Đang tải...
Tìm thấy 2411 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    12.638.146,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    14.109.272,00 ₫
    7.807.887  - 283.880.728  7.807.887 ₫ - 283.880.728 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Aleckon Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Aleckon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.41 crt - AA

    14.393.703,00 ₫
    6.749.967  - 288.819.382  6.749.967 ₫ - 288.819.382 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    13.261.351,00 ₫
    7.463.738  - 87.438.263  7.463.738 ₫ - 87.438.263 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Azopp Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Azopp

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.75 crt - AA

    19.748.961,00 ₫
    9.509.388  - 722.373.932  9.509.388 ₫ - 722.373.932 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Baena Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Baena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.672 crt - AA

    22.153.194,00 ₫
    8.660.335  - 221.956.488  8.660.335 ₫ - 221.956.488 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Segovia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Segovia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.376 crt - AAA

    19.242.926,00 ₫
    8.802.977  - 226.895.148  8.802.977 ₫ - 226.895.148 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Aunay Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Aunay

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    15.091.908,00 ₫
    7.959.867  - 93.636.345  7.959.867 ₫ - 93.636.345 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Mireya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AA

    17.789.913,00 ₫
    8.754.297  - 929.995.587  8.754.297 ₫ - 929.995.587 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Carnian Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Carnian

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.35 crt - AA

    14.708.419,00 ₫
    7.539.586  - 392.488.702  7.539.586 ₫ - 392.488.702 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Lyth Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Lyth

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.77 crt - AA

    15.964.734,00 ₫
    6.907.891  - 1.416.884.793  6.907.891 ₫ - 1.416.884.793 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Coqu Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Coqu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.942 crt - AA

    18.506.796,00 ₫
    7.662.699  - 1.423.535.700  7.662.699 ₫ - 1.423.535.700 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Ashley Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ashley

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.124 crt - AA

    31.464.754,00 ₫
    11.470.133  - 1.865.283.607  11.470.133 ₫ - 1.865.283.607 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.59 crt - AA

    21.233.954,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  23. Nhẫn SYLVIE Drim Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn SYLVIE Drim

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.65 crt - AA

    36.099.166,00 ₫
    8.578.826  - 2.461.360.968  8.578.826 ₫ - 2.461.360.968 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    10.888.532,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.616 crt - AA

    20.881.031,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.256 crt - AA

    29.278.727,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Tessa Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1 crt - AA

    18.789.530,00 ₫
    7.726.378  - 1.675.378.847  7.726.378 ₫ - 1.675.378.847 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Simisear Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    14.520.496,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.53 crt - AA

    36.444.731,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Alcali Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Alcali

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.42 crt - AAA

    19.647.641,00 ₫
    7.376.568  - 99.820.278  7.376.568 ₫ - 99.820.278 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Numrana Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Numrana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.33 crt - AA

    14.071.914,00 ₫
    6.176.857  - 934.651.230  6.176.857 ₫ - 934.651.230 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Folio Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Folio

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.274 crt - AAA

    13.659.273,00 ₫
    5.794.783  - 92.560.878  5.794.783 ₫ - 92.560.878 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Ethera Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ethera

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.754 crt - AA

    15.958.225,00 ₫
    6.495.252  - 1.457.483.655  6.495.252 ₫ - 1.457.483.655 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Makronissos Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Makronissos

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    9.924.574,00 ₫
    5.455.162  - 68.334.578  5.455.162 ₫ - 68.334.578 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Unintelligent Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Unintelligent

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.86 crt - AAA

    27.140.530,00 ₫
    7.886.000  - 126.466.379  7.886.000 ₫ - 126.466.379 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Froid Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Froid

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.92 crt - AA

    22.020.742,00 ₫
    8.089.772  - 1.814.269.695  8.089.772 ₫ - 1.814.269.695 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Jani Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Jani

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.536 crt - AA

    13.714.461,00 ₫
    6.749.967  - 1.056.294.991  6.749.967 ₫ - 1.056.294.991 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Toadstones Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Toadstones

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.62 crt - AA

    19.685.848,00 ₫
    8.855.618  - 1.654.308.193  8.855.618 ₫ - 1.654.308.193 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Crece Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.272 crt - AAA

    22.161.685,00 ₫
    10.209.856  - 137.022.929  10.209.856 ₫ - 137.022.929 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Cirrus Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Cirrus

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.035 crt - AAA

    9.504.010,00 ₫
    5.327.804  - 56.391.234  5.327.804 ₫ - 56.391.234 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Gantik Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Gantik

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.44 crt - AA

    15.460.113,00 ₫
    7.050.532  - 853.495.951  7.050.532 ₫ - 853.495.951 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Afin - A Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Afin - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.386 crt - AA

    12.164.941,00 ₫
    6.219.309  - 379.427.442  6.219.309 ₫ - 379.427.442 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.852 crt - AA

    28.191.658,00 ₫
    13.613.143  - 215.730.108  13.613.143 ₫ - 215.730.108 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Roselly Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Roselly

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.848 crt - AA

    24.699.787,00 ₫
    9.568.822  - 1.152.574.721  9.568.822 ₫ - 1.152.574.721 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Ostrom Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ostrom

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.77 crt - AA

    36.805.012,00 ₫
    10.945.702  - 3.145.329.426  10.945.702 ₫ - 3.145.329.426 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Instil Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Instil

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    14.702.476,00 ₫
    7.722.982  - 287.276.938  7.722.982 ₫ - 287.276.938 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Yeast Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Yeast

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.772 crt - AA

    22.200.176,00 ₫
    10.123.536  - 1.154.216.222  10.123.536 ₫ - 1.154.216.222 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Bostanget Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bostanget

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.518 crt - AA

    18.151.044,00 ₫
    8.436.186  - 422.431.954  8.436.186 ₫ - 422.431.954 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Maloelap Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Maloelap

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.208 crt - AA

    29.724.480,00 ₫
    10.242.404  - 2.396.210.339  10.242.404 ₫ - 2.396.210.339 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Freeda Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.948 crt - AA

    30.442.494,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Hesena Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Hesena

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.8 crt - AA

    17.742.085,00 ₫
    6.771.194  - 1.791.288.678  6.771.194 ₫ - 1.791.288.678 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.62 crt - AA

    17.646.707,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.8 crt - AA

    19.076.227,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Metis Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.96 crt - AA

    20.199.808,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.51 crt - AA

    15.891.433,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Ingan Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ingan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.85 crt - AA

    15.185.303,00 ₫
    6.474.025  - 1.416.799.884  6.474.025 ₫ - 1.416.799.884 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Gorion Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.125 crt - AAA

    21.619.990,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.24 crt - AA

    29.952.025,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    17.495.010,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.29 crt - AA

    14.144.648,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Grindle Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Grindle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    14.345.589,00 ₫
    7.386.756  - 94.442.940  7.386.756 ₫ - 94.442.940 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Fantine Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.64 crt - AA

    19.848.299,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.59 crt - AA

    16.784.918,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.04 crt - AA

    23.216.208,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Nettle Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.19 crt - AA

    28.782.597,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.196 crt - AAA

    16.242.374,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Zygic Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Zygic

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.402 crt - AAA

    16.486.052,00 ₫
    6.813.646  - 114.523.037  6.813.646 ₫ - 114.523.037 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    24.687.618,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫

You’ve viewed 480 of 2411 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng