Đang tải...
Tìm thấy 2515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    14.528.986,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  8. Nhẫn nữ Joanna Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.76 crt - AA

    22.811.494,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    18.458.967,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.606 crt - AA

    16.798.787,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.72 crt - AA

    30.602.684,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  12. Nhẫn nữ Edoarda Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    11.217.398,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.88 crt - AA

    19.060.379,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.78 crt - AA

    15.129.831,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Adlonn Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    10.554.005,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.938 crt - AA

    21.037.821,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Janiecere Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.7 crt - AA

    13.748.706,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Histomania Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.17 crt - AAA

    9.547.595,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Ladre Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.58 crt - AA

    13.548.613,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Odelia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.75 crt - AA

    14.817.947,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Iodine Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.13 crt - AAA

    10.659.288,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    10.597.024,00 ₫
    5.155.446  - 201.437.720  5.155.446 ₫ - 201.437.720 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    14.195.309,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Kailey Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    31.487.396,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.55 crt - AA

    14.247.100,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Intersituate Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Intersituate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.836 crt - AA

    17.731.896,00 ₫
    7.705.152  - 1.118.867.336  7.705.152 ₫ - 1.118.867.336 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    15.457.000,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    11.704.188,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.97 crt - AA

    18.378.023,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.04 crt - AA

    25.441.575,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Avinash Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Avinash

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.6 crt - AAA

    12.448.808,00 ₫
    6.495.252  - 78.480.757  6.495.252 ₫ - 78.480.757 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.05 crt - AAA

    9.161.559,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1 crt - AA

    23.884.697,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.72 crt - AA

    37.312.180,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  36. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.732 crt - AA

    32.010.695,00 ₫
    7.233.927  - 3.256.413.809  7.233.927 ₫ - 3.256.413.809 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    12.589.184,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Byrne Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.56 crt - AA

    15.478.509,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Zonel Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.6 crt - AA

    17.582.744,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Sipnyo Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.732 crt - AA

    38.150.195,00 ₫
    7.599.020  - 2.683.968.406  7.599.020 ₫ - 2.683.968.406 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.76 crt - AA

    17.138.974,00 ₫
    6.479.969  - 1.108.211.725  6.479.969 ₫ - 1.108.211.725 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.132 crt - AA

    31.608.528,00 ₫
    9.849.009  - 2.916.835.229  9.849.009 ₫ - 2.916.835.229 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.256 crt - AAA

    12.060.507,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Allison Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.92 crt - AA

    30.552.306,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  45. Nhẫn Consecratedness SET Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.824 crt - AA

    20.736.127,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.721.468  - 1.158.164.320  8.721.468 ₫ - 1.158.164.320 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    13.861.631,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.646 crt - AA

    19.090.096,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Shaed Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.34 crt - AA

    13.675.404,00 ₫
    6.792.420  - 282.394.881  6.792.420 ₫ - 282.394.881 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Firebian Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.374 crt - AA

    26.086.007,00 ₫
    7.238.172  - 2.220.994.184  7.238.172 ₫ - 2.220.994.184 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Moniek Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Moniek

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.6 crt - AA

    37.613.593,00 ₫
    9.203.729  - 2.292.300.448  9.203.729 ₫ - 2.292.300.448 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.49 crt - AA

    19.510.094,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.18 crt - AA

    30.546.929,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Fayette Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    1.04 crt - AA

    25.223.086,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  54. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Đá Sapphire Trắng

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.35 crt - AA

    14.856.721,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    15.530.020,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.66 crt - AA

    16.948.219,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  57. Nhẫn SYLVIE Skinandi Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn SYLVIE Skinandi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.014 crt - AA

    23.276.775,00 ₫
    8.049.018  - 1.819.024.394  8.049.018 ₫ - 1.819.024.394 ₫
  58. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.632 crt - AA

    26.398.175,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Amadora Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.208 crt - AAA

    14.107.572,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.638 crt - AA

    22.039.989,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.12 crt - AA

    32.733.239,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1 crt - AA

    29.779.668,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Lumini Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.458 crt - AA

    14.852.192,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.35 crt - AA

    13.522.010,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  65. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A Đá Sapphire Trắng

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.2 crt - AAA

    19.447.831,00 ₫
    8.637.694  - 176.914.254  8.637.694 ₫ - 176.914.254 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Erica Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.238 crt - AA

    25.746.385,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bernarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.49 crt - AA

    15.876.715,00 ₫
    7.599.020  - 304.555.156  7.599.020 ₫ - 304.555.156 ₫

You’ve viewed 120 of 2515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng