicole Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.28 crt - AA

    47.184.962,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  31. Bộ cô dâu Soulmates Ring A Đá Sapphire Hồng

    Glamira Bộ cô dâu Soulmates Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.128 crt - AAA

    14.157.384,00 ₫
    6.597.138  - 82.457.151  6.597.138 ₫ - 82.457.151 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.62 crt - AA

    22.146.686,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.612 crt - AA

    21.042.917,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.12 crt - AA

    35.053.983,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.5 crt - AA

    18.419.910,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Asia Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Asia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - AA

    35.207.944,00 ₫
    11.265.229  - 1.875.896.765  11.265.229 ₫ - 1.875.896.765 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Puzo Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Puzo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.3 crt - AAA

    17.134.162,00 ₫
    6.601.383  - 93.494.838  6.601.383 ₫ - 93.494.838 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Tessa Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1 crt - AA

    38.487.550,00 ₫
    7.726.378  - 1.675.378.847  7.726.378 ₫ - 1.675.378.847 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Ongles Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Ongles

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    2.15 crt - AA

    41.816.687,00 ₫
    12.196.640  - 2.590.332.061  12.196.640 ₫ - 2.590.332.061 ₫
  40. Nhẫn nữ Brutna Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn nữ Brutna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - AAA

    11.320.981,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Perenna Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.29 crt - AA

    30.772.776,00 ₫
    8.852.221  - 1.851.797.819  8.852.221 ₫ - 1.851.797.819 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.580.411,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Lucetta Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.41 crt - AA

    55.582.093,00 ₫
    17.631.991  - 3.466.752.433  17.631.991 ₫ - 3.466.752.433 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Eila Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Eila

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.626 crt - AA

    21.387.915,00 ₫
    7.527.699  - 1.105.990.035  7.527.699 ₫ - 1.105.990.035 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Cosenza Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Cosenza

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.064 crt - AA

    43.663.375,00 ₫
    14.377.289  - 1.182.871.744  14.377.289 ₫ - 1.182.871.744 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1 crt - AA

    24.249.506,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Salbatora Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.222 crt - AAA

    19.089.247,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Berafia Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Berafia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.174 crt - AA

    53.153.237,00 ₫
    13.594.746  - 2.921.151.246  13.594.746 ₫ - 2.921.151.246 ₫
  49. Nhẫn nữ Duct Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn nữ Duct

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AA

    24.718.891,00 ₫
    8.426.846  - 864.321.368  8.426.846 ₫ - 864.321.368 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Simex Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Simex

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.812 crt - AA

    25.106.200,00 ₫
    7.195.720  - 1.649.044.069  7.195.720 ₫ - 1.649.044.069 ₫
  51. Nhẫn nữ Trainhar Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn nữ Trainhar

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    14.318.421,00 ₫
    7.047.135  - 86.075.104  7.047.135 ₫ - 86.075.104 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Aurec Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Aurec

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.39 crt - AA

    18.159.534,00 ₫
    7.009.777  - 951.504.917  7.009.777 ₫ - 951.504.917 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.76 crt - AA

    27.723.829,00 ₫
    6.479.969  - 1.108.211.725  6.479.969 ₫ - 1.108.211.725 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    0.97 crt - AA

    20.444.051,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.35 crt - AA

    16.550.297,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Ahivia Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Ahivia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.86 crt - AA

    34.789.079,00 ₫
    11.990.886  - 311.772.104  11.990.886 ₫ - 311.772.104 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    13.451.822,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.35 crt - AA

    20.813.955,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Margarita Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Margarita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    1.196 crt - AA

    28.372.788,00 ₫
    8.340.525  - 2.075.353.364  8.340.525 ₫ - 2.075.353.364 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - AA

    20.630.277,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Nikkole Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Nikkole

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.31 crt - AA

    15.215.586,00 ₫
    6.837.703  - 276.140.197  6.837.703 ₫ - 276.140.197 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.54 crt - AA

    49.632.782,00 ₫
    12.260.319  - 2.981.306.623  12.260.319 ₫ - 2.981.306.623 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.05 crt - AA

    27.479.302,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.5 crt - AA

    16.158.318,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.62 crt - AA

    24.351.958,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Kelly Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Kelly

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.692 crt - AA

    30.944.851,00 ₫
    11.272.587  - 1.166.018.055  11.272.587 ₫ - 1.166.018.055 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Lilyanna Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Lilyanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - AA

    31.487.961,00 ₫
    8.990.900  - 482.375.067  8.990.900 ₫ - 482.375.067 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.5 crt - AA

    17.159.351,00 ₫
    7.098.079  - 1.097.626.870  7.098.079 ₫ - 1.097.626.870 ₫

You’ve viewed 360 of 2256 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng