Đang tải...
Tìm thấy 2515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1 crt - AA

    30.113.346,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  10. Nhẫn nữ Danitacsa Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Danitacsa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.155 crt - AAA

    12.336.732,00 ₫
    6.155.631  - 165.536.949  6.155.631 ₫ - 165.536.949 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Krupp Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Krupp

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.51 crt - AA

    18.190.100,00 ₫
    6.622.609  - 1.291.493.872  6.622.609 ₫ - 1.291.493.872 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Brenham Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Brenham

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AAA

    24.647.711,00 ₫
    10.282.026  - 149.645.511  10.282.026 ₫ - 149.645.511 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Heito Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Heito

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.4 crt - AA

    15.893.414,00 ₫
    7.070.909  - 1.519.818.267  7.070.909 ₫ - 1.519.818.267 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Morte Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    2.39 crt - AA

    35.560.584,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Calanthe Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Calanthe

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.35 crt - AA

    35.292.000,00 ₫
    12.461.261  - 2.291.408.947  12.461.261 ₫ - 2.291.408.947 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Sadellia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Sadellia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.496 crt - AA

    32.576.447,00 ₫
    10.578.062  - 1.911.443.765  10.578.062 ₫ - 1.911.443.765 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    14.807.759,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Aeaea Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Aeaea

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    13.752.669,00 ₫
    6.431.573  - 89.362.783  6.431.573 ₫ - 89.362.783 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    14.850.778,00 ₫
    8.671.656  - 288.125.990  8.671.656 ₫ - 288.125.990 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.692 crt - AA

    18.854.626,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Sherona Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Sherona

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.91 crt - AA

    18.175.666,00 ₫
    7.524.869  - 420.464.985  7.524.869 ₫ - 420.464.985 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Lilava Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.212 crt - AA

    24.559.127,00 ₫
    9.264.861  - 1.198.692.428  9.264.861 ₫ - 1.198.692.428 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Lydia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    1.056 crt - AA

    28.600.618,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Luisetta Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Luisetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.4 crt - AA

    28.491.938,00 ₫
    9.853.537  - 1.873.491.116  9.853.537 ₫ - 1.873.491.116 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Federica

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    13.676.254,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Storm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    16.419.827,00 ₫
    8.523.921  - 167.645.428  8.523.921 ₫ - 167.645.428 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.466 crt - AA

    13.582.291,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Thomasett Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.106 crt - AA

    25.540.915,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.78 crt - AA

    15.994.734,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Brielle Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.316 crt - AAA

    16.983.030,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Syfig - A Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Syfig - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.01 crt - AA

    19.356.699,00 ₫
    7.938.641  - 1.446.219.555  7.938.641 ₫ - 1.446.219.555 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.256 crt - AAA

    14.767.004,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.33 crt - AA

    15.835.395,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Nymbre Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Nymbre

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.272 crt - AA

    20.378.959,00 ₫
    6.919.778  - 3.094.541.934  6.919.778 ₫ - 3.094.541.934 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.542 crt - AA

    18.440.853,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Huberta Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Huberta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.98 crt - AAA

    21.187.256,00 ₫
    6.837.703  - 134.857.848  6.837.703 ₫ - 134.857.848 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    11.630.038,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Torrone Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Torrone

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.64 crt - AA

    20.603.957,00 ₫
    9.730.991  - 1.139.442.708  9.730.991 ₫ - 1.139.442.708 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Marquita Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    2.964 crt - AA

    52.648.332,00 ₫
    9.679.199  - 4.146.532.229  9.679.199 ₫ - 4.146.532.229 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Unscrimped Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Unscrimped

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.8 crt - AA

    19.146.700,00 ₫
    7.987.886  - 1.147.579.465  7.987.886 ₫ - 1.147.579.465 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Timaula Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Timaula

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.616 crt - AA

    17.835.479,00 ₫
    7.605.529  - 1.300.677.792  7.605.529 ₫ - 1.300.677.792 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Magnolia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.094 crt - AAA

    12.151.073,00 ₫
    6.753.930  - 76.244.918  6.753.930 ₫ - 76.244.918 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.96 crt - AA

    22.343.382,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Tina Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.94 crt - AA

    20.686.882,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Kayac Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Kayac

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.444 crt - AAA

    19.241.510,00 ₫
    7.682.227  - 238.484.711  7.682.227 ₫ - 238.484.711 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Estelle Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Estelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.488 crt - AA

    22.929.795,00 ₫
    11.497.869  - 338.984.239  11.497.869 ₫ - 338.984.239 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    17.217.653,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Rosita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.35 crt - AA

    19.046.229,00 ₫
    8.524.486  - 136.626.706  8.524.486 ₫ - 136.626.706 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Ethel Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.78 crt - AA

    20.776.032,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.938 crt - AA

    23.510.547,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Perenna Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.29 crt - AA

    25.027.520,00 ₫
    8.852.221  - 1.851.797.819  8.852.221 ₫ - 1.851.797.819 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Merrie Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    11.958.904,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Puzo Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Puzo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.3 crt - AAA

    13.483.236,00 ₫
    6.601.383  - 93.494.838  6.601.383 ₫ - 93.494.838 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1 crt - AA

    29.075.238,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  55. Nhẫn nữ Jakanis Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Jakanis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.175 crt - AAA

    12.814.748,00 ₫
    6.121.668  - 215.616.896  6.121.668 ₫ - 215.616.896 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Alsatia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Alsatia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    1.004 crt - AAA

    25.966.006,00 ₫
    8.657.505  - 169.598.244  8.657.505 ₫ - 169.598.244 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Brno Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Brno

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.35 crt - AA

    11.631.170,00 ₫
    6.091.952  - 374.870.864  6.091.952 ₫ - 374.870.864 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Antoinette Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Antoinette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.258 crt - AAA

    17.489.349,00 ₫
    8.947.882  - 113.688.138  8.947.882 ₫ - 113.688.138 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.43 crt - AA

    17.620.103,00 ₫
    8.872.599  - 311.177.765  8.872.599 ₫ - 311.177.765 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Richelle Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.072 crt - AA

    19.881.979,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.354 crt - AA

    16.101.431,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.362 crt - AA

    15.756.434,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.262 crt - AA

    27.910.054,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Fidanka Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.26 crt - AA

    25.649.310,00 ₫
    10.650.515  - 1.220.201.759  10.650.515 ₫ - 1.220.201.759 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.54 crt - AAA

    14.085.213,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    12.477.959,00 ₫
    7.042.042  - 274.541.150  7.042.042 ₫ - 274.541.150 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.822 crt - AA

    24.975.162,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Aluz Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Aluz

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.608 crt - AAA

    19.385.850,00 ₫
    7.886.000  - 110.589.095  7.886.000 ₫ - 110.589.095 ₫

You’ve viewed 600 of 2515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng